Best Crypto Exchanges for US Citizens
| Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | 8a94b570-f187-47af-ada2-8da137e73008 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Crypto.com
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
Đồng tiền |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
c5328e34-9f4d-49b6-99fd-7573d7918ff6 | https://crypto.com/ | ||||
Coinbase Exchange
|
$2,5 Tỷ 3,56%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
351 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
02dee098-d061-4af9-915c-bf1f2d3b4ab5 | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$582,1 Triệu 5,44%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
736 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
297efc80-81fc-4caa-a31f-3573ac78e32f | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$82,8 Triệu 9,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1622 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
aa10bd53-a809-41ce-935c-73b04b032956 | https://pancakeswap.finance/ | ||
Raydium
|
$82,2 Triệu 27,92%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
956 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
4193308f-b91d-4c64-a65e-2a0d40205c9b | https://raydium.io/ | ||
Crypto.com Exchange
|
$5,5 Tỷ 5,77%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
423 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
e90bcac4-3fc7-4518-a39f-700943ad2ae0 | https://crypto.com/exchange | ||
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
342994ef-4d78-4387-a69e-655d009bc16f | https://www.curve.fi/ | ||
Uniswap v2
|
$17,5 Triệu 1,97%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1207 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
a2526e6f-2fb8-4c6b-b869-9585bc7a78b2 | https://uniswap.org/ | ||
Kraken
|
$2,8 Tỷ 10,07%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
684 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
d8f60c1f-9469-423a-ba4c-35a6f34f53e1 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
BitMart
|
$17,7 Tỷ 5,81%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1099 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2d156c25-3e68-4916-acce-d73970f3c18a | https://bitmart.com | ||
Bitstamp by Robinhood
|
$617,9 Triệu 15,63%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
116 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
314b3623-da84-46c7-b23c-a8ef1bf31f03 | https://www.bitstamp.net | ||
Bithumb
|
$680,5 Triệu 6,69%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
446 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1e209878-9d23-4b5c-9a3d-bc564cffb801 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
bitFlyer
|
$235,1 Triệu 3,58%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
92b08c00-f0fb-45f1-81ad-450b24da57c0 | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
Binance.US
|
$4,8 Triệu 33,24%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
173 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
23b472b3-6c67-46e9-bb0c-f1c7b2afa573 | https://www.binance.us/en | ||
Gemini
|
$181,7 Triệu 19,24%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
6e756d60-eef2-4307-9837-c3427d8f7f23 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
SushiSwap (Ethereum)
|
$2,2 Triệu 16,01%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
146 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
1699631a-9b59-4792-872a-23c714f5ff6f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Uniswap v3 (Polygon)
|
$11,0 Triệu 14,20%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
6785fc0c-cab5-4004-9ead-e38a0f115760 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Bancor Network
|
$228.258 0,70%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b00b5bfb-2dac-417b-96ae-ffa5837c4f8d | https://www.bancor.network/ | ||
Pangolin
|
$114.882 32,88%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
9c32cb0e-a6b6-4910-af80-135371c6a3e5 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
Azbit
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
166 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
072e0a07-7d5e-49f5-9fc2-11c081142357 | https://azbit.com/exchange | |||
DODO (Ethereum)
|
$19.558 125,93%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
22cc4d8b-3d6e-460e-8b1b-23306b93a0fa | https://dodoex.io/ | ||
SushiSwap (Polygon)
|
$144.767 3,26%
|
0,30% |
0,30% |
49 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c050ee94-cc1e-4a81-a3ac-670ff4d2acb0 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
SushiSwap (Arbitrum)
|
$132.432 36,98%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
aecdabcd-b2c6-45c4-bf31-5d91ab73553c | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Luno
|
$10,4 Triệu 1,36%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
75fc7e2f-5de7-4f17-9042-852e9186346a | https://www.luno.com/en/exchange | ||
EXMO
|
$72,3 Triệu 7,62%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
fef954d7-34c2-4d88-9e0d-c44889980558 | https://exmo.me/ | ||
CEX.IO
|
$32,8 Triệu 14,02%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
281 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9509b5d5-95ed-4598-9bad-8988848e37f2 | https://cex.io | ||
WazirX
|
$453.269 0,66%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
206 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Crypto wallets
Mobikwik
|
Tiền điện tử
|
eadbb990-8148-4bbe-83e1-6f20a2214c2c | https://wazirx.com/ |
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.