Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 3899b8dc-4ac5-45f2-ae02-25f2407baf16 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kraken |
4,5
Tuyệt vời
|
Châu Úc - AU ASIC Vương quốc Anh - UK FCA Nhật Bản - JP FSA |
$6,4 Tỷ 91,13%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
426 Đồng tiền | 1095 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
10.400.343 (99,58%) | 6c4985b8-3e7c-4ad3-8839-d3f838ecbcdd | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |||||
Crypto.com Exchange |
4,5
Tuyệt vời
|
Malta - MT MFSA |
$18,0 Tỷ 62,71%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
362 Đồng tiền | 708 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
7.462.179 (99,30%) | 85cc7e42-ef87-45c9-a461-c24062cb8646 | https://crypto.com/exchange | ||||||
Bitstamp |
4,5
Tuyệt vời
|
Luxembourg - LU CSSF |
$773,9 Triệu 54,56%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
104 Đồng tiền | 220 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.494.831 (99,76%) | 07783458-22b4-434b-8646-48ff74196612 | https://www.bitstamp.net | |||||
bitFlyer |
4,5
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA Luxembourg - LU CSSF Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$475,8 Triệu 59,78%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
EUR
JPY
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
4.172.705 (99,90%) | 1deb4d75-4e77-4737-80f0-b2adb35561f4 | https://bitflyer.com/en-us/ | |||||
Gemini |
4,5
Tuyệt vời
|
Vương quốc Anh - UK FCA Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$219,5 Triệu 47,41%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
80 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
6.120.939 (95,88%) | 7abaa5c4-9651-4c69-90b1-c88c643ac642 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |||||
Bitvavo |
4,5
Tuyệt vời
|
nước Hà Lan - NL DNB |
$1,1 Tỷ 63,45%
|
0,15% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
373 Đồng tiền | 396 Cặp tỷ giá |
EUR
|
Tiền điện tử
|
6.871.378 (99,85%) | 799283c6-e49c-4c9e-8510-5fdfbd997bcf | https://bitvavo.com/en | |||||
CEX.IO |
4,4
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$19,0 Triệu 116,00%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
157 Đồng tiền | 439 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
725.344 (99,28%) | edfdd4f8-86d0-431d-8577-f2bdd99bd8fc | https://cex.io | |||||
Coincheck |
4,4
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$198,0 Triệu 78,51%
|
0,10% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
3.358.779 (99,72%) | 07b4f754-3433-4ac8-8785-6b6e5f98fb34 | https://coincheck.com/ | |||||
Binance | Giảm 20,00% phí |
4,4
Tốt
|
$232,6 Tỷ 74,64%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
445 Đồng tiền | 1773 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
82.527.547 (99,73%) | a39ec70f-593a-43bb-97f6-577271d58ca6 | https://accounts.binance.com/en/register?ref=BQDIO9W5 | accounts.binance.com | |||||
Bitbank |
4,3
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$213,4 Triệu 39,00%
|
0,12% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 54 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2.794.703 (99,74%) | 89283c54-de11-4e13-8f6c-57034435cbb1 | https://bitbank.cc | |||||
Bitso |
4,2
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$67,0 Triệu 43,03%
|
0,65% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
59 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
USD
MXN
ARS
BRL
|
Tiền điện tử
|
951.848 (99,85%) | 2312d6ea-e11d-4b11-bce4-628391185e13 | https://bitso.com | |||||
Blockchain.com |
4,1
Tốt
|
Vương quốc Anh - UK FCA |
$510.358 182,92%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
3.818.633 (99,81%) | 5824adb3-b3af-4349-99ee-a9fedb9aced1 | https://blockchain.com/ | |||||
Luno |
4,1
Tốt
|
Châu Úc - AU ASIC |
$40,9 Triệu 48,47%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
1.907.414 (99,88%) | 7144d17c-4149-450e-be96-0dc9cf368be8 | https://www.luno.com/en/exchange | ||||||
Zaif |
4,0
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$3,0 Triệu 74,62%
|
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
|
