Best Crypto Exchanges for US Citizens
Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | b465736c-8dcf-412f-b418-66d870bd6156 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$5,8 Tỷ 54,63%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
279 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
dff0bbdb-b5fd-4c68-9cb5-52488eb24f08 | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
![]() |
$2,3 Tỷ 58,14%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
477 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
eed0309c-a47b-42ce-8f7e-2dc16ebd1166 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
![]() |
$1,1 Tỷ 471,37%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
90 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
8fa11ec1-9693-49c7-88c3-d77d94e57eac | https://www.curve.fi/ | ||
![]() |
$210,9 Triệu 19,74%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1752 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
f5b9544b-de14-48f1-869d-a46c892b2511 | https://raydium.io/ | ||
![]() |
$79,2 Triệu 13,01%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1519 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
55a250b5-8748-4c1f-9bcb-5026cd8c3954 | https://uniswap.org/ | ||
![]() |
$597,5 Triệu 131,88%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
781 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
73839008-c805-4a87-a2d3-8c75a18e35ab | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
![]() |
$17,9 Tỷ 31,26%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1385 Đồng tiền | 10 |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
3e7ed760-f5e9-4e6c-8808-bc57bb7d534e | https://www.gate.io/signup/5679344 | |||
![]() |
$117,1 Triệu 11,85%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1690 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
45633174-4213-4117-bb04-47d30ee1a42a | https://pancakeswap.finance/ | ||
![]() |
$8,6 Tỷ 155,54%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
365 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
797b28b4-e569-4149-9fb8-b90a14ef4659 | https://crypto.com/exchange | ||
![]() |
$23,0 Tỷ 84,93%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1064 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4c848aaa-21ff-4b0b-9638-82240eee26b2 | https://bitmart.com | ||
![]() |
$41,2 Triệu 31,14%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
193 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
adb9bad3-ef15-402d-9154-af2b7656cbe6 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
![]() |
$526,7 Triệu 72,54%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
106 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
0385839d-4a1e-4f3a-9dde-aac4ee570508 | https://www.bitstamp.net | ||
![]() |
$1,9 Tỷ 26,42%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
360 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2c3a6b63-9419-479f-975e-fb3f8bc776ae | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
![]() |
$322,8 Triệu 50,48%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
df7f6bd9-9c69-4ca3-a5b3-0a0ec75f3dab | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
![]() |
$12,4 Triệu 43,25%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
156 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
73619671-8617-4d89-96c0-99588ad82bfc | https://www.binance.us/en | ||
![]() |
$151,6 Triệu 37,88%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
82 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
b42b1353-8d73-45d4-b913-736dd3a90028 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
![]() |
$4,6 Triệu 175,00%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
127 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
19065165-59b1-497c-a95d-9d30f3b826b9 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
![]() |
$938.677 23,86%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
119 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
8c0d034e-a42a-44a4-9f9a-ce170f10f0f3 | https://pancakeswap.finance/ | ||
![]() |
$523.413 82,73%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
45d4084d-ea34-4aa4-aed6-ca4876521292 | https://www.bancor.network/ | ||
![]() |
$575.727 82,58%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
65 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c5ee7081-a300-4eb7-ab39-dade3de685c1 | https://spookyswap.finance | ||
![]() |
$303.512 51,77%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
1c2dbcc5-dcaf-47f9-a32e-64457d9a9b85 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
![]() |
$177.969 127,98%
|
0,30% |
0,30% |
53 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
304224c9-7ee9-45d6-85cc-a1f19096bf67 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
128 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2a9b6dd5-794b-40a3-8587-254733e7113a | https://azbit.com/exchange | |||
![]() |
$137.892 241,13%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
18b4b7ed-0138-4e4a-9ba6-2282f2140bc9 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | |
![]() |
$174.344 53,11%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
630ab8f5-be08-403c-89fd-efaf8a96571f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
![]() |
$19,9 Triệu 48,38%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
3f11b4df-551a-46f2-b2a1-2a885ab302b5 | https://www.luno.com/en/exchange | ||
![]() |
$7,5 Triệu 12,40%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
184 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
7f79d107-b17f-4dc9-a36e-f77530106e6b | https://cex.io | ||
![]() |
$39,0 Triệu 15,58%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
72 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
583c460c-6cac-4c6e-8ec1-c9c40fb5b43f | https://exmo.me/ | ||
![]() |
$293.058 39,69%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
96824e68-5a5f-42a2-8cb9-780f3701aa6e | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | |
![]() |
$292.448 2,18%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
80 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
65b4f51c-267b-4ed6-90ee-dd2a15640f11 | https://dodoex.io/ | ||
![]() |
$54.800 79,49%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 5 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
403626f3-8dca-4cc7-92f2-448757002b7d | https://blockchain.com/ |
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.