Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 7447c2e6-7003-4e1a-baa8-43d65da5f2db | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4,8
Tuyệt vời
|
Châu Úc - AU ASIC Vương quốc Anh - UK FCA Nhật Bản - JP FSA |
$1,3 Tỷ 52,31%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
485 Đồng tiền | 1300 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
6.368.503 (99,75%) | 38c9de6d-3b0f-4086-b134-fa0c574dfcd2 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |||||
![]() |
4,5
Tuyệt vời
|
Malta - MT MFSA |
$2,2 Tỷ 57,36%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
414 Đồng tiền | 807 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
6.889.152 (99,48%) | bc4995e7-8b8e-4787-89c4-954002c7d9d9 | https://crypto.com/exchange | ||||||
![]() |
4,5
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA Luxembourg - LU CSSF Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$165,5 Triệu 44,73%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
EUR
JPY
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.024.446 (99,88%) | 648361d0-a95f-4134-8303-cb6f4ad5f177 | https://bitflyer.com/en-us/ | |||||
![]() |
4,5
Tuyệt vời
|
Vương quốc Anh - UK FCA Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$137,8 Triệu 53,06%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4.386.741 (96,22%) | 917577c7-0d3d-48ef-a051-9d47e4f1d2bc | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |||||
![]() |
4,5
Tuyệt vời
|
nước Hà Lan - NL DNB |
$198,9 Triệu 47,69%
|
0,15% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
383 Đồng tiền | 408 Cặp tỷ giá |
EUR
|
Tiền điện tử
|
3.132.566 (99,69%) | 1f563a3e-c239-43f2-998b-702d28b2cf80 | https://bitvavo.com/en | |||||
![]() |
Giảm 20,00% phí |
4,4
Tốt
|
$55,8 Tỷ 45,03%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
484 Đồng tiền | 1945 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
48.556.253 (99,77%) | ce6e01b8-e758-4b8f-bc5b-a9d4a954e5f0 | https://accounts.binance.com/en/register?ref=BQDIO9W5 | accounts.binance.com | |||||
![]() |
4,3
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$3,1 Triệu 78,36%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
223 Đồng tiền | 571 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
490.548 (99,24%) | f925a96a-a54f-4beb-9e84-38fc19d4aaa9 | https://cex.io | |||||
![]() |
4,3
Tốt
|
Luxembourg - LU CSSF |
$123,3 Triệu 51,55%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
99 Đồng tiền | 217 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
637.827 (99,78%) | bad9dc0c-d54f-44ed-b6df-512f2e945213 | https://www.bitstamp.net | |||||
![]() |
4,3
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$41,6 Triệu 49,00%
|
0,10% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.513.512 (99,84%) | 4d092a4c-567c-4175-ba6c-ad6c9c451033 | https://coincheck.com/ | |||||
![]() |
4,2
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$49,3 Triệu 37,13%
|
0,12% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.601.368 (99,64%) | 3858d0c7-6f7f-462e-85c0-64ac8acb740c | https://bitbank.cc | |||||
![]() |
4,1
Tốt
|
$2,1 Tỷ 41,28%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
345 Đồng tiền | 1038 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
24.373.420 (99,76%) | 79c2fc68-1288-42fd-a84b-bf57cce6c984 | https://www.okx.com/join/9675062 | |||||||
![]() |
4,1
Tốt
|
$18,0 Tỷ 45,34%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
735 Đồng tiền | 1261 Cặp tỷ giá |
|
18.083.526 (99,53%) | f5beef0a-acdf-47bf-879d-0fc959760869 | https://www.bitget.com | |||||||
![]() |
4,1
Tốt
|
Vương quốc Anh - UK FCA |
$22.498 61,67%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 80 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
2.667.094 (99,72%) | 439353da-73e2-4fdd-95de-dbc1a6ddbc5a | https://blockchain.com/ | |||||
![]() |
4,0
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$16,3 Triệu 68,72%
|
0,65% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