1.393.608 (99,99%) | bde7382e-b6ec-46ff-b697-782ad29c8dc5 | https://zaif.jp | |||||
BTSE |
4,0
Tốt
|
$11,4 Tỷ 31,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 248 Đồng tiền | 340 Cặp tỷ giá |
|
5.564.509 (98,86%) | 083f5c03-cce0-47b9-8d68-a996195afb64 | https://www.btse.com/en/home | |||||||
Coinbase Exchange |
$9,0 Tỷ 40,26%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
267 Đồng tiền | 416 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
6.120.939 (95,88%) | 8f877d07-118e-495f-b257-93e275439d4a | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||||||||
BitMart |
$35,0 Tỷ 56,79%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1005 Đồng tiền | 1243 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
12.528.940 (99,65%) | 965322c3-5523-4fb2-b398-7cb159aefc2d | https://bitmart.com | |||||||
MEXC |
$13,8 Tỷ 18,88%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1386 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
26.137.377 (99,02%) | 202a547c-6c1a-4077-bc8d-e1168a6fbbe2 | https://www.mexc.com/ | |||||||
OrangeX |
$38,2 Tỷ 46,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
419 Đồng tiền | 568 Cặp tỷ giá |
|
|
6.284.673 (99,44%) | ca75ac62-13af-4b8e-9c65-fe8e0a33a156 | https://www.orangex.com/ | |||||||
Ourbit |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
651 Đồng tiền |
|
|
6.268.176 (98,95%) | ee28527e-fecf-4665-8529-4f76a8e8739a | https://www.ourbit.com/ | |||||||||
Bybit |
$89,4 Tỷ 76,26%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
718 Đồng tiền | 1124 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
27.370.009 (99,82%) | af48540b-8af1-4d75-8fec-9df2d1a11972 | http://www.bybit.com/ | ||||||||
OKX |
$65,3 Tỷ 53,15%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
312 Đồng tiền | 829 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
24.164.402 (99,70%) | 94a0cfe3-d8c0-4618-a813-6ef0ad1c19ec | https://www.okx.com/join/9675062 | ||||||||
Toobit |
$42,1 Tỷ 35,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
392 Đồng tiền | 569 Cặp tỷ giá |
|
6.455.866 (98,62%) | dfb72ea3-67a0-465f-88a8-479fbe2b4a7f | https://www.toobit.com/en-US/spot/ETH_USDT | ||||||||
P2B |
$2,8 Tỷ 23,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 136 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
6.884.998 (94,29%) | 8422e501-c9b9-458f-be2f-ea607a201ac9 | https://p2pb2b.com/ | |||||||
Bitunix |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
406 Đồng tiền |
USD
|
|
6.752.052 (99,66%) | a4c81939-5058-4c84-82c7-30c1a1b2d3f7 | https://www.bitunix.com | |||||||||
XT.COM |
$12,5 Tỷ 46,38%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
962 Đồng tiền | 1355 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
8.405.070 (99,75%) | 79545524-1d33-4971-9ba2-c8a9331040a1 | https://www.xt.com/ | ||||||||
CoinW |
$39,0 Tỷ 58,63%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
359 Đồng tiền | 454 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
10.938.054 (99,72%) | 3fae5d0f-9725-472e-92bc-dcfdae8afcaf | https://www.coinw.com/ | ||||||||
WEEX |
$67,1 Tỷ 26,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
800 Đồng tiền | 1364 Cặp tỷ giá |
|
|
5.400.424 (98,59%) | b5ba63ff-cd93-47bd-87f9-c503ddac1c74 | http://www.weex.com/ | |||||||
DigiFinex |
$63,7 Tỷ 37,53%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
416 Đồng tiền | 497 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
14.484.884 (98,45%) | 8a96a4de-63c5-40bc-ac4f-cf1feefed5b0 | https://www.digifinex.com/ | |||||||
WhiteBIT |
$30,2 Tỷ 76,84%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
315 Đồng tiền | 625 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
32.256.603 (95,70%) | 4c972c44-e9b3-4937-8e99-8b7615068e3b | https://whitebit.com | ||||||||
Bitget |
$65,4 Tỷ 88,58%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
792 Đồng tiền | 1214 Cặp tỷ giá |
|
20.335.379 (98,86%) | 1d4a4ebd-9811-475c-a9c0-9181c74477cf | https://www.bitget.com | ||||||||
BloFin |
0,06% |
0,02% |
494 Đồng tiền |
USD
|
|
15.692.652 (99,30%) | b28569c0-524e-4487-af72-e05e9f164733 | blofin.com | |||||||||
