Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 48ec4466-d2bf-4f8b-9e96-3c04376ce444 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kuna |
2,8
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
123.311 (99,86%) | e4c32c06-473b-4ea2-b9fa-9cc8c5e6c1e1 | https://kuna.io | ||||||||
Buda |
2,8
Trung bình
|
$1,6 Triệu 32,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
194.700 (99,62%) | 68d9299a-8371-4698-87f6-b22a1dc36565 | https://www.buda.com | ||||||
Aerodrome SlipStream |
2,8
Trung bình
|
$152,8 Triệu 15,45%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
888.009 (99,75%) | 828a9124-cfd9-4e9e-b6c7-e4c13d3d1ab0 | https://aerodrome.finance/ | ||||||
Aerodrome Finance |
2,8
Trung bình
|
$28,2 Triệu 3,44%
|
0,00% |
0,00% |
100 Đồng tiền | 196 Cặp tỷ giá |
|
|
888.009 (99,75%) | 824e92a6-eb60-4079-bcb3-7cb630ce3a82 | https://aerodrome.finance/ | ||||||
Coinlist Pro |
2,8
Trung bình
|
$458.066 20,48%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
66 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
351.830 (99,64%) | 0a1f0f07-636f-42a9-aafb-1151d1f39591 | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | |||||
Swapr (Gnosis) |
2,8
Trung bình
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
725.581 (99,67%) | 6d13bcbc-2f1b-414b-af66-95f1361072d5 | https://swapr.eth.limo/ | ||||||||
Backpack Exchange |
2,8
Trung bình
|
$3,2 Triệu 35,29%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
48 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
112.121 (99,62%) | e45681f2-4ca8-4f4e-bfd8-06447b58320f | https://backpack.exchange/ | ||||||
Hyperliquid |
2,8
Trung bình
|
$301,2 Triệu 0,21%
|
0,00% |
0,00% |
130 Đồng tiền | 130 Cặp tỷ giá |
|
|
919.693 (99,81%) | 26fedd26-fffb-4d93-bb55-fcd8d9746871 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | ||||||
Swapr (Arbitrum) |
2,8
Trung bình
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
725.581 (99,67%) | 85437921-f7f5-451a-87ad-b71148eb494f | https://swapr.eth.limo/#/swap | ||||||||
WOO X |
2,8
Trung bình
|
$581,6 Triệu 0,00%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
234 Đồng tiền | 348 Cặp tỷ giá |
|
|
52.173 (99,49%) | 979c7a06-6b87-4e94-a6cb-265eebf7b90a | https://woo.org/ | ||||||
Bitexen |
2,7
Trung bình
|
$59,9 Triệu 61,08%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
338 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
162.675 (99,97%) | bcf6ed9e-b251-4e67-8fdf-0318431bae14 | https://www.bitexen.com/ | ||||||
CoinZoom |
2,7
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền |
|
|
60.288 (99,40%) | 7f16e86c-1ae9-4f10-b447-e2a842342cac | https://www.coinzoom.com | ||||||||
ZebPay |
2,7
Trung bình
|
$1,2 Triệu 5,19%
|
Các loại phí | Các loại phí | 188 Đồng tiền | 197 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
344.409 (99,70%) | 3fa92294-2019-4027-a017-cbb39ab69a87 | https://www.zebpay.com/ | ||||||
YoBit |
2,7
Trung bình
|
$73,9 Triệu 3,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 192 Đồng tiền | 234 Cặp tỷ giá |
|
|
448.391 (99,86%) | 6abd77b8-8273-4433-97a1-9efbd6b9bc6f | https://yobit.net | ||||||
BCEX Korea |
2,7
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
231.011 (100,00%) | be48ddba-526b-4bc2-9e16-62758ed5417e | https://www.bcex.kr | ||||||||
SushiSwap (Ethereum) |
2,7
Trung bình
|
$4,4 Triệu 42,00%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
133 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
704.511 (99,69%) | fb25c99f-d3de-43d3-ab9d-143cf4ba4b9f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
SushiSwap (Polygon) |
2,7
Trung bình
|
$225.851 0,35%
|
0,30% |
0,30% |
54 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
704.511 (99,69%) | caca0982-68af-4140-a128-5d77f116589f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
SushiSwap (Arbitrum) |
2,7
Trung bình
|
$464.726 17,05%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
44 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
704.511 (99,69%) | 96ab5ded-9a01-492e-a459-fab7885925d8 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
SushiSwap (Avalanche) |
2,7
Trung bình
|
$1.235 90,39%
|
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | b68cb643-9e5e-4f02-b603-603bde93c666 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap v3 (Base) |
2,7
Trung bình
|
$9,0 Triệu 1,22%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 0954f787-3936-480e-a53c-167561883c7f | https://www.sushi.com/ | ||||||
FMCPAY |
2,7
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
USD
|
|
143.901 (99,66%) | 77d3e119-d995-462e-83c2-93463fe8be04 | https://fmcpay.com/ | ||||||||
SushiSwap (Harmony) |
2,7
Trung bình
|
$3.529 84,76%
|
14 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 82e6fb91-77fc-4945-bd27-e4e3066fb0a0 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (BSC) |
2,7
Trung bình
|
$5.782 32,57%
|
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 1f56368d-6c4f-4fed-b484-68aaa011744b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (Gnosis) |
2,7
Trung bình
|
$15.328 57,15%
|
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 4e4b683d-83cb-48af-9f71-521a0eb69133 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (Fantom) |
