Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5769b80b-f944-4732-92a2-9404f74af0eb |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kraken |
4,9
Tuyệt vời
|
Châu Úc - AU ASIC Vương quốc Anh - UK FCA Nhật Bản - JP FSA |
$2,3 Tỷ 99,41%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
251 Đồng tiền | 790 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
13.678.212 (99,85%) | b2568acd-8b35-4cf4-9a25-de6fdd88f3a6 | |||||
Crypto.com Exchange |
4,9
Tuyệt vời
|
Malta - MT MFSA |
$2,7 Tỷ 29,16%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
344 Đồng tiền | 704 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
8.912.130 (99,70%) | 6337371b-3795-44e2-8c99-8df1bb87698c | |||||
Gemini |
4,8
Tuyệt vời
|
Vương quốc Anh - UK FCA Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$99,7 Triệu 442,28%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
5.681.905 (64,55%) | 5940d553-4e77-40d0-bcd8-c7c3356af0c6 | |||||
Bitvavo |
4,6
Tuyệt vời
|
nước Hà Lan - NL DNB |
$300,2 Triệu 72,31%
|
0,15% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
275 Đồng tiền | 276 Cặp tỷ giá |
EUR
|
Tiền điện tử
|
5.733.687 (99,78%) | 36190ca4-0842-4f30-b843-e219932c6cf4 | ||||
bitFlyer |
4,6
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA Luxembourg - LU CSSF Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$211,3 Triệu 88,07%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
EUR
JPY
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.750.997 (99,92%) | fae28f06-d914-4619-a9cb-1d578858719a | ||||
Bitstamp |
4,5
Tuyệt vời
|
Luxembourg - LU CSSF |
$227,0 Triệu 174,84%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 189 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.580.318 (99,98%) | f4dfa7b4-225b-493d-8d6d-f2eb049658c5 | ||||
Coincheck |
4,5
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA |
$66,0 Triệu 62,00%
|
0,10% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
2.613.232 (96,94%) | 0ca6b09f-60dc-4ef7-904d-8465d9969533 | ||||
Bitbank |
4,4
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$38,1 Triệu 86,40%
|
0,12% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4.235.134 (99,53%) | f4efeaa7-529c-4c72-9a89-05bd7c650138 | ||||
Binance | Giảm 20,00% phí |
4,3
Tốt
|
$77,6 Tỷ 62,92%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
398 Đồng tiền | 1617 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
100.978.816 (99,52%) | 6a8d595b-c757-4139-9eaf-2192b8689c41 | |||||
Bitso |
4,3
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$50,4 Triệu 295,26%
|
0,65% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
USD
MXN
ARS
BRL
|
Tiền điện tử
|
1.363.335 (99,92%) | 4c3dd523-2737-438f-bd2e-9fe5f83b5867 | ||||
Luno |
4,1
Tốt
|
Châu Úc - AU ASIC |
$9,6 Triệu 160,73%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
1.668.764 (99,99%) | 6025a6f2-70b6-44a6-aacc-6ba3f2166118 | |||||
Blockchain.com |
4,1
Tốt
|
Vương quốc Anh - UK FCA |
$98.235 31,23%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 80 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
5.525.539 (100,00%) | c97952c5-27f8-4a79-b511-9fff6b2ad6be | ||||
CEX.IO |
4,1
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$4,8 Triệu 166,79%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 452 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
763.604 (99,96%) | fa2fd147-047a-4aad-9052-68245776a65c | ||||
Coinbase Exchange |
4,0
Tốt
|
$2,4 Tỷ 109,68%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
245 Đồng tiền | 401 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
5.681.905 (64,55%) | b6803c6f-305c-45b3-a9ba-e66517a18c42 | ||||||
Bybit |
4,0
Tốt
|
$24,8 Tỷ 88,28%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
606 Đồng tiền | 871 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
38.554.162 (98,52%) | 91d87d4a-d3b6-4a10-946c-888aa6a999d8 | ||||||
OKX |
4,0
Tốt
|
