Best Crypto Exchanges for US Citizens
| Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | 45889e6c-a614-4b64-9d17-b7411fa16aa7 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Crypto.com
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
Đồng tiền |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
e5fb2ad5-aee9-4830-a134-8db09c44e10b | https://crypto.com/ | ||||
Coinbase Exchange
|
$684,5 Triệu 68,26%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
352 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
d730d88e-a285-4579-8d28-a2d64edf3f95 | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$71,4 Triệu 12,85%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1618 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
feb51cbf-7513-4759-a6d5-d344fe2ae180 | https://pancakeswap.finance/ | ||
Raydium
|
$34,2 Triệu 43,44%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
954 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
02103f92-3ac1-4306-9486-78e6939f10f2 | https://raydium.io/ | ||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$123,5 Triệu 75,73%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
737 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
751c2eab-f257-4df6-9d30-091b58bd3b55 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
2f97f2f0-549b-4b34-a054-2ef5291b796b | https://www.curve.fi/ | ||
Uniswap v2
|
$11,7 Triệu 25,36%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1205 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
f0b14c39-ceae-4eed-aa76-4da2557ffed5 | https://uniswap.org/ | ||
Crypto.com Exchange
|
$777,7 Triệu 83,01%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
423 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
78f78c7c-6423-4a4e-94c3-ea0b6e945c3b | https://crypto.com/exchange | ||
Kraken
|
$639,8 Triệu 71,82%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
676 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
537cf0e9-38f1-4708-a439-bc9bbd1e0291 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
BitMart
|
$6,8 Tỷ 54,40%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1103 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
099cc711-6b1c-410e-8681-90409368ef12 | https://bitmart.com | ||
Bitstamp by Robinhood
|
$132,5 Triệu 74,70%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
118 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
29f2e113-c44a-41ed-b3e7-a63e21204f42 | https://www.bitstamp.net | ||
Bithumb
|
$429,5 Triệu 32,99%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
447 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
f691b4be-bb5f-421d-a388-05533158da10 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
bitFlyer
|
$47,7 Triệu 79,15%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
4f4ecc3f-a950-4572-84da-1439ddf95357 | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
Binance.US
|
$2,2 Triệu 65,82%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
171 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
fd88d875-fba9-41e4-a4f4-928733e6b34d | https://www.binance.us/en | ||
Gemini
|
$42,4 Triệu 77,04%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
d7633a74-d277-47d3-96f0-1f779f84f6da | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
Uniswap v3 (Polygon)
|
$6,5 Triệu 39,46%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
159 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
a0550049-50af-4317-a80a-c2e46d25fd3b | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
SushiSwap (Ethereum)
|
$719.375 60,42%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
146 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c6a5d29b-e8e2-4173-b7f0-b31b97fcf2e2 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Bancor Network
|
$252.004 0,50%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
19cf4bb3-ed3f-4072-ba8f-b6fa8bf1a5a1 | https://www.bancor.network/ | ||
Pangolin
|
$33.152 62,09%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b95e9a5f-ea05-4592-8b6f-3027f53422b6 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
Azbit
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
165 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
49221e82-61b0-46d6-9b35-b8d0e88f03c5 | https://azbit.com/exchange | |||
DODO (Ethereum)
|
$15.089 65,51%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c9b6d72b-6887-4650-8fcd-98ea5068ece8 | https://dodoex.io/ | ||
SushiSwap (Polygon)
|
$29.728 73,56%
|
0,30% |
0,30% |
49 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
75591c72-5a17-466b-97b1-2769d71a77b8 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
SushiSwap (Arbitrum)
|
$18.257 82,44%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
04d6c50c-d312-4905-ba33-01aa47c0e245 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Luno
|
$3,3 Triệu 60,92%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
9bd0cc97-11da-4b7e-8fd7-effb2b1492c6 | https://www.luno.com/en/exchange | ||
EXMO
|
$76,6 Triệu 2,47%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
e1e60b49-e01b-496b-b73e-78a5c651e8ae | https://exmo.me/ | ||
CEX.IO
|
$2,7 Triệu 94,31%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
283 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
cd4be706-c77b-4006-b741-fbe05dbc3373 | https://cex.io | ||
WazirX
|
$218.772 35,20%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
206 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Crypto wallets
Mobikwik
|
Tiền điện tử
|
694988c2-da72-4ac9-aac6-8de3e3f5cf5f | https://wazirx.com/ |
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.