Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 169e3b6f-e89f-47d1-8601-93ab87b783d5 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$66,1 Triệu 29,38%
|
0,00% |
0,00% |
48 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | a2847900-4c72-4e66-8dff-263a9923557c | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$127 60,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | 6e6fde08-97eb-479e-be26-de62f55b086a | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$344 15,06%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | 217c811a-4297-4578-a511-058afe1ab01d | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$58,7 Triệu 58,09%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | 20893f6a-b9f0-44aa-9de8-51fc4eff2295 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$46 44,74%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | 24c88877-0cdf-45ee-bdc3-2f2b7958034f | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$213,1 Triệu 18,63%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
438 Đồng tiền | 809 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
126.729 (99,38%) | 87116994-c3fd-4592-8b6b-fa80fcdffdbd | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
155 Đồng tiền |
|
|
725.257 (99,83%) | 354a3a23-d079-4ca6-8a6a-844190c6fa8a | https://xeggex.com/markets | |||||||||
![]() |
$363,2 Triệu 23,99%
|
0,00% |
0,00% |
264 Đồng tiền | 959 Cặp tỷ giá |
|
|
1.231.614 (99,63%) | 295f04bb-21dc-4ea7-93f6-c468c363c7fa | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$10,6 Triệu 11,81%
|
0,00% |
0,00% |
264 Đồng tiền | 438 Cặp tỷ giá |
|
|
1.231.614 (99,63%) | cc2d3ef4-a3fe-41ea-90ce-a69a4b500e9e | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 8,95%
|
0,00% |
0,00% |
74 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
1.163.587 (99,79%) | 2f18de9f-3389-4edc-999f-9f189e60a691 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$1,0 Triệu 16,47%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
1.163.587 (99,79%) | 4d53caef-440f-44b6-b5fd-e9c65a53cdbc | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$8,5 Tỷ 17,77%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
126 Đồng tiền | 159 Cặp tỷ giá |
|
|
160.845 (99,50%) | f8ffb538-12c7-4f25-9c37-296cb693f22b | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 33 Đồng tiền |
|
|
61.895 (99,35%) | 3bc81dd8-55c0-4318-a40e-f2525cc8a71d | https://www.coinzoom.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
102 Đồng tiền |
|
|
419.617 (99,45%) | 0bf50c12-a351-43b5-853d-30556193ab92 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
![]() |
0,06% |
0,03% |
118 Đồng tiền |
|
|
394.038 (100,00%) | 5becdac5-6fb8-41b9-9d89-b4a0b589540c | https://www.biton.one/ | |||||||||
![]() |
$74,7 Triệu 1,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 192 Đồng tiền | 235 Cặp tỷ giá |
|
|
454.902 (99,87%) | a303f504-2fc9-4c53-8127-677078a6aee5 | https://yobit.net | |||||||
![]() |
$135,2 Triệu 43,23%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
297 Đồng tiền | 430 Cặp tỷ giá |
|
|
68.093 (99,32%) | 9e450cae-7444-4104-ac29-e70aa6862fdc | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
$5,0 Tỷ 27,16%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
712 Đồng tiền | 920 Cặp tỷ giá |
|
137.114 (99,59%) | f35c165e-7cad-4413-84e5-94aae25d3503 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền |
GHS
|
|
376.114 (99,77%) | 9a43b46d-4ce4-4f51-bbba-11d9d15bf940 | https://remitano.com/ | |||||||||
![]() |
$10,1 Triệu 93,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
81.531 (99,43%) | af603df5-0c4b-4e0b-b5d0-355ded3f049f | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền |
|
|
191.107 (99,82%) | 6b7bfdb4-807e-4563-b77b-55cd4daaf6f9 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
![]() |
0,06% |
0,02% |
556 Đồng tiền |
USD
|
|
9.212.995 (99,21%) | f1374dc4-33ed-4e56-b5b5-daf559ac9234 | blofin.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
321 Đồng tiền |
|
|
78.340 (99,25%) | 9527dbfc-fdf1-40fb-b4fb-fa1c780d733d | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
![]() |
$533,4 Triệu 20,01%
|
387 Đồng tiền | 980 Cặp tỷ giá |
|
|
578.346 (99,71%) | 5afae123-c97d-46d7-9b94-5dd5d65a7849 | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
654.787 (99,67%) | e59ba9e5-ee0d-4519-896c-d0191ea058c7 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