Hibt |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
608 Đồng tiền |
|
|
5.573.911 (99,06%) | 4183e726-61f5-4185-b2bc-2648af312fb6 | https://www.hibt.com/ | |||||||||
LATOKEN |
$1,6 Tỷ 50,62%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
561 Đồng tiền | 588 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
7.337.392 (99,68%) | 9e8cec47-33ba-4ca8-b76a-184c0c96ed71 | https://latoken.com/ | |||||||
FameEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
194 Đồng tiền |
|
4.283.323 (98,73%) | 2b41ed51-f1a3-459d-bc40-9365d1d13295 | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
Azbit |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
116 Đồng tiền |
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4.479.174 (90,84%) | 6b32126e-8ebd-4906-90bb-8ec1e37b51d6 | https://azbit.com/exchange | |||||||||
KuCoin |
$8,0 Tỷ 74,11%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
874 Đồng tiền | 1341 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
10.910.232 (99,62%) | 6c8602be-e29a-486f-94bf-831ff9877a8b | https://www.kucoin.com/ucenter/signup?rcode=rJ5JXS9 | ||||||||
Gate.io | Giảm 20,00% phí |
$31,2 Tỷ 85,59%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1372 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
18.905.580 (98,93%) | a6166c69-7d9f-4d1a-8d07-973909a03e51 | https://www.gate.io/signup/5679344 | |||||||
Biconomy.com |
$14,4 Tỷ 98,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 242 Đồng tiền | 300 Cặp tỷ giá |
|
4.482.054 (98,33%) | 277ebbe2-1e84-417b-a536-e5f942ceb375 | https://www.biconomy.com/ | ||||||||
Pionex |
$12,0 Tỷ 65,67%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
391 Đồng tiền | 631 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
3.832.942 (99,60%) | 8f2a52e8-d3c7-42cc-a60c-cfd8a04292d5 | https://www.pionex.com/ | |||||||
Tapbit |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
388 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
3.542.462 (95,55%) | ec077b9d-2de1-468d-8b6e-34d88806be7f | https://www.tapbit.com/ | |||||||||
Bitfinex | Giảm 6,00% phí |
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$998,5 Triệu 61,59%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 320 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
865.834 (99,53%) | 72f85e7b-4d55-421c-ad27-8384ae55736c | https://bitfinex.com/?refcode=QCsIm_NDT | |||||
AscendEX (BitMax) |
$1,8 Tỷ 3,58%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
580 Đồng tiền | 690 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
5.267.558 (99,50%) | 2a2fea4c-4e28-4923-873e-938683721152 | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
Upbit |
$9,0 Tỷ 38,54%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
224 Đồng tiền | 426 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
14.525.003 (99,80%) | a4c7b689-a544-46e0-a71d-f017b628c63e | https://upbit.com/ | |||||||
Deepcoin |
$20,2 Tỷ 8,44%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
148 Đồng tiền | 184 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
3.628.290 (99,72%) | 2e9a00b4-d18b-4a13-b67a-b0254b9b6ec3 | https://www.deepcoin.com/cmc | ||||||||
BingX |
$9,6 Tỷ 33,98%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
941 Đồng tiền | 1237 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
5.276.676 (99,61%) | aa761930-313c-49eb-a799-9569cdbca111 | https://www.bingx.com/en-us/ | |||||||
UZX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
177 Đồng tiền |
|
|
3.716.594 (99,76%) | a64185da-be40-4c08-a9f7-3bc1f1f86214 | https://uzx.com/ | |||||||||
Hotcoin |
$31,7 Tỷ 46,10%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
462 Đồng tiền | 645 Cặp tỷ giá |
|
|
4.426.618 (98,44%) | 9e560b63-7a4e-4cd2-bf35-1ef37cac4d8b | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
Fastex |
$255,1 Triệu 1,75%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
7.979.133 (99,44%) | bc1ea904-c6ac-49b9-96be-9b7be752d590 | https://www.fastex.com/ | |||||||
Arkham |
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
16 Đồng tiền |
|
|
2.911.525 (99,91%) | 6c56773b-5f94-42b8-9947-d925ddb1abcb | https://arkm.com/ | |||||||||