66 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
USD
MXN
ARS
BRL
|
Tiền điện tử
|
558.305 (99,84%) | 5d4c6ca5-3c43-4aa1-95eb-37581c74d3cf | https://bitso.com | |||||
![]() |
4,0
Tốt
|
$3,9 Tỷ 31,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 280 Đồng tiền | 375 Cặp tỷ giá |
|
5.024.440 (97,90%) | 65a5db45-2357-4166-a966-83cf807cffbb | https://www.btse.com/en/home | |||||||
![]() |
$6,6 Tỷ 45,47%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
978 Đồng tiền | 1565 Cặp tỷ giá |
|
|
11.318.171 (98,74%) | fd8eb090-16da-4766-b9bd-3ffa4a724288 | http://www.weex.com/ | |||||||
![]() |
$14,1 Tỷ 43,29%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
384 Đồng tiền | 488 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
14.220.158 (99,61%) | e31af1e8-48f8-4f43-9ea9-1eb5c809f93a | https://www.coinw.com/ | ||||||||
![]() |
Châu Úc - AU ASIC |
$7,8 Triệu 47,32%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
642.052 (99,90%) | 119e33c3-f115-4afc-b1d6-f56832cdb9bd | https://www.luno.com/en/exchange | |||||||
![]() |
$13,4 Tỷ 13,47%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
383 Đồng tiền | 554 Cặp tỷ giá |
|
|
6.415.588 (98,94%) | 50499a5d-ac14-497e-a9cf-9dd10cdc3266 | https://www.btcc.com/ | |||||||
![]() |
$10,7 Tỷ 33,40%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
472 Đồng tiền | 664 Cặp tỷ giá |
|
|
5.976.124 (98,77%) | a2e62c11-106d-444b-8fd2-62235d661425 | https://www.orangex.com/ | |||||||
![]() |
$1,3 Tỷ 50,87%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
287 Đồng tiền | 433 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
4.386.741 (96,22%) | 48437f05-bfaf-497a-9fba-6e4cae97e17a | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||||||||
![]() |
$933,7 Triệu 34,30%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1277 Đồng tiền | 1712 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.036.194 (99,61%) | c3cc7908-6542-4fe6-ae63-68d760f8e188 | https://www.coinex.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
185 Đồng tiền |
|
|
3.786.688 (99,77%) | 4e2c0abd-6c94-495c-8da4-dc79946b15c8 | https://uzx.com/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
412 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
5.048.221 (98,33%) | 9baef7dd-0c7b-428b-b144-3ecfd8380474 | https://www.tapbit.com/ | |||||||||
![]() |
$4,6 Tỷ 40,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 281 Đồng tiền | 337 Cặp tỷ giá |
|
2.320.179 (98,33%) | 60aa0995-f7f4-47dd-840b-20e443bd9a79 | https://www.biconomy.com/ | ||||||||
![]() |
$933,8 Triệu 46,39%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
103 Đồng tiền | 130 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
6.862.420 (95,46%) | 9ccc9af7-7525-48b2-87bc-d001cc7b56b5 | https://p2pb2b.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
527 Đồng tiền |
USD
|
|
6.615.350 (99,85%) | 43d09ca6-96ed-464d-9ee6-894648e745c1 | https://www.bitunix.com | |||||||||
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2.867.924 (96,41%) | a58eaf6b-c41d-47cc-ae9a-f31c5b5638d7 | https://azbit.com/exchange | |||||||||
![]() |
$22,4 Tỷ 53,49%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
547 Đồng tiền | 630 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
12.272.284 (98,95%) | cf344a1f-09e0-4d7f-8e1a-1ab82cc0ec4b | https://www.digifinex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
513 Đồng tiền |
|
|
4.076.980 (99,22%) | 4d4bf0ba-9a01-4656-9547-241704ca1677 | https://www.hibt.com/ | |||||||||
![]() |
Nhật Bản - JP FSA |
$398.378 14,85%
|
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
|
587.185 (99,96%) | 02a0c912-bee7-497f-ac11-848bf701f2f6 | https://zaif.jp | ||||||
![]() |
$1,7 Tỷ 5,18%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
697 Đồng tiền | 835 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
5.072.909 (99,26%) | 97f6e782-82b0-43f5-a16a-9d659990231a | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
![]() |