654.787 (99,67%) | eec13897-7a76-4a0b-9f1d-b0e9ec7355b2 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
USD
|
|
42.528 (96,29%) | 84deb939-063e-4b37-8f13-07897c4c389d | https://www.m2.com/en_AE/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền |
PLN
|
|
157.239 (99,77%) | 5afa8903-9a7b-4f41-b3f6-5e1c2934b0dd | https://kanga.exchange | |||||||||
![]() |
$701.297 104,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
106.138 (99,92%) | 97e174a9-35fc-447a-8ce2-68d02b21c6a9 | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
$48,3 Triệu 8,13%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
87 Đồng tiền | 205 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
295.962 (99,91%) | 42329d89-c1ab-42fd-b22e-36fb172d6bda | https://exmo.me/ | ||||||||
![]() |
$889,7 Triệu 49,95%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
87 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
295.962 (99,91%) | 2104febe-8f1c-4138-af94-73a180811046 | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
$402,7 Triệu 28,04%
|
0,00% |
0,00% |
106 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
|
|
385.496 (99,70%) | 1fa09b64-d4a2-4c8f-8bb2-f3a935f2c42c | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$74,0 Triệu 6,36%
|
0,00% |
0,00% |
57 Đồng tiền | 144 Cặp tỷ giá |
|
|
420.024 (99,60%) | 92d884de-607b-4d32-9bd5-f8589b827abf | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
$17,2 Triệu 6,72%
|
0,00% |
0,00% |
166 Đồng tiền | 269 Cặp tỷ giá |
|
|
385.496 (99,70%) | c4c8a32e-75f2-4ce4-827f-693095ffb089 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$2,5 Triệu 156,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
305.855 (99,73%) | 5e5675dd-d0c0-42c8-bdc8-d6fc5fc10e38 | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
205.490 (100,00%) | 068271b2-5c96-4feb-8584-8071b5713873 | https://www.bcex.kr | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
262 Đồng tiền |
USD
|
|
91.944 (99,29%) | 7f6ccee5-2e3b-4040-87d5-a77ce5ea4170 | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
![]() |
$193.869 59,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
143.060 (99,79%) | 3f2127be-09e5-4da2-bc3e-c2d11269fd7c | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
194 Đồng tiền |
TRY
|
|
282.705 (99,98%) | 68010876-bbb2-4e14-8f04-64f22a01e643 | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
![]() |
$12 47,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
305.855 (99,73%) | fc60e1cd-59dd-4bc8-848f-45e263d01cd5 | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
$246 54,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
239.685 (99,55%) | 499d22b4-6683-4af8-a8fe-396873115f5f | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$3.525 73,67%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
252.783 (99,46%) | 1c62e846-f4a0-4e30-9735-4b9ec45396ed | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$1.953 567,65%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
252.783 (99,46%) | 5edd0209-266a-479c-b37a-c341a3863173 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$42.790 14,61%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
282.745 (99,56%) | 9dfc6f02-6b09-4479-ad97-d18b07a0bf08 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$1.009 14,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
239.685 (99,55%) | 7b936e15-433c-4b73-a39f-728e96133f22 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$718 11,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
239.685 (99,55%) | df8b6966-d936-4ac5-a621-ba0cf0bfe7e2 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
861 Đồng tiền |
|
|
491.486 (95,85%) | e9111709-19ea-415c-a934-8be0ce589fe2 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
![]() |
$69,4 Triệu 22,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
|
114.318 (99,30%) | 07ec1e18-3e3f-411d-a503-d404b8fe4ef2 | https://bilaxy.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
161 Đồng tiền |
|
|
233.972 (99,48%) | 10322c3b-ad89-42bf-9544-98460d7db3b9 | https://ox.fun/ | |||||||||
![]() |
$123,7 Triệu 13,14%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
106 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
195.285 (99,52%) | e7b8ebf6-6e02-4a8e-bd44-cb99f416487e | https://www.curve.fi/ | |||||||
