Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá

Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange Liên kết đăng ký Đánh giá tổng thể Quy định Khối lượng 24 giờ Phí Người khớp lệnh Phí Người tạo ra lệnh # Đồng tiền # Cặp tỷ giá Tiền pháp định được hỗ trợ Chấp nhận khách hàng Mỹ Chấp nhận khách hàng Canada Chấp nhận khách hàng Nhật Bản Các nhóm tài sản Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên a88eb46e-d15b-400c-ad25-120df7fa5616
DeDust
2,5 Trung bình
$421.274
3,98%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
57 Đồng tiền 107 Cặp tỷ giá
382.270 (99,71%) 8f0640d0-bc06-4038-9dfb-e08055d5a209 https://dedust.io
BlueMove (Sui)
2,5 Trung bình
$295.783
0,07%
0,00%
0,00%
16 Đồng tiền 16 Cặp tỷ giá
290.944 (99,44%) efae37c5-56c7-41c4-9d51-b23adb9fb9fc https://dex.bluemove.net/
UniSat
2,5 Trung bình
$177.638
18,00%
0,00%
0,00%
5 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
379.950 (99,58%) 0f451f99-6f8d-4a4a-b8cc-4eb0719f005b https://unisat.io/market
Nonkyc.io Exchange
2,5 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
76 Đồng tiền
111.461 (99,39%) d1e7bddf-95f8-4d31-9e92-731fb7741c7f https://nonkyc.io/markets
StakeCube
2,5 Trung bình
$53.827
42,52%
Các loại phí Các loại phí 62 Đồng tiền 118 Cặp tỷ giá
167.458 (99,46%) 89e67174-e917-4bf9-98a1-a181c762a17b https://stakecube.net/app/exchange/
LMAX Digital
2,5 Trung bình
$757,1 Triệu
31,31%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 19 Cặp tỷ giá
USD
65.080 (99,35%) 386240df-2e5e-4de6-9475-43cbc6bdd99c https://www.lmax.com/
SecondBTC
2,5 Trung bình
$36,5 Triệu
8,81%
Các loại phí Các loại phí 39 Đồng tiền 38 Cặp tỷ giá
87.227 (99,86%) 6887ebc6-7c78-497d-ab84-a54ca8e32d64 https://secondbtc.com/
Osmosis
2,5 Trung bình
$24,1 Triệu
22,89%
104 Đồng tiền 326 Cặp tỷ giá
248.499 (99,65%) 974f7e2d-5c61-405a-b170-b889e877d0e3 https://app.osmosis.zone/pools app.osmosis.zone
GMX (Arbitrum)
2,5 Trung bình
$4,0 Triệu
46,36%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
9 Đồng tiền 32 Cặp tỷ giá
215.338 (99,70%) 95ef2c4d-0297-4071-9a73-71a1ca0f558e https://app.gmx.io
KoinBX
2,5 Trung bình
$20,9 Triệu
0,73%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
110 Đồng tiền 195 Cặp tỷ giá
INR
205.170 (99,51%) b92d171e-bd77-4871-be27-07ff9672bfbb https://www.koinbx.com/
GMX (Avalanche)
2,5 Trung bình
$1,0 Triệu
13,78%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
6 Đồng tiền 15 Cặp tỷ giá
215.338 (99,70%) c8c1d668-51c6-4df0-bc46-b4db6ed6448d https://app.gmx.io
Cryptology
2,5 Trung bình
$93,4 Triệu
2,41%
0,20%
Các loại phí
0,20%
Các loại phí
296 Đồng tiền 314 Cặp tỷ giá
EUR RUB USD
Tương lai Tiền điện tử Staking (cryptocurrencies)
50.595 (99,31%) fd0cc0ea-5046-4ec3-b9b1-ae633810d217 https://cryptology.com/
QuickSwap v3 (Polygon)
2,4 Dưới trung bình
$70,0 Triệu
53,24%
0,00%
0,00%
81 Đồng tiền 127 Cặp tỷ giá
161.552 (99,49%) ca96e0ac-f897-4c4b-b31a-4c21857f789f https://quickswap.exchange/
QuickSwap
2,4 Dưới trung bình
$1,5 Triệu
13,86%
262 Đồng tiền 389 Cặp tỷ giá
161.552 (99,49%) 16869923-db77-49ae-808b-7c6748927f3e https://quickswap.exchange/
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM)
2,4 Dưới trung bình
$592.108
75,33%
0,00%
0,00%
5 Đồng tiền 8 Cặp tỷ giá
161.552 (99,49%) d00d2994-713e-46c4-8bf6-af55212fc65b https://quickswap.exchange/#/swap