$7,7 Tỷ 42,58%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
346 Đồng tiền | 429 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
3.089.431 (99,86%) | 9c54ff62-8340-4233-bd9a-806a2c69e102 | https://www.deepcoin.com/cmc | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
151 Đồng tiền |
|
2.292.152 (99,18%) | 7db7eba4-ab60-42b0-bb31-4dae4fb30217 | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
![]() |
$22,2 Triệu 83,15%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
3.603.795 (99,07%) | c7ca67a4-1b86-4ad6-9d1b-464a648df0a9 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
$20,0 Tỷ 46,86%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
715 Đồng tiền | 1178 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
17.058.142 (99,83%) | be16f9fd-dfd5-4d4b-8dcb-0bc1f1177333 | http://www.bybit.com/ | ||||||||
![]() |
$8,8 Tỷ 36,57%
|
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
461 Đồng tiền | 540 Cặp tỷ giá |
|
|
2.192.306 (97,58%) | 9cac34dd-072f-4976-ae24-d8e9014d26db | https://www.zoomex.com/ | |||||||
![]() |
$17,7 Triệu 6,46%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
369 Đồng tiền | 472 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
740.915 (99,94%) | 2eecdae2-78cd-4e07-aa8c-41178e75fdc4 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
![]() |
$2,3 Tỷ 64,51%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
972 Đồng tiền | 1589 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.009.593 (99,54%) | 0c53976b-2d38-4723-adcf-814173e97ceb | https://www.kucoin.com/ucenter/signup?rcode=rJ5JXS9 | ||||||||
![]() |
$4,2 Tỷ 42,26%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
1026 Đồng tiền | 1502 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9.758.668 (99,82%) | 219ae776-6249-482c-a95b-5acb374c8785 | https://www.xt.com/ | ||||||||
![]() |
$2,0 Tỷ 46,22%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
423 Đồng tiền | 656 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.073.967 (99,53%) | 55f23485-8b26-46a7-ba38-109467c08e75 | https://www.pionex.com/ | |||||||
![]() |
$8,1 Tỷ 44,50%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
689 Đồng tiền | 1207 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
1.965.423 (99,69%) | b55a4718-3db4-468b-99ae-fbd9c77af51c | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
|
|
1.811.567 (89,56%) | 906b11eb-6b60-4ed6-9fc2-1979c32017ec | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
![]() |
$2,5 Tỷ 47,07%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
247 Đồng tiền | 499 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
6.874.481 (99,89%) | 7676d4d3-c582-4d2f-bfbb-9371f8d03427 | https://upbit.com/ | |||||||
![]() |
Giảm 6,00% phí |
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$324,6 Triệu 37,48%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
129 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
489.220 (99,64%) | b45fac75-07fc-41f8-9fd4-cb5295827a14 | https://bitfinex.com/?refcode=QCsIm_NDT | |||||
![]() |
$390,4 Triệu 49,68%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
170 Đồng tiền | 177 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
4.301.389 (99,62%) | acb3f5f4-a2be-4c1d-aa2b-2fd4af6e75ce | https://big.one/ | ||||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
112 Đồng tiền |
|
|
243.662 (99,50%) | fb94f008-68c6-4fb1-8248-7b5efc715f14 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
$3,9 Tỷ 23,92%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
955 Đồng tiền | 1407 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
5.461.439 (99,75%) | f49ce3b0-6a3a-49a3-8a5d-4b205e4dd357 | https://www.bingx.com/en-us/ | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền |
|
|
1.344.760 (99,83%) | 70382c94-c3c7-449d-a4b1-5acf48606231 | https://arkm.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
237 Đồng tiền |
|
|
6.110.964 (97,70%) | cf718645-6682-4dcc-9191-92b2f5d7e1c9 | https://www.coinup.io/en_US/ | |||||||||
