Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | fe4428fd-b1b4-49cf-867e-94cf99fc4800 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mandala Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$121,8 Triệu 11,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 121 Đồng tiền | 162 Cặp tỷ giá |
|
|
25.236 (100,00%) | 25926f2b-d55c-4d41-82b2-b2d47d757a4f | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | |||||
Birake Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$1.701 10,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
47.121 (100,00%) | 5ace319b-8925-4c58-b4e7-9c965c816b6c | https://birake.com/ | ||||||
Unocoin |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 81 Đồng tiền |
|
|
38.000 (100,00%) | 942c1fd8-8f06-46f4-b95e-0a7404b20f75 | https://www.unocoin.com/ | ||||||||
Ripio Trade |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền |
|
|
22.000 (100,00%) | fd3f4cd1-4ff1-4633-aa3e-c2ffeed96faf | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | |||||||
1inch Liquidity Protocol |
1,9
Dưới trung bình
|
$43.683 20,88%
|
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
55.018 (100,00%) | 0acd8dae-dcd6-4cce-97d6-0f8938add011 | https://1inch.exchange | ||||||||
FreiExchange |
1,9
Dưới trung bình
|
$3.405 20,64%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
41.318 (100,00%) | 6c233f9e-d85a-4ee5-bc92-46ff9727d40f | https://freiexchange.com/ | ||||||
PayBito |
1,9
Dưới trung bình
|
$63,5 Triệu 11,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 216 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
31.403 (100,00%) | fc8638a2-9d5d-452f-b624-2ba0db7764d1 | https://www.paybito.com | ||||||
BTC-Alpha |
1,9
Dưới trung bình
|
$408,7 Triệu 37,33%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
29.080 (100,00%) | 271047e2-2def-4c78-b21a-2e6d038c3e80 | https://btc-alpha.com/ | ||||||
ABCC |
1,9
Dưới trung bình
|
$10 99,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
31.822 (100,00%) | 4a9c48c8-1f50-4045-a0fe-c83a2c91b6d9 | https://abcc.com/ | ||||||
Bancor Network |
1,9
Dưới trung bình
|
$471.655 14,12%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
151 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
44.010 (100,00%) | 959a9725-b4c2-4aef-8393-f8518f65b2b5 | https://www.bancor.network/ | ||||||
Cat.Ex |
1,9
Dưới trung bình
|
$58,4 Triệu 13,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
23.313 (100,00%) | 23f08f43-cc5d-4fcb-b2c5-885638be052a | https://www.catex.io/ | ||||||
BakerySwap |
1,9
Dưới trung bình
|
$19.805 24,76%
|
22 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
46.880 (100,00%) | 1fa96784-b547-42be-9715-6aad2157c115 | https://www.bakeryswap.org/#/home | ||||||||
Helix |
1,9
Dưới trung bình
|
$81,9 Triệu 27,52%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
8.512 (100,00%) | 59c2800b-9acc-4a97-8660-53a96f6a580a | https://injective.exchange | ||||||
Tidex |
1,9
Dưới trung bình
|
$488,4 Triệu 19,05%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 107 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
17.982 (100,00%) | 5e0daf3c-df98-42cb-953a-30736297c2ad | https://tidex.com/ | ||||||
Coinut |
1,8
Dưới trung bình
|
$1.136 72,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
16.926 (100,00%) | 6bde6278-b418-414d-bcae-8c3d8dc86038 | https://coinut.com/ | ||||||
Namebase |
1,8
Dưới trung bình
|
$907 64,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
34.720 (100,00%) | eda8cd53-549d-4a39-9757-a35fc2403861 | https://namebase.io | ||||||
50x |
1,8
Dưới trung bình
|
$62.481 80,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
22.330 (100,00%) | d789c321-bbae-492b-8ceb-7c4650c860ab | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | |||||
Sunswap v2 |
1,8
Dưới trung bình
|
$3,9 Triệu 18,05%
|
27 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
|
|
43.576 (100,00%) | 441a632b-d3cd-4bde-b491-4c114247c4cb | https://sunswap.com/ | ||||||||
DeFiChain DEX |
1,8
Dưới trung bình
|
$189.111 88,48%
|
28 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
36.707 (100,00%) | f8d362e9-b7ed-4121-b428-461c9932ce23 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | |||||||
DeFi Kingdoms |
1,8
Dưới trung bình
|
$1.144 9,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
35.392 (100,00%) | 49794de7-4ab2-45b9-ae5b-ab4c9e896fef | https://defikingdoms.com/ | ||||||
Chiliz |
1,8
Dưới trung bình
|
$820.122 68,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
27.867 (100,00%) | b99b1923-3ac7-47a7-a415-42175d35dcc2 | https://www.chiliz.net/ | ||||||
Bitay |
1,8
Dưới trung bình
|
$10,7 Triệu 2,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
12.341 (100,00%) | d314a007-37a9-4ac1-a759-cff84f4c69ac | https://www.bitay.com/en | ||||||
Tombswap |
1,8
Dưới trung bình
|
$1.650 89,34%
|
15 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
32.099 (100,00%) | c5b28c2c-6338-4699-ae15-0bfd65787341 | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | |||||||
Elk Finance (BSC) |
1,8
Dưới trung bình
|
$82 77,23%
|
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
31.793 (100,00%) | 351b6257-0131-494d-bdae-59a870fb3f7d | https://app.elk.finance | ||||||||
Elk Finance (Polygon) |
1,8
Dưới trung bình
|
$7.697 33,58%
|
