Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | ac8d69ea-88a0-4b96-9921-5f4556efd1c6 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Deepcoin |
3,6
Tốt
|
$30,9 Tỷ 1,72%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 192 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
3.098.957 (99,71%) | b0704b4e-b5f2-43e3-9135-acd3db08b7f1 | https://www.deepcoin.com/cmc | |||||||
Coinstore |
3,6
Tốt
|
Các loại phí | Các loại phí | 169 Đồng tiền |
EUR
|
|
3.340.114 (98,38%) | 27f06368-5531-44d4-989d-b7f5ec89e674 | https://www.coinstore.com/#/market/spots | ||||||||
HashKey Global |
3,6
Tốt
|
$134,4 Triệu 14,79%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
95 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
|
|
2.098.680 (99,57%) | 2734b64f-eeb3-4fd2-a3b6-f56cbb27eb53 | https://global.hashkey.com/en-US/ | ||||||
Fastex |
3,6
Tốt
|
$277,5 Triệu 11,92%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
27 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.409.751 (99,46%) | 4d492000-ab93-4162-b462-cd71b8963e34 | https://www.fastex.com/ | ||||||
HashKey Exchange |
3,6
Tốt
|
$59,9 Triệu 4,94%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.098.680 (99,57%) | fabc9487-fc77-41c5-bf6a-e1b3c469e011 | https://pro.hashkey.com/ | ||||||
Dex-Trade |
3,6
Tốt
|
$314,7 Triệu 2,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 103 Đồng tiền | 169 Cặp tỷ giá |
|
|
2.658.808 (98,30%) | ba1c5ff2-f9e3-4707-9a03-33f5cec158c7 | https://dex-trade.com/ | ||||||
PointPay |
3,5
Tốt
|
0,00% |
0,00% |
128 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.525.687 (97,50%) | 666c1cff-348c-4736-a939-6c8fa40f7fd8 | https://exchange.pointpay.io/ | ||||||||
BYDFi |
3,5
Tốt
|
$43,7 Tỷ 5,07%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
279 Đồng tiền | 420 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
1.534.728 (99,26%) | 4fcee635-40a3-4336-8743-986960619954 | https://www.bydfi.com/ | ||||||
Bitkub |
3,5
Tốt
|
$108,3 Triệu 1,35%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 152 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.796.814 (99,93%) | ee10f649-bf77-4879-99ad-623047b59f53 | https://www.bitkub.com/ | ||||||
BloFin |
3,5
Tốt
|
0,06% |
0,02% |
416 Đồng tiền |
USD
|
|
1.040.341 (99,80%) | 9a8be3e1-ddd5-4840-8c87-f2dea1a3e3af | blofin.com | ||||||||
CoinEx |
3,5
Tốt
|
$2,1 Tỷ 0,86%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1148 Đồng tiền | 1458 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.267.163 (99,82%) | dc2cde18-2faa-48d0-b9f1-4b3a5f050f56 | https://www.coinex.com/ | |||||||
Aibit |
3,4
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
70 Đồng tiền |
|
|
992.516 (96,08%) | a09326fe-4c40-4eca-b4da-8f3d81edc532 | https://www.aibit.com/ | ||||||||
SuperEx |
3,4
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
487 Đồng tiền |
|
|
1.307.395 (99,30%) | 7fdad3f7-14b3-4368-b4eb-78c527d17bfe | https://www.superex.com/index | ||||||||
Slex Exchange |
3,4
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
53 Đồng tiền |
USD
|
|
713.906 (99,69%) | 2a3f7cd2-6878-4a30-841b-53c3d643af2f | https://slex.io | ||||||||
Indodax |
3,4
Trung bình
|
$40,7 Triệu 1,63%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
412 Đồng tiền | 420 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
1.951.852 (99,93%) | d7378044-f7eb-40a7-9800-f57e38f4ac1f | https://indodax.com/ | ||||||
BXTEN |
3,4
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
64 Đồng tiền |
|
|
1.117.946 (95,53%) | 2d8e70d1-f145-4a83-b23b-6671f47073b5 | https://www.bxten.com/ | ||||||||
Koinbay |
3,4
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
183 Đồng tiền |
|
|
974.760 (98,05%) | 9c15d37b-aa77-4b49-800d-679c1930ad72 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | ||||||||
Okcoin |
3,3
Trung bình
|
Malta - MT MFSA |