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 7447c2e6-7003-4e1a-baa8-43d65da5f2db | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4,8
Tuyệt vời
|
Châu Úc - AU ASIC Vương quốc Anh - UK FCA Nhật Bản - JP FSA |
$1,3 Tỷ 52,31%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
485 Đồng tiền | 1300 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
6.368.503 (99,75%) | 38c9de6d-3b0f-4086-b134-fa0c574dfcd2 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |||||
![]() |
4,5
Tuyệt vời
|
Malta - MT MFSA |
$2,2 Tỷ 57,36%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
414 Đồng tiền | 807 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
6.889.152 (99,48%) | bc4995e7-8b8e-4787-89c4-954002c7d9d9 | https://crypto.com/exchange | ||||||
![]() |
4,5
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA Luxembourg - LU CSSF Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$165,5 Triệu 44,73%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
EUR
JPY
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.024.446 (99,88%) | 648361d0-a95f-4134-8303-cb6f4ad5f177 | https://bitflyer.com/en-us/ | |||||
![]() |
4,5
Tuyệt vời
|
Vương quốc Anh - UK FCA Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$137,8 Triệu 53,06%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4.386.741 (96,22%) | 917577c7-0d3d-48ef-a051-9d47e4f1d2bc | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |||||
![]() |
4,5
Tuyệt vời
|
nước Hà Lan - NL DNB |
$198,9 Triệu 47,69%
|
0,15% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
383 Đồng tiền | 408 Cặp tỷ giá |
EUR
|
Tiền điện tử
|
3.132.566 (99,69%) | 1f563a3e-c239-43f2-998b-702d28b2cf80 | https://bitvavo.com/en | |||||
![]() |
Giảm 20,00% phí |
4,4
Tốt
|
$55,8 Tỷ 45,03%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
484 Đồng tiền | 1945 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
48.556.253 (99,77%) | ce6e01b8-e758-4b8f-bc5b-a9d4a954e5f0 | https://accounts.binance.com/en/register?ref=BQDIO9W5 | accounts.binance.com | |||||
![]() |
4,3
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$3,1 Triệu 78,36%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
223 Đồng tiền | 571 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
490.548 (99,24%) | f925a96a-a54f-4beb-9e84-38fc19d4aaa9 | https://cex.io | |||||
![]() |
4,3
Tốt
|
Luxembourg - LU CSSF |
$123,3 Triệu 51,55%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
99 Đồng tiền | 217 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
637.827 (99,78%) | bad9dc0c-d54f-44ed-b6df-512f2e945213 | https://www.bitstamp.net | |||||
![]() |
4,3
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$41,6 Triệu 49,00%
|
0,10% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.513.512 (99,84%) | 4d092a4c-567c-4175-ba6c-ad6c9c451033 | https://coincheck.com/ | |||||
![]() |
4,2
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$49,3 Triệu 37,13%
|
0,12% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.601.368 (99,64%) | 3858d0c7-6f7f-462e-85c0-64ac8acb740c | https://bitbank.cc | |||||
![]() |
4,1
Tốt
|
$2,1 Tỷ 41,28%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
345 Đồng tiền | 1038 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
24.373.420 (99,76%) | 79c2fc68-1288-42fd-a84b-bf57cce6c984 | https://www.okx.com/join/9675062 | |||||||
![]() |
4,1
Tốt
|
$18,0 Tỷ 45,34%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
735 Đồng tiền | 1261 Cặp tỷ giá |
|
18.083.526 (99,53%) | f5beef0a-acdf-47bf-879d-0fc959760869 | https://www.bitget.com | |||||||
![]() |
4,1
Tốt
|
Vương quốc Anh - UK FCA |
$22.498 61,67%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 80 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
2.667.094 (99,72%) | 439353da-73e2-4fdd-95de-dbc1a6ddbc5a | https://blockchain.com/ | |||||
![]() |
4,0
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$16,3 Triệu 68,72%
|
0,65% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
