Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 2e2f3160-05a3-440b-88f9-9d997422d7ef |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slex Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền |
USD
|
|
229.017 (99,58%) | 03a91ef7-25e1-4b5f-a7d7-eb82c43b4e0f | ||||||||
Bitunix |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
263 Đồng tiền |
USD
|
|
4.463.805 (99,98%) | 1449fab3-14ed-4ba6-af10-e895775b1bb8 | ||||||||
Tapbit |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
334 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
2.516.981 (92,88%) | f6aaaa90-364c-41fe-bbbb-7ab1df170a71 | ||||||||
One Trading |
$1,8 Triệu 254,67%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
TRY
|
|
169.447 (99,50%) | 5e29b339-26dd-46d0-9c54-efc45a71c8a0 | ||||||
Cube Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
38 Đồng tiền |
|
|
945.316 (99,99%) | 8d367458-ae68-4ec1-926e-efe238dfb902 | ||||||||
Backpack Exchange |
$17,2 Triệu 12,19%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
2.282.327 (99,99%) | 84556f9d-79f1-480d-890d-b448ba6107c4 | ||||||
BitDelta |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
119 Đồng tiền |
|
|
969.191 (99,98%) | 959e411d-c4d0-4bae-ba44-095e6f132476 | ||||||||
ICRYPEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
154 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
191.639 (97,68%) | a2890f84-3b42-4309-94eb-e7f9821c1217 | ||||||||
LMAX Digital |
$154,4 Triệu 20,88%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
87.454 (99,60%) | b4e26cb6-5b9a-4f3b-9f4b-58094569f2ff | ||||||
SWFT Trade | 11 Đồng tiền |
|
|
46.836 (100,00%) | 05c517bd-c303-4cbb-9489-f23cba6b470e | ||||||||||
Koinbay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
165 Đồng tiền |
|
|
201.649 (100,00%) | 6d2af242-9847-46cf-9735-87d4d04cf5cc | ||||||||
Tarmex |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền |
USD
|
|
Dưới 50.000 | 0f808469-1623-45dc-bcb2-5884d5613bb9 | ||||||||
AlphaX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
440 Đồng tiền |
|
|
57.824 (100,00%) | 9f231565-a0cf-4ba8-982c-ed825671893b | ||||||||
Coins.ph |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
86 Đồng tiền |
PHP
|
|
1.051.763 (100,00%) | 3365ed2a-b2d8-4752-8987-dcc86a9ea83e | ||||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era) |
$3,7 Triệu 9,50%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
4.412.285 (90,91%) | 1fc4292b-d0bd-4695-bc18-4a3badaeda23 | ||||||
Batonex |
0,00% |
0,00% |
48 Đồng tiền |
|
|
34.805 (92,55%) | 9fbb406a-d5d0-45c3-8714-c07ce8692b86 | ||||||||
BitTrade |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền |
JPY
|
|
1.953 (100,00%) | a685c363-7a04-478b-841e-c0390994b27f | ||||||||
TruBit Pro Exchange |
$4,9 Tỷ 22,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
146 Đồng tiền | 231 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
458.724 (91,70%) | 20d11462-95ae-4d58-ab20-1446a59bc9ab | ||||||
Qmall Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền |
|
|
50.243 (100,00%) | cc16c9d5-f859-445e-98fc-7294b4d4ffab | ||||||||
FMCPAY |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
30 Đồng tiền |
USD
|
|
133.464 (100,00%) | 1017f6db-5065-41cd-b455-89083dd4b550 | ||||||||
Bitcastle |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
98 Đồng tiền |
|
|
135.007 (82,51%) | 62ed9519-9b44-4882-8767-c11afa111d6c | ||||||||
XeggeX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
2.527.227 (100,00%) | de69f885-9ac7-4ddb-8c57-4fddf3d2b245 | ||||||||
Welcoin |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
52 Đồng tiền |
|
|
8.914 (100,00%) | 6a31dbf0-fbd2-4e24-820f-51a6c80f10a3 | ||||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum) |
$27,9 Triệu 49,95%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
4.412.285 (90,91%) | 082a2710-980b-4966-8c2f-ecde4f65d4f6 | ||||||
DeGate |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
