Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 3c6c9953-1011-4d42-a693-13b7221a8408 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SushiSwap (Harmony) |
2,5
Trung bình
|
$78 90,85%
|
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | aca3e3dd-40af-448d-ab80-76a7e7ba7be1 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
Giottus |
2,5
Trung bình
|
$71.691 45,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 221 Đồng tiền | 291 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
196.614 (100,00%) | 3a22b28d-5a64-4c29-ae90-09dfb03fd601 | https://www.giottus.com/tradeview | ||||||
Bitazza |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền |
THB
|
|
496.032 (99,89%) | 616baaa1-a16e-4bab-9f1b-115dee8ee893 | https://www.bitazza.com/ | ||||||||
BITEXLIVE |
2,5
Trung bình
|
$12,4 Triệu 0,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
31.743 (100,00%) | 2c733326-68ed-48e4-91f2-cb6d932f973d | https://bitexlive.com/ | ||||||
ACE |
2,5
Trung bình
|
$5,1 Triệu 46,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
45.680 (100,00%) | 1aa7bb73-7acd-4cad-985e-3f1b739b79d6 | https://www.ace.io/home | ||||||
SushiSwap (Avalanche) |
2,5
Trung bình
|
$544 28,76%
|
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | a35c6ab3-1635-46e8-861a-7b20a65ac8bc | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (Celo) |
2,5
Trung bình
|
8 Đồng tiền |
|
|
633.656 (99,87%) | 149d7779-2dff-4998-b4bd-3844de9dd1e6 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||||
NovaDAX |
2,4
Dưới trung bình
|
$7,4 Triệu 4,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 370 Đồng tiền | 389 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
145.797 (100,00%) | 4188db69-0101-44bd-9d24-9cf85889d495 | http://www.novadax.com.br/ | ||||||
Nominex |
2,4
Dưới trung bình
|
$788.406 0,03%
|
Các loại phí | Các loại phí | 312 Đồng tiền | 377 Cặp tỷ giá |
|
|
57.382 (100,00%) | 8d2cbfb2-aeaf-4670-b42f-65ab42338e36 | https://nominex.io/ | ||||||
LCX Exchange |
2,4
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
|
|
145.742 (100,00%) | 0aff9ba5-c876-480c-9534-8106c55a572a | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | |||||||
Bitbns |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,6 Triệu 6,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 139 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
243.619 (99,88%) | 6b2ee253-acc2-42ab-be26-a1ea26b95583 | https://bitbns.com/ | ||||||
QuickSwap |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,1 Triệu 7,21%
|
297 Đồng tiền | 460 Cặp tỷ giá |
|
|
490.682 (99,37%) | 04f12c0a-a6b7-4a78-b9ed-e616f3902288 | https://quickswap.exchange/ | ||||||||
Ref Finance |
2,4
Dưới trung bình
|
$360.849 13,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
336.525 (100,00%) | e749ddbf-2658-44ad-a728-7eff8fef98dc | https://www.ref.finance/ | ||||||
Coinmetro |
2,4
Dưới trung bình
|
$564.973 82,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 68 Đồng tiền | 169 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
76.436 (100,00%) | 80ccfb34-add0-4a1a-8926-2255c30af07c | https://coinmetro.com/ | ||||||
Bilaxy |
2,4
Dưới trung bình
|
$102,9 Triệu 55,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 127 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
58.257 (100,00%) | 2f576ce9-980c-4163-aa51-c7f86ebc228f | https://bilaxy.com/ | ||||||
Curve (Ethereum) |
2,4
Dưới trung bình
|
$138,4 Triệu 9,24%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
298.390 (99,96%) | 4717f996-6184-4a1e-b23c-988bef283af0 | https://www.curve.fi/ | ||||||
Balancer v2 (Ethereum) |
2,4
Dưới trung bình