$27,4 Tỷ 71,97%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
327 Đồng tiền | 708 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
30.461.649 (99,83%) | d1e63d4b-7cdf-49eb-9ca1-f1eefce2f99c | ||||||
BingX |
3,9
Tốt
|
$8,2 Tỷ 46,83%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
705 Đồng tiền | 926 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
14.937.841 (98,88%) | 71b99fc7-ff40-4a74-ac4c-a3ab4f971fc9 | |||||
Bitget |
3,9
Tốt
|
$16,5 Tỷ 4,50%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
785 Đồng tiền | 1071 Cặp tỷ giá |
|
18.932.102 (99,69%) | 5de48974-0a18-440b-a3b4-f175c3a63588 | ||||||
Bitfinex | Giảm 6,00% phí |
3,9
Tốt
|
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$225,4 Triệu 104,57%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
175 Đồng tiền | 394 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.676.440 (100,00%) | 9c491f4a-602c-4e21-b723-e8da84bb6ca7 | |||
KuCoin |
3,9
Tốt
|
$2,3 Tỷ 64,90%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
800 Đồng tiền | 1345 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
12.239.838 (99,28%) | 053a1910-0651-499e-b990-4fd7b5f04816 | ||||||
BitMart |
3,9
Tốt
|
$5,3 Tỷ 61,65%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1015 Đồng tiền | 1166 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
12.349.429 (99,93%) | 0faecb32-629c-4433-a40b-63503363b8d3 | |||||
CoinW |
3,9
Tốt
|
$21,2 Tỷ 65,84%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
359 Đồng tiền | 433 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
10.383.442 (99,99%) | c9f77723-6a89-43a2-8fea-fb35d6bc72eb | ||||||
Biconomy Exchange |
3,9
Tốt
|
$738,3 Triệu 18,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 184 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
|
7.662.755 (99,10%) | 83ebe7eb-bdd5-49a7-921e-eedecf738717 | ||||||
Upbit |
3,8
Tốt
|
$2,3 Tỷ 44,61%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
192 Đồng tiền | 308 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
15.229.230 (99,96%) | 99419452-8fc5-4725-9113-1a557f936b5a | |||||
DigiFinex |
3,8
Tốt
|
$19,1 Tỷ 65,85%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
462 Đồng tiền | 562 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
10.587.309 (97,90%) | 3650684b-1e40-4e8d-86be-088c44cb8b98 | |||||
Gate.io | Giảm 20,00% phí |
3,8
Tốt
|
$5,2 Tỷ 51,33%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1568 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
14.628.656 (99,88%) | 2a10dc58-c5b3-4400-8a13-4fd4320ef6a0 | |||||
XT.COM |
3,8
Tốt
|
$4,6 Tỷ 9,17%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
744 Đồng tiền | 1012 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9.029.034 (99,99%) | 98900fb5-6545-4376-b05e-43fa45650c73 | ||||||
LATOKEN |
3,8
Tốt
|
$726,3 Triệu 82,54%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
500 Đồng tiền | 545 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
7.574.348 (99,71%) | 46c43970-ce72-40d3-a071-7ca48b0d9bf1 | |||||
WhiteBIT |
3,8
Tốt
|
$2,6 Tỷ 38,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
256 Đồng tiền | 428 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
19.897.097 (86,90%) | c4fa573c-a0d1-44d4-8559-ba11b040b028 | ||||||
Bitrue |
3,7
Tốt
|
$11,5 Tỷ 71,93%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
654 Đồng tiền | 1138 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
7.332.185 (99,93%) | 3e54490e-1db6-4cb4-a537-0a59414d9978 | ||||||
Zaif |
3,7
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$2,1 Triệu 51,34%
|
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
|
1.188.054 (100,00%) | dade8b43-6270-4f51-8fef-f0cd7ce5eb55 | ||||
Deepcoin |
3,7
Tốt
|
$9,8 Tỷ 57,94%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
135 Đồng tiền | 176 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
4.702.869 (100,00%) | fc425276-9c78-48bb-b173-383bacd7c27a | ||||||