$9.783 13,19%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
45.393 (99,34%) | 6376cc57-b6e7-4869-b802-7625dad5911d | https://www.okcoin.com | |||||
C-Patex |
3,3
Trung bình
|
$146,2 Triệu 1,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
695.352 (93,72%) | 13c2ec3d-20a3-4be0-a58d-2022e6b1095f | https://c-patex.com/ | ||||||
Binance.US |
3,3
Trung bình
|
$28,8 Triệu 0,02%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.159.093 (99,88%) | 811d2f0a-da16-4cde-aa21-e1f934728587 | https://www.binance.us/en | ||||||
Tokocrypto |
3,3
Trung bình
|
$37,7 Triệu 6,10%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
358 Đồng tiền | 447 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
642.274 (99,85%) | e1700255-6f02-429b-8f16-27fce9d2a6f0 | https://www.tokocrypto.com/ | ||||||
Phemex |
3,3
Trung bình
|
$1,9 Tỷ 5,01%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
398 Đồng tiền | 664 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
698.446 (99,80%) | a069a9ce-9020-420b-8234-f686790e278e | https://phemex.com/ | |||||||
ONUS Pro |
3,3
Trung bình
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
400 Đồng tiền |
|
|
1.614.964 (99,91%) | cb48b438-1f8b-4488-a76a-116a4689c42c | https://pro.goonus.io/en/markets | ||||||||
Currency.com |
3,3
Trung bình
|
Saint Vincent và Grenadines - SVG - Non-Regulated Gibraltar - GI FSC |
$759,6 Triệu 18,32%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
27.022 (99,56%) | b21bff57-2549-4fbb-abb5-274a020b88e9 | https://currency.com/ | |||||
CoinUp.io |
3,2
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
179 Đồng tiền |
|
|
1.285.545 (91,19%) | 2ac788ae-856d-460c-9a37-67c02b73add1 | https://www.coinup.io/en_US/ | ||||||||
Changelly PRO |
3,2
Trung bình
|
$244,9 Triệu 20,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
|
|
1.004.837 (99,59%) | 1d000e5d-017d-4a86-8607-18ab3419f667 | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | |||||
OKX Ordinals |
3,2
Trung bình
|
$53.628 40,96%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
23.419.798 (99,67%) | f6df5110-62f6-43b5-b169-5948facaa045 | https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20 | ||||||
OKX Runes |
3,2
Trung bình
|
$10.358 3,68%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
23.419.798 (99,67%) | dfe298a3-8e59-4057-a48d-610573d556e8 | https://www.okx.com/web3/marketplace/runes | ||||||
Coinbase International Exchange |
3,2
Trung bình
|
$576,7 Triệu 5,64%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
96 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
|
|
30.062.086 (99,68%) | 338d230b-8bab-4b64-ab00-24975c1a0487 | https://international.coinbase.com/ | ||||||
PancakeSwap v2 (Arbitrum) |
3,2
Trung bình
|
$675 8.485,84%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
721.314.123 (99,93%) | 1ed89000-eb75-481c-af53-71c9d6c966b0 | https://t.me/PancakeSwap | ||||||
Binance TH |
3,2
Trung bình
|
$36,7 Triệu 27,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
334 Đồng tiền | 347 Cặp tỷ giá |
|
|
213.949 (99,67%) | 1903481a-df1c-43f5-8908-d1e46cdd9ad6 | https://www.binance.th/en/markets | ||||||
MAX Exchange |
3,2
Trung bình
|
$47,9 Triệu 2,23%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
263.131 (99,98%) | 6a53ab2c-2d06-4ff1-8d6f-d86a19ab2185 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | |||||
ProBit Global |
3,1
Trung bình
|
$335,8 Triệu 24,74%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
525 Đồng tiền | 651 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
696.980 (99,71%) | 4a02a578-78d4-4a31-a14d-14b9648a8746 | https://www.probit.com/en-us/ | ||||||
Bit2Me |
3,1
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 213 Đồng tiền |
EUR
|
|
358.702 (99,41%) | 4ad13a43-a45f-4f7c-ba35-bbf16319cfc3 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | |||||||