14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
31.793 (100,00%) | 52e803aa-ac56-4ca9-940f-342c1032a607 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
Elk Finance (Avalanche) |
1,8
Dưới trung bình
|
$42 56,97%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
31.793 (100,00%) | bbcc4c35-747f-4fa1-a4cd-fc6db9dd7321 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
TimeX |
1,8
Dưới trung bình
|
$11,1 Triệu 12,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
22.871 (100,00%) | af439af0-d4d6-4fdf-b3ab-5e3379f0ed8f | https://timex.io/ | ||||||
CITEX |
1,7
Dưới trung bình
|
$339,2 Triệu 82,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
1.126 (100,00%) | f0f41e55-80d5-422f-96a9-16b3f88e2791 | www.citex.info | ||||||
Emirex |
1,7
Dưới trung bình
|
$669.537 19,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
14.714 (100,00%) | bf2149c0-0600-4c9c-a60a-86c4f8547d81 | http://emirex.com/ | ||||||
Beethoven X (Fantom) |
1,7
Dưới trung bình
|
$54.152 71,94%
|
41 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
|
|
31.147 (100,00%) | 7fd93f21-2e8c-4900-bc65-a86484f0a839 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | |||||||
MakiSwap |
1,7
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
28.913 (100,00%) | 96b7f8d8-b5f8-437f-8918-ebf1906138bd | https://info.makiswap.com/tokens | info.makiswap.com | |||||||
Elk Finance (Fuse) |
1,7
Dưới trung bình
|
$52 388,56%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
31.793 (100,00%) | 3defd936-d760-407d-85fa-9e95ecf7ff89 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
OceanEx |
1,7
Dưới trung bình
|
$75,0 Triệu 6,94%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
|
19.854 (100,00%) | 7b064f0f-f9b6-4a06-800f-d96bc878eedc | https://oceanex.pro/ | ||||||
Pangolin |
1,6
Dưới trung bình
|
$708.347 62,84%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
28.150 (100,00%) | 756db051-a479-4a45-b944-663ddc296a40 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |||||
digitalexchange.id |
1,6
Dưới trung bình
|
$54.561 34,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
11.846 (100,00%) | 98b9c1b9-14cf-4a0b-9a37-e5103948c8a7 | https://digitalexchange.id/market | ||||||
Dfyn Network |
1,6
Dưới trung bình
|
$85.064 12,32%
|
29 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
27.476 (100,00%) | 08588fec-ef55-49fb-8132-e57a9faff654 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | |||||||
ApeSwap (BSC) |
1,6
Dưới trung bình
|
$361.440 41,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 124 Đồng tiền | 141 Cặp tỷ giá |
|
|
26.257 (99,92%) | 10c1fce8-cfb8-4b93-99d7-c5f4c093a73f | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | |||||
ApeSwap (Polygon) |
1,6
Dưới trung bình
|
$29.168 3,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
26.257 (99,92%) | 91247383-14a7-496b-9478-7173941bcefe | https://apeswap.finance/ | ||||||
Nash |
1,6
Dưới trung bình
|
$54.547 5,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
27.249 (100,00%) | ae862898-9b14-459e-b065-00f30432af78 | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | |||||
GDAC |
1,6
Dưới trung bình
|
$9.692 50,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
19.963 (100,00%) | 99b697ec-44ea-4dad-8304-385ec3ce9705 | https://www.gdac.com | ||||||
BeamSwap |
1,6
Dưới trung bình
|
$9.149 95,58%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
25.880 (100,00%) | a2bd754c-675b-4507-b6c1-d9a715fa77e8 | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | |||||||
Voltage Finance |
1,6
Dưới trung bình
|
2 Đồng tiền |
|
|
20.434 (100,00%) | 8393c18e-816f-4209-a453-e41dbf37eaa6 | https://app.voltage.finance/ | app.voltage.finance | |||||||||
Orbix |
1,6
Dưới trung bình
|
$281.916 37,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
THB
|
|
5.562 (100,00%) | d0b19928-3104-4690-83ab-3102834774ee | https://satangcorp.com/exchange/ | ||||||
Bitci TR |
1,5
Dưới trung bình
|
$70,6 Triệu 0,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 149 Đồng tiền | 180 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
15.507 (100,00%) | 4587a1d5-e1ff-4822-9451-72c458d77c0a | https://www.bitci.com/ | ||||||
Reku |
1,5
Dưới trung bình
|
$8,4 Triệu 3,20%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
2.521 (100,00%) | 21b26b0b-6049-48f5-87ef-037d77d11979 | https://www.rekeningku.com | ||||||
CoinSpot.au |
1,5
Dưới trung bình
|
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
17.802 (100,00%) | 0e12baca-f74b-4d4f-a511-c89fdf7e784d | https://www.coinspot.com.au | |||||||||
Altcoin Trader |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
ZAR
|
|
9.177 (100,00%) | 1404bd4c-8aad-4fe2-a9fd-a47d72a01736 | https://www.altcointrader.co.za/ | ||||||||
Polkaswap |
1,5
Dưới trung bình
|
$323.463 31,75%
|
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
19.200 (100,00%) | 78d5b744-9486-4e31-a3c7-a815888917af | https://polkaswap.io/ | ||||||||
Flybit |
1,5
Dưới trung bình
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
15.590 (100,00%) | 001b0449-29b6-4e0e-84fc-4324e61d31e5 | https://flybit.com/ | ||||||
WigoSwap |
1,5
Dưới trung bình
|
13 Đồng tiền |
|
|
16.832 (100,00%) | 501d6a60-863e-4576-87fb-27be30674a59 | https://wigoswap.io/analytics | ||||||||||
HTML Comment Box is loading comments...