2,7
Trung bình
|
$946 262,31%
|
12 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 66df543a-f78f-47fe-97eb-cebb97d60cd2 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (Celo) |
2,7
Trung bình
|
8 Đồng tiền |
|
|
704.511 (99,69%) | 5cf83d4d-4534-4749-a18e-bb91f7731d46 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||||
Sushiswap v3 (Arbitrum) |
2,7
Trung bình
|
$994.206 5,41%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | d67c53a5-8e7f-4cfc-a00b-ea4ec5a77f89 | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap v3 (Ethereum) |
2,7
Trung bình
|
$169.356 86,37%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 023d8029-62a2-4513-ad2a-9fff4543dd89 | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap v3 (Optimism) |
2,7
Trung bình
|
$62.002 38,77%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 2bc228c7-db83-45e0-b764-0a3bb45038fe | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap (Arbitrum Nova) |
2,7
Trung bình
|
$16.129 11,97%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 6144c772-e428-409f-8b5a-5281e679736d | https://app.sushi.com/swap | ||||||
ACE |
2,7
Trung bình
|
$13,1 Triệu 6,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
66.843 (99,80%) | 627667c6-b2b7-4a3b-84a8-94465ffe2178 | https://www.ace.io/home | ||||||
CoinJar |
2,7
Trung bình
|
$7,2 Triệu 10,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 67 Đồng tiền | 352 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
114.564 (99,71%) | 0ac629d6-9276-49db-8dce-c36d3628bab1 | https://www.coinjar.com/ | ||||||
Ripio |
2,7
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền |
|
|
155.717 (99,84%) | ae5897d9-8941-4e4e-bfea-c664fb78d581 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | |||||||
Remitano |
2,7
Trung bình
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền |
GHS
|
|
450.302 (99,79%) | ac21f053-d01d-4854-843f-5bd291d1d681 | https://remitano.com/ | ||||||||
Coinmate |
2,7
Trung bình
|
$3,3 Triệu 3,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
80.607 (99,84%) | e654c5d4-5fa1-4ef0-b659-0f40d7e6703d | https://coinmate.io | ||||||
Cetus |
2,7
Trung bình
|
$235,5 Triệu 50,26%
|
0,00% |
0,00% |
40 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
659.164 (99,54%) | b2370c9c-1c6b-455c-ae07-8fed9f7666bf | https://app.cetus.zone/swap/ | ||||||
SushiSwap v2 (Base) |
2,7
Trung bình
|
$2,4 Triệu 15,98%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 59f15146-51a3-4458-966f-721a82c5108a | https://www.sushi.com/ | ||||||
SushiSwap (Haqq) |
2,7
Trung bình
|
$35.247 40,13%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | cc7dd5fb-381d-4bc1-b631-7f7b054b49c5 | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap v3 (Polygon) |
2,7
Trung bình
|
$638.863 0,48%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 712bbe7e-b0bc-406d-9fa2-17a5101debb1 | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap v3 (Core) |
2,7
Trung bình
|
$118.817 0,89%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | e31a0207-0867-4d9e-81bf-5ad933d68ac0 | https://www.sushi.com/ | ||||||
LCX Exchange |
2,6
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
EUR
|
|
133.994 (99,22%) | ede3e9ef-b917-4008-b82b-c4a344b6830f | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | |||||||
ChangeNOW |
2,6
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
464 Đồng tiền |
|
|
572.012 (99,55%) | b53d3b98-e399-430e-9e33-1b8f6690fd7b | https://changenow.io/currencies | ||||||||
Meteora VD |
2,6
Trung bình
|
$322,3 Triệu 30,93%
|
0,00% |
0,00% |
242 Đồng tiền | 992 Cặp tỷ giá |
|
|
393.432 (99,46%) | 26be93b4-cd04-4743-9b38-ef5488253de8 | https://app.meteora.ag/ | ||||||
Katana |
2,6
Trung bình
|
$4,8 Triệu 53,05%
|
9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
511.719 (99,76%) | ee13da73-1308-4b46-8414-537c8a809852 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | |||||||
WazirX |
2,6
Trung bình
|
$0 0,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 543 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
372.245 (99,86%) | 802008c6-d9a5-4c7d-a0ac-238ae8a657d4 | https://wazirx.com/ | ||||||
Coinsbit |
2,6
Trung bình
|
$2,7 Tỷ 0,75%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
79 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
74.907 (99,44%) | e73e2b21-6a64-45cc-ae3e-8b584d3500c0 | https://coinsbit.io/ | ||||||
Bitlo |
2,6
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
175 Đồng tiền |
TRY
|
|
375.687 (99,97%) | 520abe99-53b3-4643-b7f4-3290e2a1680f | https://www.bitlo.com/ | ||||||||
Coinmetro |
2,6
Trung bình
|
$11,0 Triệu 99,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 69 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
53.623 (99,69%) | d8bf8312-2b43-4e20-9d84-9ed79cc102a8 | https://coinmetro.com/ | ||||||
Orca |
2,5
Trung bình
|
$601,7 Triệu 6,79%
|
363 Đồng tiền | 963 Cặp tỷ giá |
|
|
385.629 (99,67%) | cc88bedc-267e-4b03-910b-70a863b24452 | https://www.orca.so/ | ||||||||
Meteora VP |
2,5
Trung bình
|
$31,6 Triệu 35,15%
|
0,00% |
0,00% |
275 Đồng tiền | 540 Cặp tỷ giá |
|
|
393.432 (99,46%) | dc4a539f-78c2-40d9-bbfa-455f95240aa2 | https://app.meteora.ag/ | ||||||