|
$11,6 Triệu 36,28%
|
56 Đồng tiền | 79 Cặp tỷ giá |
|
|
274.343 (99,72%) | 104410a0-823a-4019-ab6a-d7e105d331a6 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | |||||||
Balancer v2 (Arbitrum) |
2,4
Dưới trung bình
|
$7,4 Triệu 0,66%
|
33 Đồng tiền | 88 Cặp tỷ giá |
|
|
274.343 (99,72%) | 35232184-2874-48cd-986f-1365dc65dd4d | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | |||||||
Balancer v2 (Polygon) |
2,4
Dưới trung bình
|
$419.760 13,01%
|
50 Đồng tiền | 198 Cặp tỷ giá |
|
|
274.343 (99,72%) | e9285c3d-f63e-4a66-be5c-9415270c4b16 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | |||||||
ShibaSwap |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,0 Triệu 1,00%
|
26 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
301.657 (100,00%) | 9a62f328-ae92-4156-aca5-1cc96bb55c85 | https://www.shibaswap.com | ||||||||
StellarTerm |
2,4
Dưới trung bình
|
$27.121 33,39%
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
54.914 (100,00%) | d143afb1-a9bc-4107-83f6-7efdc29b53d0 | https://stellarterm.com/#markets | ||||||||
Bitexen |
2,3
Dưới trung bình
|
$53,6 Triệu 14,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
93.276 (100,00%) | bec7a4cf-4b59-4ea0-885e-345f720fcca2 | https://www.bitexen.com/ | ||||||
Venus |
2,3
Dưới trung bình
|
$1,0 Tỷ 0,47%
|
48 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
210.332 (100,00%) | a2e677cd-f763-4535-bf65-ac06b0c19f08 | https://app.venus.io | app.venus.io | |||||||
Graviex |
2,3
Dưới trung bình
|
$2.818 66,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 101 Đồng tiền | 158 Cặp tỷ giá |
|
|
124.832 (100,00%) | 5b0d011d-d2f2-4387-ad98-b9398f3d30e5 | https://graviex.net/ | ||||||
Lykke Exchange |
2,3
Dưới trung bình
|
$34.349 219,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
45.658 (100,00%) | 567ec4da-6554-4cd6-9b00-3e62a2954839 | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | |||||
FMFW.io |
2,2
Dưới trung bình
|
$94,5 Triệu 21,32%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
38.237 (100,00%) | bf8a024a-de2d-4726-a96e-a9808979678d | https://fmfw.io/ | |||||||
Blocktrade |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
|
|
158.793 (100,00%) | 732ba42c-8714-4cb6-bc3a-1cbc0ea948bb | https://blocktrade.com/ | ||||||||
Bitcoiva |
2,2
Dưới trung bình
|
$367,5 Triệu 0,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 164 Đồng tiền | 301 Cặp tỷ giá |
|
|
144.912 (100,00%) | 189707a2-a7ed-4edc-b18e-4b24deb19e33 | https://www.bitcoiva.com/markets | ||||||
Tokenize Xchange |
2,2
Dưới trung bình
|
$124,3 Triệu 7,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 125 Đồng tiền | 280 Cặp tỷ giá |
|
|
56.643 (100,00%) | 81940d8a-a25e-479e-9300-c5ffe9480820 | https://tokenize.exchange/ | ||||||
WX Network |
2,2
Dưới trung bình
|
$6.187 24,05%
|
10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
48.253 (100,00%) | 3a7d44b3-7185-44a7-a8ff-09dafb08d2b8 | https://waves.exchange/ | ||||||||
Quidax |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 75 Đồng tiền |
|
|
80.997 (100,00%) | 0110b0a1-0e2e-4443-b364-767df11e3bc4 | https://www.quidax.com/ | ||||||||
BIT |
2,2
Dưới trung bình
|
$237,2 Triệu 38,80%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 152 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
51.718 (100,00%) | de71e807-2aa8-4ef3-856e-0cf8a0fd53fa | https://www.bit.com | ||||||
Biswap v2 |
2,2
Dưới trung bình
|
$364.565 16,74%
|
92 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
119.471 (99,91%) | f5429301-cf4d-4126-82c5-238f1c5271c2 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | |||||||
DODO (Arbitrum) |
2,1
