Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 96b6347d-4e7a-4f34-a4ee-5897a240b429 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Honeyswap |
1,4
Kém
|
23 Đồng tiền |
|
|
3.822 (99,19%) | 81cf634c-eb7f-49f9-86ce-72231a47475b | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | |||||||||
3EX |
1,4
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
58 Đồng tiền |
|
|
1.884 (99,92%) | ba283533-8f16-4004-b19b-98532f8105e1 | https://www.3ex.com/ | ||||||||
WingRiders DEX |
1,4
Kém
|
$60.504 44,51%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
4.284 (99,37%) | a40baec7-5ce7-47e3-84d0-e638eaaeb97b | https://app.wingriders.com/ | ||||||
CherrySwap |
1,4
Kém
|
5 Đồng tiền |
|
|
3.979 (99,47%) | 3fdad2e8-ed32-410c-a902-599946e3c525 | https://www.cherryswap.net/#/swap | ||||||||||
Henjin DEX |
1,4
Kém
|
$505 11,37%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
4.308 (98,94%) | 1d23f2aa-6fb3-4f3b-8f0f-2a478a78bb51 | https://henjin.xyz/ | ||||||
Ramses v2 |
1,4
Kém
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền |
|
|
4.463 (99,44%) | 060c5741-4713-4d77-b3d0-997fc28f3af1 | https://www.ramses.exchange/ | ||||||||
SwapBased |
1,4
Kém
|
$78.899 8,09%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.720 (99,09%) | f1598633-1f89-4791-a39c-907ee455bf94 | https://swapbased.finance/ | ||||||
Wingriders v2 |
1,4
Kém
|
$988.883 93,23%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
4.284 (99,37%) | 77f42795-4459-4cde-b1a3-c62e23f20b81 | https://www.wingriders.com/ | ||||||
Flipster |
1,4
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
295 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 1f880301-505d-4b36-83ba-e2396d421b5a | https://flipster.xyz/ | ||||||||
Flybit |
1,4
Kém
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.810 (99,65%) | 81b9b36c-b040-4fc3-8843-3514a477c4aa | https://flybit.com/ | ||||||
Coinone |
1,3
Kém
|
$136,0 Triệu 3,90%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
269 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
42 (99,07%) | 83af80aa-b0fb-42bd-86f6-75676f360071 | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | |||||
Topcredit Int |
1,3
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
138 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 5ecbd802-694f-4ca5-940c-376529762fe4 | https://www.tope.com/ | ||||||||
VyFinance |
1,3
Kém
|
$483.051 65,84%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
2.800 (99,40%) | 4137537d-918f-4dcc-ac8c-73bb42b7554b | https://www.vyfi.io/ | ||||||
MerlinSwap |
1,3
Kém
|
$137.731 25,55%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
3.394 (99,52%) | a711c1fb-ed81-4d5f-8dd8-a97fcc53886d | https://merlinswap.org | ||||||
Kim v4 |
1,3
Kém
|
$59.131 42,96%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.142 (99,06%) | 3cf99ba4-ecc0-4a7f-8aaf-3cd7715c14e0 | https://app.kim.exchange/swap | ||||||
SpaceFi (zkSync) |
1,3
Kém
|
$53.924 5,88%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
3.244 (99,27%) | f4a7a52e-1f54-4dab-a9c1-db06911f40fc | https://swap-zksync.spacefi.io/ | ||||||
Elk Finance (Polygon) |
1,3
Kém
|
$5.330 69,93%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
2.715 (99,17%) | f0a345fa-f608-42b8-a536-ab2d6fdabed9 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
Elk Finance (Avalanche) |
1,3
Kém
|
$361 37,12%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.715 (99,17%) | be2c5732-0e94-4717-98ed-d400644bb9d7 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
Elk Finance (BSC) |
1,3
Kém
|
$223 77,44%
|
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.715 (99,17%) | 07484ea9-9fdd-4142-91a2-df5fb77bcf74 | https://app.elk.finance | ||||||||
HKD.com |
1,3
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
|
|
3.213 (99,52%) | 31bb7a37-6416-4574-94ce-465f1c6b286e | https://www.hkd.com/market | ||||||||
IceCreamSwap (Core) |
1,3
Kém
|
$373 36,68%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.241 (99,32%) | 50752728-5ad6-4ef5-ab57-6f98482b0f85 | https://icecreamswap.com/swap?chainId=1116 | ||||||
NexDAX |
1,3
Kém
|
$66,0 Triệu 4,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
1.651 (99,01%) | 4417d068-898d-420e-adfc-ac8d16754f2a | https://nexdax.com/ | ||||||
Tokenlon |
1,3
Kém
|
$10,4 Triệu 747,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.320 (99,30%) | 71e095c9-fd67-447e-975d-f646dcb18c6d | https://tokenlon.im/instant | ||||||
Korbit |
1,3
Kém
|
$42,8 Triệu 7,72%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
161 Đồng tiền | 167 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
42 (99,07%) | a8c7c87f-f349-4c2c-827d-2d3c736f79b8 | https://www.korbit.co.kr | ||||||
Agni Finance (Mantle) |
1,3
Kém
|
