Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá

Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange Liên kết đăng ký Đánh giá tổng thể Quy định Khối lượng 24 giờ Phí Người khớp lệnh Phí Người tạo ra lệnh # Đồng tiền # Cặp tỷ giá Tiền pháp định được hỗ trợ Chấp nhận khách hàng Mỹ Chấp nhận khách hàng Canada Chấp nhận khách hàng Nhật Bản Các nhóm tài sản Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên 9b3972d8-0abc-4bf6-b927-50f0102f5294
Uniswap v3 (Base)
3,0 Trung bình
$177,3 Triệu
3,83%
0,00%
0,00%
225 Đồng tiền 359 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) 84d95aa9-c987-4242-a9be-315beef7f6f9 https://app.uniswap.org/
Uniswap v3 (Celo)
3,0 Trung bình
$23,8 Triệu
8,65%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
15 Đồng tiền 35 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) 75a75d00-b2eb-439d-bc1f-559f93aa99be https://app.uniswap.org/#/swap
Uniswap v2 (Base)
3,0 Trung bình
0,00%
0,00%
193 Đồng tiền
3.981.748 (99,86%) a8082972-2ccf-4cb4-be1c-b00dbd9e7eef https://uniswap.org/
Uniswap v3 (Avalanche)
3,0 Trung bình
$21,6 Triệu
30,98%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
30 Đồng tiền 39 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) 83cbcb9e-22cd-44ff-92af-5656e2bd97c4 https://app.uniswap.org/#/swap
Uniswap v2 (Polygon)
3,0 Trung bình
$486.395
22,69%
0,00%
0,00%
15 Đồng tiền 15 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) 7abc96b2-a859-41dc-aeee-29116ce95a2d https://app.uniswap.org/swap
Uniswap v3 (ZKsync)
3,0 Trung bình
$651.653
1,13%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 25 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) e81943ed-d135-4a88-9846-7e235b03dd01 https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync
Verse
3,0 Trung bình
$33.337
7,16%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
3.868.718 (98,41%) e1841eed-d6f1-4f1a-a930-a6baa2c5f9f2 https://verse.bitcoin.com/
Uniswap v3 (Blast)
3,0 Trung bình
$26.001
23,32%
0,00%
0,00%
5 Đồng tiền 9 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) 25f7f65a-10b4-4af7-88a6-27420687b34f https://app.uniswap.org/
Uniswap v2 (Blast)
3,0 Trung bình
0,00%
0,00%
3 Đồng tiền
3.981.748 (99,86%) 26194237-a660-4eda-a5f3-dcbac2d78b43 https://app.uniswap.org/
TNNS PROX
3,0 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
175 Đồng tiền
1.000.153 (100,00%) 19f9377f-937c-4a56-b08a-bcedfffd78e5 https://www.tnnsprox.com/en_US/market
BtcTurk | Kripto
3,0 Trung bình
$370,1 Triệu
16,95%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
125 Đồng tiền 249 Cặp tỷ giá
TRY
548.004 (99,95%) a9462356-fa7e-41c8-a76c-43f1e09d5c06 https://kripto.btcturk.com/
HTX
3,0 Trung bình
$6,7 Tỷ
4,06%
0,04%
Các loại phí
0,02%
Các loại phí
712 Đồng tiền 852 Cặp tỷ giá
AUD CAD CHF DKK EUR GBP +44 More
218.751 (99,69%) cc3cb2e9-aadb-489a-b139-a149f2f4066e https://www.huobi.com/
Independent Reserve
3,0 Trung bình
$22,6 Triệu
45,48%
Các loại phí Các loại phí 30 Đồng tiền 105 Cặp tỷ giá
AUD NZD SGD USD
187.152 (99,60%) dfa6dcc5-d019-4e3e-9ce2-d382ee6d1f29 https://www.independentreserve.com/
TruBit Pro Exchange
3,0 Trung bình
$20,0 Tỷ
3,19%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
150 Đồng tiền 238 Cặp tỷ giá
MXN
610.640 (97,92%) d08118b6-cdbb-4863-bd3e-60cd2d6461a5 https://www.trubit.com/pro
DeFi Swap
3,0 Trung bình
9 Đồng tiền
3.066.111 (99,52%) ddb586de-d794-4ca0-a09a-3db8ef72c45b https://crypto.com/defi/swap
BTCC
3,0 Trung bình
$11,3 Tỷ
6,45%
0,05%
Các loại phí
0,05%