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 169e3b6f-e89f-47d1-8601-93ab87b783d5 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$66,1 Triệu 29,38%
|
0,00% |
0,00% |
48 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | a2847900-4c72-4e66-8dff-263a9923557c | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$127 60,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | 6e6fde08-97eb-479e-be26-de62f55b086a | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$344 15,06%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | 217c811a-4297-4578-a511-058afe1ab01d | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$58,7 Triệu 58,09%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | 20893f6a-b9f0-44aa-9de8-51fc4eff2295 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$46 44,74%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.530.509 (98,62%) | 24c88877-0cdf-45ee-bdc3-2f2b7958034f | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$213,1 Triệu 18,63%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
438 Đồng tiền | 809 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
126.729 (99,38%) | 87116994-c3fd-4592-8b6b-fa80fcdffdbd | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
155 Đồng tiền |
|
|
725.257 (99,83%) | 354a3a23-d079-4ca6-8a6a-844190c6fa8a | https://xeggex.com/markets | |||||||||
![]() |
$363,2 Triệu 23,99%
|
0,00% |
0,00% |
264 Đồng tiền | 959 Cặp tỷ giá |
|
|
1.231.614 (99,63%) | 295f04bb-21dc-4ea7-93f6-c468c363c7fa | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$10,6 Triệu 11,81%
|
0,00% |
0,00% |
264 Đồng tiền | 438 Cặp tỷ giá |
|
|
1.231.614 (99,63%) | cc2d3ef4-a3fe-41ea-90ce-a69a4b500e9e | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 8,95%
|
0,00% |
0,00% |
74 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
1.163.587 (99,79%) | 2f18de9f-3389-4edc-999f-9f189e60a691 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$1,0 Triệu 16,47%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
1.163.587 (99,79%) | 4d53caef-440f-44b6-b5fd-e9c65a53cdbc | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$8,5 Tỷ 17,77%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
126 Đồng tiền | 159 Cặp tỷ giá |
|
|
160.845 (99,50%) | f8ffb538-12c7-4f25-9c37-296cb693f22b | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 33 Đồng tiền |
|
|
61.895 (99,35%) | 3bc81dd8-55c0-4318-a40e-f2525cc8a71d | https://www.coinzoom.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
102 Đồng tiền |
|
|
419.617 (99,45%) | 0bf50c12-a351-43b5-853d-30556193ab92 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
![]() |
0,06% |
0,03% |
118 Đồng tiền |
|
|
394.038 (100,00%) | 5becdac5-6fb8-41b9-9d89-b4a0b589540c | https://www.biton.one/ | |||||||||
![]() |
$74,7 Triệu 1,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 192 Đồng tiền | 235 Cặp tỷ giá |
|
|
454.902 (99,87%) | a303f504-2fc9-4c53-8127-677078a6aee5 | https://yobit.net | |||||||
![]() |
$135,2 Triệu 43,23%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
297 Đồng tiền | 430 Cặp tỷ giá |
|
|
68.093 (99,32%) | 9e450cae-7444-4104-ac29-e70aa6862fdc | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
$5,0 Tỷ 27,16%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
712 Đồng tiền | 920 Cặp tỷ giá |
|
137.114 (99,59%) | f35c165e-7cad-4413-84e5-94aae25d3503 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền |
GHS
|
|
376.114 (99,77%) | 9a43b46d-4ce4-4f51-bbba-11d9d15bf940 | https://remitano.com/ | |||||||||
![]() |
$10,1 Triệu 93,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
81.531 (99,43%) | af603df5-0c4b-4e0b-b5d0-355ded3f049f | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền |
|
|
191.107 (99,82%) | 6b7bfdb4-807e-4563-b77b-55cd4daaf6f9 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
![]() |
0,06% |
0,02% |
556 Đồng tiền |
USD
|
|
9.212.995 (99,21%) | f1374dc4-33ed-4e56-b5b5-daf559ac9234 | blofin.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
321 Đồng tiền |
|
|
78.340 (99,25%) | 9527dbfc-fdf1-40fb-b4fb-fa1c780d733d | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
![]() |
$533,4 Triệu 20,01%
|
387 Đồng tiền | 980 Cặp tỷ giá |
|
|
578.346 (99,71%) | 5afae123-c97d-46d7-9b94-5dd5d65a7849 | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
654.787 (99,67%) | e59ba9e5-ee0d-4519-896c-d0191ea058c7 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