Currency.com |
3,6
Tốt
|
Saint Vincent và Grenadines - SVG - Non-Regulated Gibraltar - GI FSC |
$351,9 Triệu 2,71%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
96.872 (100,00%) | 4b27798e-ab37-473b-b215-945962a193c0 | ||||
Dex-Trade |
3,6
Tốt
|
$68,4 Triệu 20,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 96 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
|
|
1.942.908 (95,05%) | 810359d7-334e-4095-b602-b6d9a4d03b13 | |||||
Azbit |
3,6
Tốt
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
105 Đồng tiền |
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.124.365 (96,91%) | ae024f67-be71-4c1a-a1cd-a1ce7d52b64d | |||||||
Pionex |
3,6
Tốt
|
$5,5 Tỷ 64,47%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
382 Đồng tiền | 637 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.915.695 (100,00%) | 09abf790-8469-424e-9608-9a2412292e7b | |||||
Hotcoin |
3,5
Tốt
|
$3,3 Tỷ 27,64%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
417 Đồng tiền | 482 Cặp tỷ giá |
|
|
2.657.698 (99,95%) | 340fc22c-72e6-4fb2-a9d4-701720ecd169 | |||||
BigONE |
3,5
Tốt
|
$585,9 Triệu 84,29%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
112 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
4.024.902 (99,68%) | e2ffdc1e-9a18-4316-bcc7-1a8f5a9e1f4f | ||||||
CoinEx |
3,5
Tốt
|
$322,8 Triệu 68,98%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
963 Đồng tiền | 1319 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.175.997 (99,99%) | d7b5f6af-3f88-48ed-bf15-616482913981 | ||||||
Binance.US |
3,5
Tốt
|
$14,0 Triệu 93,71%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
128 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2.400.689 (99,93%) | 57c2645e-f9e5-4048-9ba9-bab2e7d5f1a3 | |||||
Changelly PRO |
3,4
Trung bình
|
$120,7 Triệu 52,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.992.260 (99,99%) | 8ff3a576-5e05-4852-8074-f55d6dee5204 | |||||
NiceHash |
3,4
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền |
|
|
6.249.773 (99,95%) | 6a994b24-60c2-4a9d-986d-e8d4ddd1dfbb | |||||||
Indodax |
3,4
Trung bình
|
$21,2 Triệu 34,97%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
355 Đồng tiền | 363 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
4.645.456 (99,98%) | c8260d6e-c256-484d-9fa5-b4821ccc6109 | |||||
Okcoin |
3,4
Trung bình
|
Malta - MT MFSA |
$58.180 123,96%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
187.773 (100,00%) | 6f6fa727-8b5d-412c-bb05-28ac32e12bfb | ||||
Phemex |
3,3
Trung bình
|
$1,3 Tỷ 43,13%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
340 Đồng tiền | 566 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.478.838 (99,77%) | 388d0e62-275b-4e7f-b2e4-bc8481dd7888 | ||||||
Bitkub |
3,3
Trung bình
|
$53,1 Triệu 28,64%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
114 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.481.356 (99,98%) | e199dd24-92f2-4679-a8fb-cf5d5b97fc94 | |||||
AscendEX (BitMax) |
3,3
Trung bình
|
$350,4 Triệu 3,68%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
406 Đồng tiền | 504 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
2.124.284 (97,86%) | 77acbab3-58f5-47e0-a92c-b8251263e4fd | ||||||
BTSE |
3,3
Trung bình
|
$3,7 Tỷ 99,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 229 Đồng tiền | 333 Cặp tỷ giá |
|
1.180.403 (100,00%) | dec8bbc8-2949-4387-9bbe-6b1fc86c7f1f | ||||||
Binance TR |
3,3
Trung bình
|
$303,4 Triệu 58,00%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
193 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.394.583 (100,00%) | 719d5fbe-f55e-40bc-9ace-bcb164a07dd6 | |||||
BTC Markets |
3,2
Trung bình
|
$3,7 Triệu 1,11%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
31 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
1.258.153 (99,66%) | 277e2350-d837-48ce-8184-f89f63edd976 | |||||
HTML Comment Box is loading comments...