Các loại phí
360 Đồng tiền 453 Cặp tỷ giá
649.145 (99,28%) 266d8274-6ebe-4df7-bad6-fe993f232aba https://www.btcc.com/
OKCoin Japan
2,9 Trung bình
Các loại phí Các loại phí 40 Đồng tiền
136.591 (99,97%) 0c1edc7c-4492-47a0-8cbc-ee7c267b9e7f https://okcoin.jp
BitoPro
2,9 Trung bình
$54,1 Triệu
0,02%
Các loại phí Các loại phí 20 Đồng tiền 28 Cặp tỷ giá
TWD
241.778 (99,94%) 6fce8773-8ed0-42e0-9ef5-e4450686ec62 https://www.bitopro.com/
GroveX
2,9 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
215 Đồng tiền
193.866 (84,33%) 80d51287-a3f7-406c-9bad-f17f0ebd0ad7 https://www.grovex.io/
HitBTC
2,9 Trung bình
$293,3 Triệu
2,36%
0,25%
Các loại phí
0,10%
Các loại phí
441 Đồng tiền 807 Cặp tỷ giá
EUR GBP SGD USD IDR
Tương lai Tiền điện tử
125.936 (99,40%) 8f20c9eb-b8e3-4ed0-abc3-e7f3c3f0bd8a https://hitbtc.com
BTC-Alpha
2,9 Trung bình
$509,3 Triệu
0,94%
0,15%
Các loại phí
0,15%
Các loại phí
11 Đồng tiền 11 Cặp tỷ giá
EUR USD
603.287 (87,60%) cbfb67c9-da79-4534-9ad4-a2625c8269da https://btc-alpha.com/
Raydium
2,9 Trung bình
$1,3 Tỷ
3,97%
0,25%
Các loại phí
0,25%
Các loại phí
1344 Đồng tiền 1455 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
1.412.041 (99,84%) 841e2e36-0c52-46b7-8286-41d5de8d4fd1 https://raydium.io/
PancakeSwap v2 (BSC)
2,9 Trung bình
$61,7 Triệu
4,29%
0,25%
Các loại phí
0,25%
Các loại phí
1692 Đồng tiền 2000 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
1.261.652 (99,17%) d2f1a6b3-a247-4d22-92cf-dd2f7a763fcb https://pancakeswap.finance/
PancakeSwap
2,9 Trung bình
$406.305
1,12%
0,25%
Các loại phí
0,25%
Các loại phí
121 Đồng tiền 165 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
1.261.652 (99,17%) df7b3dbe-6884-4e47-9390-ad7993e973db https://pancakeswap.finance/
PancakeSwap v2 (Ethereum)
2,9 Trung bình
$61.138
3,94%
0,00%
0,00%
6 Đồng tiền 5 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 80b073ee-05b2-4b4c-a5e2-abacd1bd2e87 https://pancakeswap.finance/?chainId=1
Raydium (CLMM)
2,9 Trung bình
$824,1 Triệu
8,96%
0,00%
0,00%
253 Đồng tiền 427 Cặp tỷ giá
1.412.041 (99,84%) 1a45dd8b-e0d1-4812-8a4f-8d88c9d0feb6 https://raydium.io/
STON.fi
2,9 Trung bình
$4,5 Triệu
15,30%
0,00%
0,00%
68 Đồng tiền 86 Cặp tỷ giá
1.418.725 (99,75%) 03099279-4a5e-4f91-b290-2428a97851e3 https://app.ston.fi/swap
Raydium (CPMM)
2,9 Trung bình
$48,0 Triệu
53,44%
0,00%
0,00%
132 Đồng tiền 143 Cặp tỷ giá
1.412.041 (99,84%) 1d098932-9c17-4424-bee1-2779d9eeca24 https://raydium.io/
STON.fi v2
2,9 Trung bình
$9,6 Triệu
25,98%
0,00%
0,00%
16 Đồng tiền 21 Cặp tỷ giá
1.418.725 (99,75%) aa633ebf-4406-4dd0-ae7b-359387dfb930 https://app.ston.fi/swap
BITmarkets
2,9 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
222 Đồng tiền
USD
206.576 (98,55%) 66c24e85-9ff6-4d8f-b310-864073c556e3 https://bitmarkets.com/en
M2
2,9 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
11 Đồng tiền
USD
71.539 (94,03%) 2e1c4134-e0ec-4913-b1b6-bf3c71bed51e https://www.m2.com/en_AE/
BitMEX
2,9 Trung bình
$841,1 Triệu
13,03%
Các loại phí Các loại phí 89 Đồng tiền 123 Cặp tỷ giá
700.940 (99,53%) d63ae737-5a00-4a7e-ba4d-03dbb512e671 https://www.bitmex.com/
NovaDAX
2,9 Trung bình
$18,5 Triệu
7,17%
Các loại phí Các loại phí 444 Đồng tiền 466 Cặp tỷ giá
EUR BRL
229.494 (98,95%) ad019428-5d54-4da3-aba9-c2d550330475 http://www.novadax.com.br/
Poloniex Giảm 10,00% phí
2,9 Trung bình
$1,1 Tỷ
4,83%
0,16%
Các loại phí
0,15%
Các loại phí
714 Đồng tiền 817 Cặp tỷ giá
AUD CAD CHF DKK EUR GBP +34 More
Tương lai Tiền điện tử