$1,7 Triệu 4,83%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
2.053 (99,12%) | 5f3f9678-500a-4677-a1a2-799da2b8de97 | https://agni.finance/ | ||||||
Polkaswap |
1,3
Kém
|
$152.958 68,61%
|
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.583 (99,44%) | 3813f467-deb7-47e7-93fa-f77725a08d2d | https://polkaswap.io/ | ||||||||
Swop.fi |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
1.948 (99,68%) | cfc8dc98-7f1f-4398-a6e6-1c034cc3233a | https://swop.fi/ | ||||||||
Tombswap |
1,3
Kém
|
$3.736 183,04%
|
12 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
2.504 (99,46%) | adf87114-09ee-4c04-9c2c-760f2e7649c2 | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | |||||||
BeamSwap |
1,3
Kém
|
$2.518 98,32%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.561 (99,34%) | 72f98d4e-d759-4c88-bda7-7757b17b39e3 | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | |||||||
Zenlink (Astar) |
1,3
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền |
|
|
1.895 (99,37%) | 96e6b5ac-1a95-4938-b129-0cc70109c135 | https://dex.zenlink.pro/ | ||||||||
Elk Finance (Fuse) |
1,3
Kém
|
$19 97,34%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.715 (99,17%) | 100c3f87-36f6-4492-8438-238dde92a319 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
Cryptonex |
1,3
Kém
|
$246,2 Triệu 22,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
851 (99,06%) | 356a62b1-0bc5-4091-b808-08f007c54b8c | https://cryptonex.org | ||||||
Velocore |
1,3
Kém
|
$1.301 1,31%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.165 (99,34%) | 4816ec39-bbee-4d21-ae9f-caeac5bc26f5 | https://app.velocore.xyz/swap | ||||||
MDEX (BSC) |
1,2
Kém
|
$66.802 12,77%
|
50 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
1.446 (99,08%) | d0aeee3e-9557-474c-a4ef-4ec2353f3ef0 | https://mdex.co | ||||||||
XSwap v3 (XDC Network) |
1,2
Kém
|
$1,1 Triệu 3,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
1.610 (99,11%) | 2de0ff58-88ac-4305-975d-c299d2d73019 | http://app.xspswap.finance/ | ||||||
Phux (PulseChain) |
1,2
Kém
|
$730.917 34,79%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
1.448 (99,49%) | 37d8fdce-ec01-42bc-a23e-4d8d004bbd19 | https://phux.io/ | ||||||
Solidly (Ethereum) |
1,2
Kém
|
$4,0 Triệu 65,58%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.654 (99,49%) | c59bc50f-ee0a-4890-997d-a442a847afca | https://solidly.com/swap | ||||||
ArthSwap (Astar) |
1,2
Kém
|
$228.486 92,98%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.670 (99,42%) | d57b76e0-0b04-447f-959b-7c60d615db21 | https://app.arthswap.org/#/swap? | ||||||
MoraSwap |
1,2
Kém
|
$4.828 30,82%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.609 (100,00%) | be9341d0-1f67-4076-ba94-4fa8efbcff57 | https://moraswap.com/exchange/swap | ||||||
ArbSwap (Arbitrum Nova) |
1,2
Kém
|
$14.680 10,49%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.659 (99,57%) | 2056a01f-7b08-4833-9519-55f8abe58c4f | https://arbswap.io/ | ||||||
Arbswap (Arbitrum One) |
1,2
Kém
|
$2.190 25,76%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.659 (99,57%) | defd7d83-5bc0-4a56-9609-9abacf048b4f | https://arbswap.io/ | ||||||
DYORSWAP |
1,2
Kém
|
$22 81,02%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.544 (99,78%) | 38a74e9c-678f-413a-8239-0292248fd101 | https://dyorswap.finance/swap/ | ||||||
ViteX |
1,2
Kém
|
$55.332 54,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
1.030 (100,00%) | 327242d8-98f9-49eb-bebc-329fbb1bf580 | https://vitex.net/ | ||||||
LocalTrade |
1,2
Kém
|
$146,0 Triệu 3,47%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
13 (99,22%) | 5a8d88e3-0d54-41bf-b1e5-2010bf4b4f98 | https://localtrade.cc/ | ||||||
Crypton Exchange |
1,2
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
505 (99,82%) | 8cd79794-3a48-4e44-8eef-edf3d8bb8576 | https://crp.is/ | ||||||||
TGEX |
1,2
Kém
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
236 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 540761a2-1687-41b5-b374-bef5feab2d4d | https://www.tgex.com | ||||||||
Zeddex Exchange |
1,2
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền |
|
|
1.053 (99,30%) | 7d3949ea-1311-4df1-b25e-360430f17688 | https://www.zeddex.com | ||||||||
MDEX |
1,2
Kém
|
$393.793 138,20%
|
21 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
1.446 (99,08%) | 1dc35904-313c-45f2-ac7b-cca8472993ad | https://mdex.co | ||||||||
DFX Finance (Polygon) |
1,2
Kém
|
$39.340 5,21%
|
8 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.390 (99,48%) | 211139af-0144-4dc9-9b07-5117fc17b7c9 | https://app.dfx.finance/pools | ||||||||
FusionX v3 |
1,2
Kém
|
$348.794 59,86%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.421 (99,38%) | 3143617c-57cc-45ed-ac77-0e2129f4950b | https://fusionx.finance/ | ||||||