654.787 (99,67%) | eec13897-7a76-4a0b-9f1d-b0e9ec7355b2 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
USD
|
|
42.528 (96,29%) | 84deb939-063e-4b37-8f13-07897c4c389d | https://www.m2.com/en_AE/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền |
PLN
|
|
157.239 (99,77%) | 5afa8903-9a7b-4f41-b3f6-5e1c2934b0dd | https://kanga.exchange | |||||||||
![]() |
$701.297 104,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
106.138 (99,92%) | 97e174a9-35fc-447a-8ce2-68d02b21c6a9 | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
$48,3 Triệu 8,13%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
87 Đồng tiền | 205 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
295.962 (99,91%) | 42329d89-c1ab-42fd-b22e-36fb172d6bda | https://exmo.me/ | ||||||||
![]() |
$889,7 Triệu 49,95%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
87 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
295.962 (99,91%) | 2104febe-8f1c-4138-af94-73a180811046 | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
$402,7 Triệu 28,04%
|
0,00% |
0,00% |
106 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
|
|
385.496 (99,70%) | 1fa09b64-d4a2-4c8f-8bb2-f3a935f2c42c | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$74,0 Triệu 6,36%
|
0,00% |
0,00% |
57 Đồng tiền | 144 Cặp tỷ giá |
|
|
420.024 (99,60%) | 92d884de-607b-4d32-9bd5-f8589b827abf | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
$17,2 Triệu 6,72%
|
0,00% |
0,00% |
166 Đồng tiền | 269 Cặp tỷ giá |
|
|
385.496 (99,70%) | c4c8a32e-75f2-4ce4-827f-693095ffb089 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$2,5 Triệu 156,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
305.855 (99,73%) | 5e5675dd-d0c0-42c8-bdc8-d6fc5fc10e38 | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
205.490 (100,00%) | 068271b2-5c96-4feb-8584-8071b5713873 | https://www.bcex.kr | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
262 Đồng tiền |
USD
|
|
91.944 (99,29%) | 7f6ccee5-2e3b-4040-87d5-a77ce5ea4170 | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
![]() |
$193.869 59,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
143.060 (99,79%) | 3f2127be-09e5-4da2-bc3e-c2d11269fd7c | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
194 Đồng tiền |
TRY
|
|
282.705 (99,98%) | 68010876-bbb2-4e14-8f04-64f22a01e643 | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
![]() |
$12 47,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
305.855 (99,73%) | fc60e1cd-59dd-4bc8-848f-45e263d01cd5 | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
$246 54,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
239.685 (99,55%) | 499d22b4-6683-4af8-a8fe-396873115f5f | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$3.525 73,67%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
252.783 (99,46%) | 1c62e846-f4a0-4e30-9735-4b9ec45396ed | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$1.953 567,65%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
252.783 (99,46%) | 5edd0209-266a-479c-b37a-c341a3863173 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$42.790 14,61%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
282.745 (99,56%) | 9dfc6f02-6b09-4479-ad97-d18b07a0bf08 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$1.009 14,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
239.685 (99,55%) | 7b936e15-433c-4b73-a39f-728e96133f22 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$718 11,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
239.685 (99,55%) | df8b6966-d936-4ac5-a621-ba0cf0bfe7e2 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
861 Đồng tiền |
|
|
491.486 (95,85%) | e9111709-19ea-415c-a934-8be0ce589fe2 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
![]() |
$69,4 Triệu 22,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
|
114.318 (99,30%) | 07ec1e18-3e3f-411d-a503-d404b8fe4ef2 | https://bilaxy.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
161 Đồng tiền |
|
|
233.972 (99,48%) | 10322c3b-ad89-42bf-9544-98460d7db3b9 | https://ox.fun/ | |||||||||
![]() |
$123,7 Triệu 13,14%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
106 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
195.285 (99,52%) | e7b8ebf6-6e02-4a8e-bd44-cb99f416487e | https://www.curve.fi/ | |||||||