432.580 (99,55%) 2bebfb00-21e9-4494-af81-7f684bea8595 https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU
BitDelta
2,9 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
116 Đồng tiền
244.210 (99,43%) 3bab5833-d915-4de7-96c8-6a4048a1fda1 https://bitdelta.com/en/markets
PancakeSwap v3 (BSC)
2,8 Trung bình
$254,3 Triệu
4,07%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
448 Đồng tiền 657 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) cf5b1ef2-2c03-4f2c-8f48-9f578954111f https://pancakeswap.finance
PancakeSwap v2 (Aptos)
2,8 Trung bình
$2,1 Triệu
17,35%
0,00%
0,00%
22 Đồng tiền 32 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 31797594-1b33-47ba-8045-c8f4d062b4b0 https://pancakeswap.finance/?chainId=1
PancakeSwap v3 (Ethereum)
2,8 Trung bình
$30,8 Triệu
19,33%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
33 Đồng tiền 39 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) db322f54-1941-42de-ad5d-e719305e476d https://pancakeswap.finance/
PancakeSwap v3 (zkSync Era)
2,8 Trung bình
$2,1 Triệu
0,86%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
12 Đồng tiền 27 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 90725608-cc4a-4c6d-a69f-c8ac5edaa912 https://pancakeswap.finance
Pancakeswap v3 (Base)
2,8 Trung bình
$55,5 Triệu
12,65%
0,00%
0,00%
20 Đồng tiền 38 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) ea58aba6-8548-41e7-8c10-edb363bdb37a https://pancakeswap.finance/
ICRYPEX
2,8 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
152 Đồng tiền
RUB TRY
199.468 (99,86%) 451d1359-774b-4c3d-b8eb-700228723d62 https://www.icrypex.com/en
PancakeSwap v2 (zkSync Era)
2,8 Trung bình
$28.352
64,54%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
7 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) f13389e0-26b8-478d-b7f1-25fd1ec907cb https://pancakeswap.finance
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM)
2,8 Trung bình
$32.033
201,69%
0,00%
0,00%
4 Đồng tiền 5 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 28413e06-7c92-4489-9ef0-c77062005ae7 https://pancakeswap.finance
PancakeSwap v3 (Arbitrum)
2,8 Trung bình
$79,3 Triệu
11,67%
0,00%
0,00%
30 Đồng tiền 55 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 85c5b670-d28e-4c2c-8e84-af5f5d628d0c https://pancakeswap.finance/
PancakeSwap v2 (Base)
2,8 Trung bình
$164
100,42%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) b38a2d31-2a2d-46fb-bc5b-062dd8d26916 https://pancakeswap.finance/
EXMO
2,8 Trung bình
$102,1 Triệu
9,65%
0,08%
Các loại phí
0,05%
Các loại phí
70 Đồng tiền 180 Cặp tỷ giá
AUD CAD CHF DKK EUR GBP +35 More
Tiền điện tử
295.255 (99,90%) c49b046e-062a-46e5-b307-576ad46f865c https://exmo.me/
EXMO.ME
2,8 Trung bình
$77,0 Triệu
10,16%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
75 Đồng tiền 127 Cặp tỷ giá
EUR GBP RUB USD KZT UAH
295.255 (99,90%) e9c92801-ce66-4ed8-93a9-8b58f6392c6a https://exmo.me/
TradeOgre
2,8 Trung bình
$2,5 Triệu
16,48%
Các loại phí Các loại phí 68 Đồng tiền 72 Cặp tỷ giá
502.887 (99,82%) 89dc97c7-62e7-4f99-9e14-01afc275e8df https://tradeogre.com/
Tokenize Xchange
2,8 Trung bình
$128,3 Triệu
3,28%
Các loại phí Các loại phí 125 Đồng tiền 280 Cặp tỷ giá
261.957 (99,92%) 24996dc1-5d70-47a6-a541-4b2179987001 https://tokenize.exchange/
IndoEx
2,8 Trung bình
$4,1 Tỷ
8,10%
0,15%
Các loại phí
0,15%
Các loại phí
69 Đồng tiền 128 Cặp tỷ giá
60.334 (99,43%) 7b32be36-d667-4425-b211-aaaffce00f19 https://international.indoex.io/ international.indoex.io
HTML Comment Box is loading comments...