95 Đồng tiền |
|
|
18.034 (100,00%) | c5014c5f-8802-493f-a4fd-93365811bfb0 | ||||||||
Salavi Exchange |
0,00% |
0,00% |
44 Đồng tiền |
|
|
178.398 (100,00%) | 0d9dfd3a-1f2e-430e-ad71-be8f75523415 | ||||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum) |
$35.914 213,26%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.412.285 (90,91%) | ad700036-31af-496d-9919-f0a6464cfa33 | ||||||
EXMO.ME |
$24,1 Triệu 8,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
70 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
541.390 (99,66%) | ae6b797b-a603-4be1-a7f2-ebd8e6d7f22f | ||||||
ChangeNOW |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền |
|
|
806.867 (100,00%) | a1de9d97-21b6-431e-9edf-ed3b94dd8bbd | ||||||||
Bitop |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
90 Đồng tiền |
USD
|
|
1.188 (100,00%) | 2a659770-fb73-4248-9e89-0f2f277b654f | ||||||||
BITFLEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
51 Đồng tiền |
|
|
62.088 (100,00%) | 15e97769-0fe0-4ad4-bae5-0a16be8c0de7 | ||||||||
BIKA |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
63 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | ec85b131-db17-4e3f-8c72-7f889d8e5988 | ||||||||
HKD.com |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
49 Đồng tiền |
|
|
20.868 (100,00%) | ba9ca7c1-ec3f-4399-870b-4d3540e2206a | ||||||||
ONUS Pro |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
412 Đồng tiền |
|
|
405.362 (100,00%) | 51e0b73d-b504-4c9b-bdec-8f2477ad1140 | ||||||||
PowerTrade |
$35.392 1,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
21.580 (100,00%) | 7969c0b1-6d06-4a24-af01-8f1127469c27 | ||||||
Canto Dex |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
28.704 (100,00%) | 3500b234-8f32-4aff-85c9-f990dd600d22 | ||||||||
BiKing |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
195 Đồng tiền |
|
|
52.681 (100,00%) | 908507b7-0a09-45f9-b808-1d9f1275dade | ||||||||
Mango Markets |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
20.786 (100,00%) | 3f4e87ef-42fa-4c9f-84a4-e2994de22687 | ||||||||
Coinhub | Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền |
MNT
|
|
70.822 (100,00%) | 15b396fe-4a80-4e72-bf39-17a01d3679f7 | ||||||||
M2 |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
USD
|
|
81.342 (84,93%) | 8cdc0b6d-fa18-433e-8ab3-ce9c1d473434 | ||||||||
ZigZag (zkSync Lite) | Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền |
|
|
53.047 (100,00%) | 21cf4109-5bb2-4813-9042-e22b57ded225 | ||||||||
Symmetric(XDAI) | 3 Đồng tiền |
|
|
4.946 (100,00%) | 89f0dc2b-f5d9-458b-a123-28c36bb7fd8a | ||||||||||
Globe Derivative Exchange |
$26,6 Triệu 19,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | bcd1ad21-ebed-4273-be2d-b98bf238f94a | ||||||
QuickSwap v3 (Polygon) |
$24,1 Triệu 26,48%
|
0,00% |
0,00% |
91 Đồng tiền | 146 Cặp tỷ giá |
|
|
490.682 (99,37%) | 353d9111-8f4f-4701-9a58-1d8b5a1e1098 | ||||||
Solidly |
$1.930 60,40%
|
30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
3.554 (100,00%) | 47f16fbd-f72d-495c-83b1-4f88f65a7e50 | ||||||||
BYDFi |
$3,9 Tỷ 10,86%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 439 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
2.581.906 (99,96%) | ae70fb2d-35ee-420f-baa1-49c9f04ca96d | ||||||
UZX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền |
|
|
1.593.907 (99,92%) | f1787d05-bec7-496c-8326-dfb85ba0c768 | ||||||||
SuperEx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
397 Đồng tiền |
|
|
66.344 (100,00%) | 7c121ae2-76b4-4a9c-b942-a3d374f735c6 | ||||||||
Trader Joe v2.1 (Arbitrum) |
$10,5 Triệu 5,91%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
578.831 (99,97%) | 4399c622-85b7-4878-a317-f8989ea7a98f | ||||||
UEEx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
147 Đồng tiền |
USD
|
|
631.076 (99,94%) | 0d4d8c02-6611-4679-8568-6dd578791d20 | ||||||||
HTML Comment Box is loading comments...