66 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
USD
MXN
ARS
BRL
|
Tiền điện tử
|
558.305 (99,84%) | 5d4c6ca5-3c43-4aa1-95eb-37581c74d3cf | https://bitso.com | |||||
![]() |
4,0
Tốt
|
$3,9 Tỷ 31,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 280 Đồng tiền | 375 Cặp tỷ giá |
|
5.024.440 (97,90%) | 65a5db45-2357-4166-a966-83cf807cffbb | https://www.btse.com/en/home | |||||||
![]() |
$6,6 Tỷ 45,47%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
978 Đồng tiền | 1565 Cặp tỷ giá |
|
|
11.318.171 (98,74%) | fd8eb090-16da-4766-b9bd-3ffa4a724288 | http://www.weex.com/ | |||||||
![]() |
$14,1 Tỷ 43,29%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
384 Đồng tiền | 488 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
14.220.158 (99,61%) | e31af1e8-48f8-4f43-9ea9-1eb5c809f93a | https://www.coinw.com/ | ||||||||
![]() |
Châu Úc - AU ASIC |
$7,8 Triệu 47,32%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
642.052 (99,90%) | 119e33c3-f115-4afc-b1d6-f56832cdb9bd | https://www.luno.com/en/exchange | |||||||
![]() |
$13,4 Tỷ 13,47%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
383 Đồng tiền | 554 Cặp tỷ giá |
|
|
6.415.588 (98,94%) | 50499a5d-ac14-497e-a9cf-9dd10cdc3266 | https://www.btcc.com/ | |||||||
![]() |
$10,7 Tỷ 33,40%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
472 Đồng tiền | 664 Cặp tỷ giá |
|
|
5.976.124 (98,77%) | a2e62c11-106d-444b-8fd2-62235d661425 | https://www.orangex.com/ | |||||||
![]() |
$1,3 Tỷ 50,87%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
287 Đồng tiền | 433 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
4.386.741 (96,22%) | 48437f05-bfaf-497a-9fba-6e4cae97e17a | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||||||||
![]() |
$933,7 Triệu 34,30%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1277 Đồng tiền | 1712 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.036.194 (99,61%) | c3cc7908-6542-4fe6-ae63-68d760f8e188 | https://www.coinex.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
185 Đồng tiền |
|
|
3.786.688 (99,77%) | 4e2c0abd-6c94-495c-8da4-dc79946b15c8 | https://uzx.com/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
412 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
5.048.221 (98,33%) | 9baef7dd-0c7b-428b-b144-3ecfd8380474 | https://www.tapbit.com/ | |||||||||
![]() |
$4,6 Tỷ 40,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 281 Đồng tiền | 337 Cặp tỷ giá |
|
2.320.179 (98,33%) | 60aa0995-f7f4-47dd-840b-20e443bd9a79 | https://www.biconomy.com/ | ||||||||
![]() |
$933,8 Triệu 46,39%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
103 Đồng tiền | 130 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
6.862.420 (95,46%) | 9ccc9af7-7525-48b2-87bc-d001cc7b56b5 | https://p2pb2b.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
527 Đồng tiền |
USD
|
|
6.615.350 (99,85%) | 43d09ca6-96ed-464d-9ee6-894648e745c1 | https://www.bitunix.com | |||||||||
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2.867.924 (96,41%) | a58eaf6b-c41d-47cc-ae9a-f31c5b5638d7 | https://azbit.com/exchange | |||||||||
![]() |
$22,4 Tỷ 53,49%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
547 Đồng tiền | 630 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
12.272.284 (98,95%) | cf344a1f-09e0-4d7f-8e1a-1ab82cc0ec4b | https://www.digifinex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
513 Đồng tiền |
|
|
4.076.980 (99,22%) | 4d4bf0ba-9a01-4656-9547-241704ca1677 | https://www.hibt.com/ | |||||||||
![]() |
Nhật Bản - JP FSA |
$398.378 14,85%
|
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
|
587.185 (99,96%) | 02a0c912-bee7-497f-ac11-848bf701f2f6 | https://zaif.jp | ||||||
![]() |
$1,7 Tỷ 5,18%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
697 Đồng tiền | 835 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
5.072.909 (99,26%) | 97f6e782-82b0-43f5-a16a-9d659990231a | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
![]() |