KyberSwap Classic (Avalanche)
2,4 Dưới trung bình
$89.272
3.259,05%
Các loại phí Các loại phí 5 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) a519d369-116e-4fb0-ae3a-c883816bec07 https://kyberswap.com/#/
KyberSwap Classic (BSC)
2,4 Dưới trung bình
$275
106,82%
Các loại phí Các loại phí 4 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 8ccfcac7-419f-4ca9-9f66-465f46d26ad1 https://kyberswap.com/#/
QuickSwap v3 (DogeChain)
2,4 Dưới trung bình
$0
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
161.552 (99,49%) 26b9ff17-8d56-4ce3-84f3-61969856b019 https://dogechain.quickswap.exchange
Turbos Finance
2,4 Dưới trung bình
$31,9 Triệu
95,89%
0,00%
0,00%
28 Đồng tiền 46 Cặp tỷ giá
167.237 (99,46%) 37393ce0-fbd7-45e4-b11e-dfd75c9f042a https://app.turbos.finance/
Curve (Ethereum)
2,4 Dưới trung bình
$204,0 Triệu
26,32%
0,38%
Các loại phí
0,38%
Các loại phí
84 Đồng tiền 133 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
128.554 (99,53%) c74e9463-0494-450f-8464-003790df9122 https://www.curve.fi/
KyberSwap Classic (Polygon)
2,4 Dưới trung bình
$4
246,20%
Các loại phí Các loại phí 3 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 5b32b066-39af-41ff-86d1-36899b48bad2 https://kyberswap.com/#/
KyberSwap Elastic (Polygon)
2,4 Dưới trung bình
$98
1,59%
Các loại phí Các loại phí 7 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) d0761d50-2edf-4d68-9d8a-87d8de339fae https://kyberswap.com/swap
KyberSwap Elastic (Optimism)
2,4 Dưới trung bình
$1.495
54,14%
Các loại phí Các loại phí 5 Đồng tiền 3 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 4338b49b-9261-4131-8e98-91a61ec076ed https://kyberswap.com/swap
Paymium
2,4 Dưới trung bình
$718.481
40,82%
Các loại phí Các loại phí 1 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
EUR
25.917 (99,27%) d1039dc3-f1bd-4b01-a63d-470c362da3b3 https://www.paymium.com/
VALR
2,4 Dưới trung bình
$22,3 Triệu
30,06%
Các loại phí Các loại phí 19 Đồng tiền 37 Cặp tỷ giá
ZAR
131.327 (98,57%) ef8ce83d-4bb0-48b7-a71c-c5ce11fb5d06 https://www.valr.com
KyberSwap (Scroll)
2,4 Dưới trung bình
$1.158
94,82%
0,00%
0,00%
3 Đồng tiền 3 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) b22f8b57-9711-4b75-88af-d9130c33ac60 https://kyberswap.com/swap/scroll
DAO Swap
2,4 Dưới trung bình
$6
72,87%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
134.421 (99,44%) eeca2023-0a30-4658-b3b1-80b3c2467511 https://swap.daomaker.com/
KyberSwap Classic (Arbitrum)
2,4 Dưới trung bình
$2.200
30,18%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 803597b3-8703-49b1-842f-29420309512e https://kyberswap.com/#/
KyberSwap Classic (Optimism)
2,4 Dưới trung bình
$1.845
18,57%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 6c3ff869-db40-49ed-ba1c-947f5483dac8 https://kyberswap.com/#/
KyberSwap Elastic (Fantom)
2,4 Dưới trung bình
$0
87,25%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 8e1d6e37-23f6-4278-9ed6-aaa3285aa7e0 https://kyberswap.com/swap
Bilaxy
2,3 Dưới trung bình
$507,5 Triệu
10,04%
Các loại phí Các loại phí 84 Đồng tiền 81 Cặp tỷ giá
38.116 (99,33%) 6951e612-5016-40b6-a543-519d73402d6f https://bilaxy.com/
Balancer v2 (Ethereum)
2,3 Dưới trung bình
$24,8 Triệu
18,50%
63 Đồng tiền 80 Cặp tỷ giá
121.983 (99,41%) c399a438-a3b2-4aea-85c3-816648f9f889 https://app.balancer.fi/#/trade app.balancer.fi
Balancer v2 (Arbitrum)