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
89.155 (100,00%) | f4eef246-dc01-434a-98b5-b11f0223bc9d | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | |||||||
DODO (BSC) |
2,1
Dưới trung bình
|
$2,7 Triệu 94,79%
|
38 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
89.155 (100,00%) | 6fb25806-0fdd-43b2-8fe9-d2f3e3402113 | https://dodoex.io/ | ||||||||
VALR |
2,1
Dưới trung bình
|
$3,1 Triệu 33,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
103.704 (99,58%) | 494921b5-26c9-4cdc-a488-4f237d1f401b | https://www.valr.com | ||||||
OpenOcean |
2,1
Dưới trung bình
|
$30,1 Triệu 53,72%
|
137 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
|
|
98.548 (99,85%) | d4458342-96ec-44b5-ae0a-3541b739723e | https://openocean.finance/ | ||||||||
VVS Finance |
2,1
Dưới trung bình
|
$2,5 Triệu 12,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
94.017 (100,00%) | ddc5f96a-2134-4d13-96cd-fc538851e033 | https://vvs.finance/ | ||||||
Finexbox |
2,1
Dưới trung bình
|
$5,0 Triệu 0,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 226 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
|
|
48.876 (100,00%) | 0efdfb09-6ade-4057-833b-ce6085652afb | https://www.finexbox.com/ | ||||||
DODO (Ethereum) |
2,1
Dưới trung bình
|
$26,0 Triệu 48,45%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
82 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
89.155 (100,00%) | 857fcf81-8c17-43b4-a737-e4ab5b32e2ad | https://dodoex.io/ | ||||||
THORChain |
2,1
Dưới trung bình
|
$66,8 Triệu 9,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
82.606 (100,00%) | 86e522b4-464e-42f6-8064-1e9918580c91 | https://thorchain.org/ | ||||||
DODO (Polygon) |
2,1
Dưới trung bình
|
$867.700 40,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
89.155 (100,00%) | 35650287-c3f3-40f1-a751-2f2dafb36660 | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | |||||
CoinCorner |
2,1
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
85.609 (100,00%) | 9e65efb0-046d-4172-a214-b3905575e129 | https://www.coincorner.com/ | ||||||||
StellaSwap |
2,1
Dưới trung bình
|
$60.824 172,79%
|
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
86.266 (100,00%) | 585dea2b-6ada-48cc-a4a3-294c32ad8d9a | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | |||||||
CryptoAltum |
2,1
Dưới trung bình
|
0,02% |
0,02% |
35 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Dưới 50.000 | 2c244a09-6908-4a2c-9da4-27ca1c290ee6 | ||||||||
Loopring Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$152.541 55,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
44.437 (100,00%) | 95e70ff8-cb80-476a-a334-bc217da790c7 | http://loopring.io/ | ||||||
Bitonic |
2,0
Dưới trung bình
|
$57.706 34,75%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
54.484 (100,00%) | 7bf2051a-a3fb-4788-9905-4dcd56a7b366 | https://bitonic.nl | ||||||
Mercatox |
2,0
Dưới trung bình
|
$15,2 Triệu 2,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 186 Đồng tiền | 276 Cặp tỷ giá |
|
|
50.967 (100,00%) | 32f8129b-e3ff-4e47-99d7-51955863ac4c | https://mercatox.com/ | ||||||
Birake Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$1.222 52,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
47.121 (100,00%) | b0c560f8-da3d-49e6-9499-1b7d7c5547c6 | https://birake.com/ | ||||||
Mandala Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$87,0 Triệu 28,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 121 Đồng tiền | 162 Cặp tỷ giá |
|
|
25.236 (100,00%) | 4f827800-f02a-468a-ae57-894535869a64 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | |||||
HTML Comment Box is loading comments...