Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 2536b50c-9ea9-4d34-9bdb-2a5614bf1c92 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1INTRO |
$536.207 5,31%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
516.399 (100,00%) | 3c112244-2476-4481-82d7-e47cf82418f2 | ||||||
Blasterswap |
$1,6 Triệu 16,72%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
321.303 (100,00%) | 54e4ee33-d9be-469f-840e-592a88a10838 | ||||||
BunnySwap |
$3,2 Triệu 29,80%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
341.160 (100,00%) | 2a59540e-bc6e-4151-925b-11bbae1e0f5d | ||||||
SaucerSwap |
$592.993 18,89%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
145.710 (100,00%) | 61927f8c-245c-4c5f-b65a-cd703d1bdf91 | ||||||
ICPSwap |
$98.592 40,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
299.515 (100,00%) | 6824a2cf-06ef-449e-93d7-5e96a47c5a05 | ||||||
Kim v4 |
$395.416 18,31%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
290.129 (100,00%) | a99a08f2-8031-4323-a4d2-223236a37482 | ||||||
iZiswap(Mode) |
$23.800 88,23%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
558.563 (100,00%) | 2c472d4b-57aa-4295-9dfe-a57d9f723c15 | ||||||
StationDex v3 |
$19.461 4,38%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 44d1c624-1fb2-42bf-87d7-cf24c63411bd | ||||||
iZiSwap(X layer) |
$27.329 22,13%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
558.563 (100,00%) | 39a80224-2794-4c3a-b029-c3f24cc6cd82 | ||||||
AbstraDex(X layer) |
$974 189,88%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.772 (100,00%) | 606f17ff-d832-4e00-82f5-a583e17a742d | ||||||
iZiSwap (Zeta) |
$41.117 12,06%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
558.563 (100,00%) | 681b300f-4535-453c-8540-7e8f15310c36 | ||||||
HTX |
$3,0 Tỷ 1,76%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
694 Đồng tiền | 852 Cặp tỷ giá |
|
206.751 (100,00%) | dc8ad9f3-f73e-4da3-9267-857af5500fd7 | |||||||
MEXC |
$1,2 Tỷ 3,87%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1590 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
14.506.630 (99,73%) | 70276b96-5a40-4fe5-9141-b3ec48c979bd | ||||||
Huobi |
$1,9 Tỷ 37,53%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
694 Đồng tiền | 852 Cặp tỷ giá |
|
206.751 (100,00%) | 364eaf28-aee8-4c58-99af-2bb0ec4d7124 | |||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
$132,6 Triệu 48,51%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
532 Đồng tiền | 788 Cặp tỷ giá |
|
|
4.412.285 (90,91%) | 84dd7103-d848-409d-84b5-ea4d233772c6 | ||||||
Uniswap v3 (Optimism) |
$30,3 Triệu 22,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 147 Cặp tỷ giá |
|
|
9.281.359 (99,93%) | 3ed8d148-fdd6-4178-b441-c967b93808d8 | ||||||
HashKey Global |
$311,1 Triệu 136,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
1.846.763 (99,96%) | 1e54544e-1b39-4d30-881f-f319b1054556 | ||||||
P2B |
$772,3 Triệu 7,91%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
146 Đồng tiền | 199 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
9.674.738 (87,34%) | 038e8d41-64ee-46a0-950f-155095e36ded | ||||||
OrangeX |
$6,2 Tỷ 0,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 384 Cặp tỷ giá |
|
|
5.430.258 (99,97%) | 6ac8dc2f-3c54-4f38-8dfa-50753bebfa61 | ||||||
KCEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
179 Đồng tiền |
|
|
2.063.536 (100,00%) | 73c7ef0f-5739-4c81-9ba0-70b464b68959 | ||||||||
BitVenus |
$6,0 Tỷ 14,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 162 Cặp tỷ giá |
|
|
5.582 (100,00%) | 6c71ceaf-d871-4974-9049-e874732f173d | ||||||
WEEX |
$1,7 Tỷ 32,75%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
255 Đồng tiền | 349 Cặp tỷ giá |
|
|
6.490.008 (94,89%) | 7f80a20c-86da-4e66-a155-76596c3b25cf | ||||||
Toobit |
$17,0 Tỷ 25,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền | 275 Cặp tỷ giá |
|
2.790.123 (99,65%) | 68ff9ff5-4620-4e6a-b64f-e96d1b610934 | |||||||
Trader Joe v2.1 (Avalanche) |
$27,3 Triệu 11,64%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
578.831 (99,97%) | 1c2fbfa9-153b-4ba4-acaa-12035ce486f8 | ||||||
