Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 3929912e-f060-43d0-ba45-3543d3e49c3a | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kraken |
4,9
Tuyệt vời
|
Châu Úc - AU ASIC Vương quốc Anh - UK FCA Nhật Bản - JP FSA |
$1,2 Tỷ 68,16%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
257 Đồng tiền | 800 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
9.688.958 (99,86%) | 495ef8c0-8a00-413c-a358-229b71249f45 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | ||||||
Crypto.com Exchange |
4,8
Tuyệt vời
|
Malta - MT MFSA |
$2,0 Tỷ 13,01%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
345 Đồng tiền | 706 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
5.874.209 (93,08%) | 336a7c6d-9f75-4309-bda4-c96472118a3e | https://crypto.com/exchange | ||||||
Gemini |
4,8
Tuyệt vời
|
Vương quốc Anh - UK FCA Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$17,4 Triệu 2,06%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
6.479.351 (74,69%) | d37d2826-79d6-4f65-a9de-5a6bf7669124 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | ||||||
bitFlyer |
4,7
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA Luxembourg - LU CSSF Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$125,1 Triệu 31,33%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
EUR
JPY
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.486.874 (99,92%) | 7617ccbf-c134-410a-9ed4-bdbc2a2e76c0 | https://bitflyer.com/en-us/ | |||||
Bitvavo |
4,6
Tuyệt vời
|
nước Hà Lan - NL DNB |
$110,7 Triệu 16,43%
|
0,15% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
278 Đồng tiền | 279 Cặp tỷ giá |
EUR
|
Tiền điện tử
|
4.148.752 (99,75%) | 1df6601a-1de5-4de8-a928-a1a8faf88845 | https://bitvavo.com/en | |||||
Bitbank |
4,5
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA |
$22,3 Triệu 38,29%
|
0,12% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.674.887 (94,57%) | 8eb5ce84-090f-40a1-9b13-9be356bea4bd | https://bitbank.cc | |||||
Bitstamp |
4,5
Tuyệt vời
|
Luxembourg - LU CSSF |
$63,2 Triệu 16,78%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 189 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.209.356 (99,96%) | 7dc4bf19-424b-4cd6-9f6f-496c1db06a1f | https://www.bitstamp.net | |||||
Coincheck |
4,4
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$47,4 Triệu 27,52%
|
0,10% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.892.475 (95,52%) | 4228d745-d965-4b38-9ee5-976fa023ccb6 | https://coincheck.com/ | |||||
Binance | Giảm 20,00% phí |
4,3
Tốt
|
$42,1 Tỷ 10,22%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
400 Đồng tiền | 1627 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
74.763.604 (99,28%) | b097a469-3332-4fc1-80a7-f5ea78fdcb97 | https://accounts.binance.com/en/register?ref=BQDIO9W5 | ||||||
Luno |
4,2
Tốt
|
Châu Úc - AU ASIC |
$4,9 Triệu 4,11%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
1.166.671 (100,00%) | 0011ed6f-ed3e-4842-a883-c89c687f8222 | https://www.luno.com/en/exchange | ||||||
Bitso |
4,2
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$11,5 Triệu 22,73%
|
0,65% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
USD
MXN
ARS
BRL
|
Tiền điện tử
|
980.500 (99,83%) | 2ed4bcca-8efa-40b1-88a8-b74fbfaa27f4 | https://bitso.com | |||||
CEX.IO |
4,2
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$865.578 58,21%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 452 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
740.314 (99,84%) | 73318840-9740-4583-a945-89315547e8de | https://cex.io | |||||
Blockchain.com |
4,2
Tốt
|
Vương quốc Anh - UK FCA |
$82.463 4,64%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 80 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
4.661.033 (99,97%) | 6c02f86c-0694-48a3-92a9-dd6a46e30f87 | https://blockchain.com/ | |||||
Coinbase Exchange |
4,0
Tốt
|
$1,1 Tỷ 8,03%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
246 Đồng tiền | 402 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
6.479.351 (74,69%) | 84707ead-517f-4dd5-b049-d5661bbf4889 | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | |||||||
Bybit |
4,0
Tốt
|
$13,4 Tỷ 13,23%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
621 Đồng tiền | 889 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
30.500.830 (98,54%) | fd4f4de9-6d37-4621-af2b-738cc3719385 | http://www.bybit.com/ | |||||||
