Best Crypto Exchanges for US Citizens
Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | c4490157-948c-4bd8-8765-e49f5e68cd60 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Coinbase Exchange |
$10,0 Tỷ 18,94%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
261 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
744e0824-630b-4370-95fe-21d12a378a21 | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
Kraken |
$4,5 Tỷ 10,73%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
386 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
0015bf1e-8531-4ca5-bc71-688f534da2f4 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
Raydium |
$802,3 Triệu 43,69%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1364 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
ff74c43f-ae9a-4345-8a80-944d1120b838 | https://raydium.io/ | ||
Uniswap v2 |
$212,3 Triệu 15,37%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1536 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
52328598-659b-4634-9129-8d413358ffc7 | https://uniswap.org/ | ||
Curve (Ethereum) |
$246,1 Triệu 0,00%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
84 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b651a26b-20fd-42d6-8fc4-c2da509436a1 | https://www.curve.fi/ | ||
Uniswap v3 (Ethereum) |
$594,4 Triệu 30,06%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
756 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
77244618-0739-42e4-8947-61fa48f72967 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Gate.io |
$8,9 Tỷ 14,28%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1400 Đồng tiền | 10 |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
57b5b33a-dc77-430e-8e95-fe09e4bcba5b | https://www.gate.io/signup/5679344 | |||
PancakeSwap v2 (BSC) |
$59,8 Triệu 1,91%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1697 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
4cc1a59c-d474-45bb-a643-352b431a0c7d | https://pancakeswap.finance/ | ||
Uniswap v3 (Polygon) |
$77,2 Triệu 13,18%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
195 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
2b8ab6a8-0d36-4c7e-a01d-abc250627e99 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Crypto.com Exchange |
$18,4 Tỷ 18,45%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
367 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
16600c89-f81b-4e08-adec-8bf5fbab327d | https://crypto.com/exchange | ||
BitMart |
$22,1 Tỷ 23,40%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
912 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4b335b28-d345-4c26-9fd9-16090c7271f9 | https://bitmart.com | ||
Bitstamp |
$900,0 Triệu 22,87%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
17a63fbe-863e-404e-bc12-db88181330c5 | https://www.bitstamp.net | ||
Bithumb |
$2,9 Tỷ 14,29%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
313 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
294761ef-02d8-489a-b843-2769f7961795 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
bitFlyer |
$464,4 Triệu 22,34%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
24eab2fd-11de-4d0f-be53-05c785a39478 | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
Binance.US |
$45,1 Triệu 0,69%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
5c387e61-3e55-4008-80b6-d41089f52426 | https://www.binance.us/en | ||
Gemini |
$318,3 Triệu 6,10%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
91bd44be-b035-4a0f-a271-af4bad54e77b | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
SushiSwap (Ethereum) |
$4,8 Triệu 30,21%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
133 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
3c589288-769e-47a5-b2b6-1f2f52df8137 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
PancakeSwap |
$660.995 30,69%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
5d962192-dd8a-444d-afe1-5aca465cd4f1 | https://pancakeswap.finance/ | ||
Bancor Network |
$446.612 38,46%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
49dc2eaf-c724-4d26-839b-8dd3563c4b09 | https://www.bancor.network/ | ||
Pangolin |
$1,4 Triệu 215,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
46 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
a4aaef86-0fae-44ae-a0fd-68f005f6fc0d | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
SpookySwap |
$250.420 23,64%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
a9ebc394-5e79-4712-915b-c138e391af5e | https://spookyswap.finance | ||
SushiSwap (Polygon) |
$267.175 4,05%
|
0,30% |
0,30% |
54 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c23f58f2-9a14-42d5-9b2e-ab51739d2820 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Azbit |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
108 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
b0304f00-2215-4a2c-b2b3-03cc567ff9c8 | https://azbit.com/exchange | |||
SushiSwap (Arbitrum) |
$384.208 12,23%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c1ed7134-bb67-420c-af1d-233e0afc559d | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
SpiritSwap |
$31.388 52,83%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
2eeb40c2-1d4e-4e3c-984b-611e66d20366 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | |
Luno |
$52,8 Triệu 21,28%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
07f4f5eb-d37c-416d-bfaa-dc91f605ec9c | https://www.luno.com/en/exchange | ||
CEX.IO |
$21,9 Triệu 79,67%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
6263d778-603b-49e0-9a38-40edc4e1d3ca | https://cex.io | ||
EXMO |
$102,0 Triệu 16,13%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
70 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
eaad7d3a-988c-43d7-a516-04a39ea218fd | https://exmo.me/ | ||
Coinlist Pro |
$423.323 23,91%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
65 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
124af824-6acd-4c93-b3bc-b25011a472c0 | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | |
Currency.com |
$1,6 Tỷ 0,79%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
60 Đồng tiền | 500 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
564ce0d6-7e86-4855-903d-e83e1b288eb4 | https://currency.com/ | ||
DODO (Ethereum) |
$37.507 40,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
44 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c46216ab-ae12-4599-9b7b-d95e612bf199 | https://dodoex.io/ | ||
Okcoin |
$5.525 13.966,24%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2d00c5c4-5e09-43e2-b0ca-e617637dc41e | https://www.okcoin.com | |||
Blockchain.com |
$388.774 23,78%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 5 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
bd45ccc1-7dd6-487a-b02b-3523013506fd | https://blockchain.com/ | ||
WazirX |
$0 0,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Crypto wallets
Mobikwik
|
Tiền điện tử
|
f20edcfc-1bcb-4715-818b-b108662df70a | https://wazirx.com/ |
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.