XeggeX |
3,1
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
173 Đồng tiền |
|
|
737.507 (99,79%) | 7964a7db-beef-4848-8f8a-3e30c89a14a7 | https://xeggex.com/markets | ||||||||
BTC Markets |
3,1
Trung bình
|
$12,2 Triệu 20,64%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
407.827 (99,96%) | 81490003-b316-407b-83b1-5eb94c64db43 | https://btcmarkets.net/ | ||||||
BitStorage |
3,1
Trung bình
|
$55,5 Triệu 4,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
465.655 (98,92%) | 6aa379a2-804e-4dc0-8e19-b506370317ba | https://bitstorage.finance/ | ||||||
Uniswap v2 |
3,1
Trung bình
|
$245,9 Triệu 5,40%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1528 Đồng tiền | 1565 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
3.981.748 (99,86%) | de01aa92-fc23-4ac4-b3fb-94c18984cbe8 | https://uniswap.org/ | ||||||
Uniswap v3 (Ethereum) |
3,1
Trung bình
|
$532,7 Triệu 3,70%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
752 Đồng tiền | 900 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
3.981.748 (99,86%) | 754780c6-7445-4b6e-bb6f-c776ceb53993 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |||||
Uniswap v3 (Arbitrum) |
3,1
Trung bình
|
$234,2 Triệu 7,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 150 Đồng tiền | 273 Cặp tỷ giá |
|
|
3.981.748 (99,86%) | 12cff5a7-0254-49d0-80b3-5d3a55ddf080 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |||||
Uniswap v3 (Polygon) |
3,1
Trung bình
|
$82,3 Triệu 50,79%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
194 Đồng tiền | 336 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
3.981.748 (99,86%) | beaef780-146e-4440-870c-64db07a5e1c6 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |||||
Uniswap v3 (Optimism) |
3,1
Trung bình
|
$28,0 Triệu 1,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 111 Cặp tỷ giá |
|
|
3.981.748 (99,86%) | 909fe4cc-f786-44a1-9c1e-ce2f76dd2aa8 | https://app.uniswap.org/ | ||||||
Uniswap v3 (BSC) |
3,1
Trung bình
|
$36,4 Triệu 9,31%
|
0,00% |
0,00% |
101 Đồng tiền | 177 Cặp tỷ giá |
|
|
3.981.748 (99,86%) | 72afba19-d5a9-48a9-81f4-35777add8fea | https://app.uniswap.org/ | ||||||
Paribu |
3,1
Trung bình
|
$263,2 Triệu 8,55%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
164 Đồng tiền | 174 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
976.481 (99,92%) | b551e549-d42a-4b1a-a386-6d23488c5988 | https://www.paribu.com/ | ||||||
Cube Exchange |
3,1
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
62 Đồng tiền |
|
|
207.771 (99,65%) | c7d749bc-453f-47d7-a17a-40852f4a9c19 | https://www.cube.exchange/ | ||||||||
Foxbit |
3,1
Trung bình
|
$5,9 Triệu 6,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 88 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
229.494 (98,95%) | f0c71a84-4a75-4980-b3b0-e2d431d51383 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | ||||||
Binance TR |
3,0
Trung bình
|
$603,7 Triệu 11,04%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
216 Đồng tiền | 248 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
617.706 (99,90%) | 22603ad3-d4c7-4deb-9543-db69366b477f | https://www.trbinance.com/ | ||||||
Mercado Bitcoin |
3,0
Trung bình
|
$7,1 Triệu 18,22%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
229.494 (98,95%) | 0ef17fbd-fcd2-403c-b5aa-b81a2ddc9538 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | ||||||
Coins.ph |
3,0
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
121 Đồng tiền |
PHP
|
|
480.457 (99,89%) | 012501c8-56f8-47d5-8d51-6d4fd4a3e4f9 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | ||||||||
CoinDCX |
3,0
Trung bình
|
$18,4 Triệu 8,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 523 Đồng tiền | 929 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
914.046 (99,94%) | 5a5df066-b04b-4107-a0e9-53cec9c7df86 | https://coindcx.com | ||||||