CoinW |
3,9
Tốt
|
$14,0 Tỷ 4,67%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
364 Đồng tiền | 442 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9.575.953 (99,96%) | d9874ea3-b044-431f-8ac9-f5f0376340ea | https://www.coinw.com/ | |||||||
OKX |
3,9
Tốt
|
$14,5 Tỷ 16,34%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
329 Đồng tiền | 723 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
24.035.892 (99,73%) | 7f70f29a-ae43-4e38-bc17-a835a0fcb39a | https://www.okx.com/join/9675062 | |||||||
BingX |
3,9
Tốt
|
$5,5 Tỷ 7,39%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
718 Đồng tiền | 939 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
12.080.233 (99,41%) | 3b7a8a49-9369-4efb-b2ef-7ece2dcaad4c | https://www.bingx.com/en-us/ | ||||||
Bitget |
3,9
Tốt
|
$14,1 Tỷ 2,03%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
800 Đồng tiền | 1095 Cặp tỷ giá |
|
20.871.551 (98,84%) | c53702ea-9d9c-4060-9faf-2b6c986df494 | https://www.bitget.com | |||||||
Bitfinex | Giảm 6,00% phí |
3,8
Tốt
|
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$90,6 Triệu 0,67%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 398 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.207.842 (99,98%) | 409c791f-b391-42b2-b44e-58aae9681631 | https://bitfinex.com/?refcode=QCsIm_NDT | ||||
Biconomy Exchange |
3,8
Tốt
|
$642,8 Triệu 1,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 189 Đồng tiền | 193 Cặp tỷ giá |
|
7.241.462 (96,43%) | f9c3b7cc-de4d-41b8-b5a8-624469c43569 | https://www.biconomy.com/ | |||||||
Upbit |
3,8
Tốt
|
$1,2 Tỷ 13,25%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
192 Đồng tiền | 308 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
10.432.900 (99,94%) | 2146a47f-2aee-40eb-af22-d8c1e4aa4d85 | https://upbit.com/ | ||||||
DigiFinex |
3,8
Tốt
|
$11,2 Tỷ 20,31%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
465 Đồng tiền | 564 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
9.222.609 (94,72%) | a4bea57b-677b-461e-af30-c0a452161695 | https://www.digifinex.com/ | ||||||
XT.COM |
3,8
Tốt
|
$2,9 Tỷ 4,36%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
754 Đồng tiền | 1028 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9.505.266 (99,93%) | 8ffd9f7c-8222-41f8-9964-08a17204e345 | https://www.xt.com/ | |||||||
KuCoin |
3,8
Tốt
|
$1,3 Tỷ 6,05%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
809 Đồng tiền | 1351 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
7.464.242 (99,51%) | 708cf198-d0b9-498d-94d4-c6e97b90b4af | https://www.kucoin.com/ucenter/signup?rcode=rJ5JXS9 | |||||||
WhiteBIT |
3,8
Tốt
|
$1,7 Tỷ 16,99%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
259 Đồng tiền | 441 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
19.661.518 (79,13%) | 25c153d9-a5e4-4b0d-8da6-730ab04932bb | https://whitebit.com | |||||||
BitMart |
3,7
Tốt
|
$3,4 Tỷ 3,36%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1023 Đồng tiền | 1175 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
11.999.805 (99,96%) | 1582940f-795a-401e-8b8d-48cd9f7d4dda | https://bitmart.com | ||||||
Gate.io | Giảm 20,00% phí |
3,7
Tốt
|
$3,1 Tỷ 3,38%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1620 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
15.914.124 (99,33%) | e6033796-ed84-4288-b92a-da45cef158ca | https://www.gate.io/signup/5679344 | ||||||
Deepcoin |
3,7
Tốt
|
$7,1 Tỷ 16,14%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
122 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
6.270.043 (99,99%) | e1ac5b4f-7831-47f9-ae0f-8e8d0fc2f81e | https://www.deepcoin.com/cmc | |||||||
Zaif |
3,7
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$1,8 Triệu 10,66%
|
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
|
713.788 (100,00%) | bebacbdd-26bd-4e8d-bc98-4e65d0ffc84e | https://zaif.jp | |||||
BigONE |
3,7
Tốt
|
$287,0 Triệu 5,86%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
113 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
7.323.350 (99,72%) | 621540db-9d80-4140-b6b9-1f154cfbc978 | https://big.one/ | |||||||
Okcoin |
3,7
Tốt
|
Malta - MT MFSA |
$42.713 110,60%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
183.030 (100,00%) | ec064abe-a56f-425e-bab0-28f3031aa968 | https://www.okcoin.com | |||||
Bitrue |
3,7
Tốt
|
$6,2 Tỷ 14,90%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