$7,7 Tỷ 42,58%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
346 Đồng tiền | 429 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
3.089.431 (99,86%) | 9c54ff62-8340-4233-bd9a-806a2c69e102 | https://www.deepcoin.com/cmc | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
151 Đồng tiền |
|
2.292.152 (99,18%) | 7db7eba4-ab60-42b0-bb31-4dae4fb30217 | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
![]() |
$22,2 Triệu 83,15%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
3.603.795 (99,07%) | c7ca67a4-1b86-4ad6-9d1b-464a648df0a9 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
$20,0 Tỷ 46,86%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
715 Đồng tiền | 1178 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
17.058.142 (99,83%) | be16f9fd-dfd5-4d4b-8dcb-0bc1f1177333 | http://www.bybit.com/ | ||||||||
![]() |
$8,8 Tỷ 36,57%
|
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
461 Đồng tiền | 540 Cặp tỷ giá |
|
|
2.192.306 (97,58%) | 9cac34dd-072f-4976-ae24-d8e9014d26db | https://www.zoomex.com/ | |||||||
![]() |
$17,7 Triệu 6,46%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
369 Đồng tiền | 472 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
740.915 (99,94%) | 2eecdae2-78cd-4e07-aa8c-41178e75fdc4 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
![]() |
$2,3 Tỷ 64,51%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
972 Đồng tiền | 1589 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.009.593 (99,54%) | 0c53976b-2d38-4723-adcf-814173e97ceb | https://www.kucoin.com/ucenter/signup?rcode=rJ5JXS9 | ||||||||
![]() |
$4,2 Tỷ 42,26%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
1026 Đồng tiền | 1502 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9.758.668 (99,82%) | 219ae776-6249-482c-a95b-5acb374c8785 | https://www.xt.com/ | ||||||||
![]() |
$2,0 Tỷ 46,22%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
423 Đồng tiền | 656 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.073.967 (99,53%) | 55f23485-8b26-46a7-ba38-109467c08e75 | https://www.pionex.com/ | |||||||
![]() |
$8,1 Tỷ 44,50%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
689 Đồng tiền | 1207 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
1.965.423 (99,69%) | b55a4718-3db4-468b-99ae-fbd9c77af51c | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
|
|
1.811.567 (89,56%) | 906b11eb-6b60-4ed6-9fc2-1979c32017ec | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
![]() |
$2,5 Tỷ 47,07%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
247 Đồng tiền | 499 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
6.874.481 (99,89%) | 7676d4d3-c582-4d2f-bfbb-9371f8d03427 | https://upbit.com/ | |||||||
![]() |
Giảm 6,00% phí |
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$324,6 Triệu 37,48%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
129 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
489.220 (99,64%) | b45fac75-07fc-41f8-9fd4-cb5295827a14 | https://bitfinex.com/?refcode=QCsIm_NDT | |||||
![]() |
$390,4 Triệu 49,68%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
170 Đồng tiền | 177 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
4.301.389 (99,62%) | acb3f5f4-a2be-4c1d-aa2b-2fd4af6e75ce | https://big.one/ | ||||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
112 Đồng tiền |
|
|
243.662 (99,50%) | fb94f008-68c6-4fb1-8248-7b5efc715f14 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
$3,9 Tỷ 23,92%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
955 Đồng tiền | 1407 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
5.461.439 (99,75%) | f49ce3b0-6a3a-49a3-8a5d-4b205e4dd357 | https://www.bingx.com/en-us/ | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền |
|
|
1.344.760 (99,83%) | 70382c94-c3c7-449d-a4b1-5acf48606231 | https://arkm.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
237 Đồng tiền |
|
|
6.110.964 (97,70%) | cf718645-6682-4dcc-9191-92b2f5d7e1c9 | https://www.coinup.io/en_US/ | |||||||||