2,3 Dưới trung bình
$5,8 Triệu
47,18%
29 Đồng tiền 44 Cặp tỷ giá
121.983 (99,41%) 2c24145f-b024-47a9-8372-4eef3287a19d https://app.balancer.fi/#/trade app.balancer.fi
Balancer v2 (Polygon)
2,3 Dưới trung bình
$451.985
25,58%
35 Đồng tiền 82 Cặp tỷ giá
121.983 (99,41%) a98b99ff-cbb2-432f-936b-f51c7a45583f https://app.balancer.fi/#/trade app.balancer.fi
Minswap
2,3 Dưới trung bình
$497.468
53,75%
30 Đồng tiền 29 Cặp tỷ giá
126.753 (99,65%) 131934bb-83cf-41b7-ab98-1a4e76481b2d https://app.minswap.org/
Curve (Arbitrum)
2,3 Dưới trung bình
$18,2 Triệu
18,22%
0,00%
0,00%
15 Đồng tiền 26 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) cbeea806-5e87-4201-bb81-3cf5874b619c https://arbitrum.curve.fi/
Curve (Optimism)
2,3 Dưới trung bình
$1,9 Triệu
16,10%
0,00%
0,00%
12 Đồng tiền 14 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) 154886ef-2288-433d-a859-02d91fc675f5 https://optimism.curve.fi/
Curve (Gnosis)
2,3 Dưới trung bình
$1,4 Triệu
13,37%
0,00%
0,00%
4 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) cc3cc818-7620-402e-9bf9-f128deaf2c45 https://xdai.curve.fi/
Curve (Avalanche)
2,3 Dưới trung bình
$184.104
59,85%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 8 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) 95de2b04-2ba8-4bcc-983b-78b74b828460 https://avax.curve.fi/
Curve (Polygon)
2,3 Dưới trung bình
$20.308
284,87%
0,00%
0,00%
9 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) cf4e0034-88d4-4320-82b1-3e1521c48931 https://www.curve.fi/
Curve (Celo)
2,3 Dưới trung bình
$4.267
27,28%
0,00%
0,00%
4 Đồng tiền 3 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) 7deb1677-ad68-4167-8592-d1374f759014 https://curve.fi/#/celo/pools
Bitcoiva
2,3 Dưới trung bình
$385,0 Triệu
3,28%
Các loại phí Các loại phí 173 Đồng tiền 323 Cặp tỷ giá
110.408 (99,97%) c9af996e-e67f-499d-bee2-b80322f231a5 https://www.bitcoiva.com/markets
Curve (Fantom)
2,3 Dưới trung bình
$125
239,59%
0,00%
0,00%
9 Đồng tiền 10 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) 8e43fc5a-19ec-44b9-9391-9953080cbdf4 https://ftm.curve.fi/
Minswap v2
2,3 Dưới trung bình
$4,3 Triệu
65,44%
0,00%
0,00%
37 Đồng tiền 38 Cặp tỷ giá
126.753 (99,65%) 8138859d-84ee-4748-bc83-0e1ec86d5bd7 https://minswap.org/
Qmall Exchange
2,3 Dưới trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
78 Đồng tiền
29.134 (98,90%) 24a90ad2-37ed-424f-8286-48f5ae42387d https://qmall.io
Giottus
2,2 Dưới trung bình
$220.919
1,67%
Các loại phí Các loại phí 288 Đồng tiền 380 Cặp tỷ giá
INR
76.169 (99,85%) 30c01061-0160-4b14-9ee9-fb12c8e4ea63 https://www.giottus.com/tradeview
iZiSwap (Scroll)
2,2 Dưới trung bình
$693.540
4,25%
0,00%
0,00%
8 Đồng tiền 15 Cặp tỷ giá
105.549 (99,55%) 4d9278f3-c43d-4df6-9b9e-4f987bee2cf7 https://izumi.finance/trade/swap
Balancer v2 (Gnosis Chain)
2,2 Dưới trung bình
$1,7 Triệu
23,96%
0,00%
0,00%
11 Đồng tiền 23 Cặp tỷ giá
121.983 (99,41%) 380e42f4-9b90-4f1a-bcdf-7b2d107bda66 https://app.balancer.fi/#/trade
iZiSwap(Taiko)
2,2 Dưới trung bình
$75.486
6,42%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
105.549 (99,55%) 3af2dc12-079a-422d-bbe3-e5e6c873a303 https://izumi.finance/trade/swap
Quidax
2,2 Dưới trung bình
Các loại phí Các loại phí 75 Đồng tiền
30.980 (99,49%) 0b0bd943-dbb0-4342-9df5-3abe627ad9e9 https://www.quidax.com/
HTML Comment Box is loading comments...