659 Đồng tiền | 1119 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
5.863.448 (99,91%) | eda6e532-2e45-41b8-9f74-7619bfb6ecfe | https://www.bitrue.com/ | |||||||
Azbit |
3,6
Tốt
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
110 Đồng tiền |
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2.396.363 (94,90%) | 68c3b4f3-8fc8-4c0d-b94e-d08ccde96477 | https://azbit.com/exchange | ||||||||
BTSE |
3,6
Tốt
|
$1,3 Tỷ 11,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 232 Đồng tiền | 336 Cặp tỷ giá |
|
3.974.837 (97,85%) | 304f0d87-122c-442d-9e9c-2ab07b00b13d | https://www.btse.com/en/home | |||||||
Hotcoin |
3,6
Tốt
|
$4,3 Tỷ 0,21%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
433 Đồng tiền | 498 Cặp tỷ giá |
|
|
3.509.446 (98,92%) | 2a57cecf-d3ce-4cfa-a82f-38bcae516e07 | https://www.hotcoin.com/ | ||||||
Pionex |
3,6
Tốt
|
$2,9 Tỷ 32,32%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
384 Đồng tiền | 640 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.247.311 (100,00%) | 9e63fe61-1810-4322-8c62-c942c479789a | https://www.pionex.com/ | ||||||
LATOKEN |
3,6
Tốt
|
$368,6 Triệu 14,76%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
499 Đồng tiền | 544 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
2.940.638 (99,02%) | b51c97ed-2b7c-4526-8f09-5fbd3ae3e167 | https://latoken.com/ | ||||||
Currency.com |
3,5
Tốt
|
Saint Vincent và Grenadines - SVG - Non-Regulated Gibraltar - GI FSC |
$436,5 Triệu 116,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
67.644 (100,00%) | 4b6d2e99-6d31-4a25-b11c-0f2cd6d51b18 | https://currency.com/ | |||||
Dex-Trade |
3,5
Tốt
|
$74,8 Triệu 17,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 98 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
|
|
1.667.183 (93,94%) | 1796a0d5-2554-4959-b33a-f04ea7ce7f4d | https://dex-trade.com/ | ||||||
AscendEX (BitMax) |
3,5
Tốt
|
$365,8 Triệu 1,63%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
415 Đồng tiền | 515 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
4.482.538 (95,10%) | a9b607d1-09a1-436a-b5cb-632005b00904 | https://www.ascendex.com/ | |||||||
CoinEx |
3,5
Tốt
|
$231,4 Triệu 20,79%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
976 Đồng tiền | 1332 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.511.638 (100,00%) | e04bd8b1-b9bd-4161-8fe1-018c2305b45b | https://www.coinex.com/ | |||||||
NiceHash |
3,4
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền |
|
|
7.225.048 (99,93%) | d924ebc9-c91d-43d6-9828-9f9d48eb5070 | https://www.nicehash.com | ||||||||
Binance.US |
3,4
Trung bình
|
$7,9 Triệu 14,20%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
128 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.466.864 (99,86%) | a7778254-cc17-4ad5-8ce3-dc85328a2999 | https://www.binance.us/en | ||||||
Tokocrypto |
3,4
Trung bình
|
$10,9 Triệu 13,92%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
349 Đồng tiền | 436 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
1.030.942 (99,99%) | 711ceac2-8040-4152-8f51-1989ec3c22e4 | https://www.tokocrypto.com/ | ||||||
Delta Exchange |
3,3
Trung bình
|
$66,6 Triệu 32,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
1.934.353 (99,94%) | fcc79168-ba47-464b-90d8-b4bc99ebe818 | https://www.delta.exchange/ | ||||||
Changelly PRO |
3,3
Trung bình
|
$62,5 Triệu 12,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.031.509 (99,89%) | 9826930d-14b6-4e90-b9a4-3a48beb68e3b | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | ||||||
Indodax |
3,3
Trung bình
|
$12,0 Triệu 11,76%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
359 Đồng tiền | 367 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
3.503.644 (99,99%) | 0babf0ab-7be1-4edc-8484-3656abb013ff | https://indodax.com/ | ||||||
Phemex |
3,3
Trung bình
|
$859,0 Triệu 10,18%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
347 Đồng tiền | 578 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.160.637 (99,78%) | 8a890927-16dc-4748-92b7-70ca6d2ed25c | https://phemex.com/ | |||||||
Bitkub |
3,3
Trung bình
|
$26,2 Triệu 12,48%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
116 Đồng tiền | 116 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.160.566 (99,88%) | 35995499-50f1-48de-a120-9d78aa4c67b2 | https://www.bitkub.com/ | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...