Trader Joe (Avalanche) |
$2,3 Triệu 66,10%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
122 Đồng tiền | 156 Cặp tỷ giá |
|
|
578.831 (99,97%) | 46297a74-db35-4672-be6c-5527750c1748 | ||||||
FameEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
166 Đồng tiền |
|
1.796.421 (96,59%) | 4673067d-df73-40f4-89c1-0a1318cec092 | |||||||||
CoinTR Pro |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
178 Đồng tiền |
TRY
|
|
4.011.515 (99,98%) | 70003f97-3aa6-4706-875f-8646830016cb | ||||||||
Binance TH |
$4,5 Tỷ 5,42%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 158 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 2bdc5dbb-57e2-4282-94ee-742739aec195 | ||||||
C-Patex |
$63,5 Triệu 17,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.529.879 (94,27%) | 5b09bfff-b413-4068-9547-4c5027812dd6 | ||||||
Coinstore | Các loại phí | Các loại phí | 172 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.568.445 (95,66%) | c2139e6a-a20e-40ba-967d-0c44649f16a6 | ||||||||
BitMEX |
$311,1 Triệu 51,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 83 Đồng tiền | 116 Cặp tỷ giá |
|
|
839.089 (100,00%) | cc5a9a89-92bc-4967-b94f-266524843acd | ||||||
HashKey Exchange |
$67,6 Triệu 12,74%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
1.846.763 (99,96%) | ce092330-8e95-4fb9-97bf-cff0d2998d22 | ||||||
Hibt |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
464 Đồng tiền |
|
|
2.034.230 (99,99%) | 6643b8fe-1dc9-44dd-a435-f5a26868cfe4 | ||||||||
Fastex |
$94,5 Triệu 17,28%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.174.920 (99,59%) | 0195c78e-c2f7-4304-a42a-b5fc8b94d7c8 | ||||||
Digital Financial Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
27.388 (100,00%) | 7e201a5d-9970-488d-8882-6ba23f68089d | ||||||||
WOO X |
$237,1 Triệu 31,23%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
191 Đồng tiền | 287 Cặp tỷ giá |
|
|
502.870 (99,99%) | 0dc312ff-4d93-4e22-9078-aecc415436ea | ||||||
CommEX |
$30,1 Triệu 6,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
135 Đồng tiền | 183 Cặp tỷ giá |
|
|
1.034.530 (99,95%) | a3927443-e0f6-4cfe-a3fc-29376023b0c0 | ||||||
BiFinance |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
118 Đồng tiền |
|
|
473.422 (90,74%) | 9647507d-85b2-4222-8777-2e3d53d4c39b | ||||||||
PointPay |
0,00% |
0,00% |
120 Đồng tiền |
|
|
1.788.822 (92,82%) | 1d8fe0c8-f727-4d87-83fa-3bab9e770000 | ||||||||
Websea |
$1,2 Tỷ 1,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
257 Đồng tiền | 349 Cặp tỷ giá |
|
|
433.662 (97,18%) | 25fc40a6-a636-495b-98b3-fb61c3e14ece | ||||||
PancakeSwap v2 (Aptos) |
$381.262 19,29%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
4.412.285 (90,91%) | 0f2e53aa-383a-42a6-a20e-a89a8937c53f | ||||||
ZKE |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
198 Đồng tiền |
|
|
852.215 (99,89%) | ac4e435a-596b-4d16-9e97-75137a81b92d | ||||||||
Billance | Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
Dưới 50.000 | 2db6bb6f-c753-4cc6-b719-27e416e43a9f | ||||||||
Bullish |
$451,0 Triệu 43,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
60.024 (100,00%) | 010d5eac-72c2-4ccd-8c50-b316484113e3 | ||||||
KoinBX |
$16,8 Triệu 6,87%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
115.516 (100,00%) | d9acbf5b-b046-4364-b0a4-caab611406a5 | ||||||
Jupiter |
$554,4 Triệu 33,78%
|
761 Đồng tiền | 1112 Cặp tỷ giá |
|
|
10.377.607 (99,99%) | 56c91094-0aa4-4804-b8a2-a3d278b1af8a | ||||||||
Fairdesk |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
193 Đồng tiền |
|
|
878.646 (99,99%) | 8de0c45b-bd43-4ab4-9d8c-c6525d2db73a | ||||||||
Foxbit |
$1,7 Triệu 90,45%
|
Các loại phí | Các loại phí | 93 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
145.797 (100,00%) | c23f18d9-f338-4839-b162-a243419018df | ||||||
Bitspay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
26.004 (100,00%) | 9b7df04d-1e58-4421-9149-cc35b5f865fd | ||||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
532 Đồng tiền |
|
|
4.412.285 (90,91%) | 4571246f-88b8-4943-8cc0-65ae91892c97 | ||||||||
HTML Comment Box is loading comments...