Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 69ba646d-6842-45c9-8807-a6b6b0400282 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Niza Global |
2,0
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
EUR
|
|
26.520 (55,19%) | ed409b94-7a4e-45d2-8f12-952591b9e627 | https://trade.niza.io/ | ||||||||
VinDAX |
2,0
Dưới trung bình
|
$49,3 Triệu 20,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 119 Đồng tiền | 145 Cặp tỷ giá |
|
|
6.895 (98,95%) | 9a81df7c-9a57-4e29-ac94-9eb715c30526 | https://vindax.com/ | ||||||
Bitcastle |
2,0
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền |
|
|
23.816 (97,62%) | 57520574-d5e3-4be7-b6b4-11ff435319dc | https://bitcastle.io/en | ||||||||
Lykke Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$534.339 5,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
25.049 (99,31%) | a5053c83-18bf-4df9-a6b6-cdb38a686321 | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | |||||
CoinCatch |
2,0
Dưới trung bình
|
$306,3 Triệu 1,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
227 Đồng tiền | 313 Cặp tỷ giá |
|
|
8.327 (99,77%) | 0e3e8271-91ae-434a-9e2f-d5712b5b8865 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | ||||||
BIT.TEAM |
2,0
Dưới trung bình
|
$15.476 10,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
26.291 (99,90%) | 0862e44b-efad-4c13-a0ae-e1d36bb2c5d4 | https://bit.team/ | ||||||
DeGate |
2,0
Dưới trung bình
|
$22,4 Triệu 9,87%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 143 Cặp tỷ giá |
|
|
4.526 (99,28%) | a80c00f6-bc38-42bc-b383-803cdd4cb51d | https://app.degate.com/ | ||||||
WOOFi |
2,0
Dưới trung bình
|
17 Đồng tiền |
|
|
52.173 (99,49%) | 71c2d4cb-a3b8-4603-b6d5-12eaf7b1cbce | https://fi.woo.org/ | ||||||||||
OpenOcean |
2,0
Dưới trung bình
|
$29,4 Triệu 18,72%
|
250 Đồng tiền | 300 Cặp tỷ giá |
|
|
46.252 (99,33%) | ffa98584-6a70-4a3a-8f8f-045164c805fc | https://openocean.finance/ | ||||||||
Velodrome Finance v2 |
2,0
Dưới trung bình
|
$2,7 Triệu 9,41%
|
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
51.534 (99,49%) | 0131a872-5692-4480-bcef-a27862af97b5 | https://app.velodrome.finance/ | ||||||
Equalizer |
2,0
Dưới trung bình
|
$3,0 Triệu 7,80%
|
0,00% |
0,00% |
33 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
43.887 (99,34%) | e681b278-2729-49bf-98cd-7d6324fddcf9 | https://equalizer.exchange/ | ||||||
Velodrome Finance |
2,0
Dưới trung bình
|
$128.198 0,84%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
51.534 (99,49%) | e6386e9f-4eeb-4c84-b67c-767f4adcd89b | https://app.velodrome.finance/ | ||||||
Astroport (Cosmos) |
2,0
Dưới trung bình
|
$120.824 43,52%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
47.588 (99,48%) | 5018bd93-c816-4a1e-a775-9d1c271cb242 | https://app.astroport.fi/pools | ||||||
Liquidswap |
2,0
Dưới trung bình
|
$38.024 25,64%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
47.711 (99,31%) | 41bd68f0-b48d-452f-8727-29e496d278b7 | https://liquidswap.com | ||||||
Liquidswap v0.5 |
2,0
Dưới trung bình
|
$264.426 13,53%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
47.711 (99,31%) | 3e7a504e-b9d5-4fb1-8839-006707e4fb5e | https://liquidswap.com/#/ | ||||||
DIFX |
2,0
Dưới trung bình
|
$52,3 Triệu 12,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
9.963 (99,64%) | 6f20e05a-0a0f-4fb7-afd4-3cc3272fded3 | https://difx.com/market | ||||||
Bitonic |
2,0
Dưới trung bình
|
$1,1 Triệu 40,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
41.947 (99,71%) | 6c68f886-2975-4790-88ec-0af5273fd32a | https://bitonic.nl | ||||||
FMFW.io |
2,0
Dưới trung bình
|
$381,0 Triệu 2,23%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
142 Đồng tiền | 269 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
6.097 (99,46%) | 1acabcca-70ac-4e6f-9307-6e800daf20c6 | https://fmfw.io/ | |||||||
THORChain |
1,9
Dưới trung bình
|
$208,8 Triệu 19,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
42.050 (99,35%) | c9fd01e1-6f01-4023-939e-af4e74b04fda | https://thorchain.org/ | ||||||
LFJ (Avalanche) |
1,9
Dưới trung bình
|
$6,2 Triệu 109,95%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
101 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 744b6d33-f333-44ac-a7b6-c57e1f38ccf1 | https://www.traderjoexyz.com | ||||||
LFJ v2.1 (Avalanche) |
1,9
Dưới trung bình
|
$116,5 Triệu 44,31%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 38936f86-c0bf-4ec9-a857-a4871cb4d977 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | ||||||
LFJ v2.2 (Avalanche) |
1,9
Dưới trung bình
|
$86,6 Triệu 64,37%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 5fe23d65-0a6b-4b4b-8eb9-224e24947852 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | ||||||
ShibaSwap |
1,9
Dưới trung bình
|
$1,4 Triệu 33,22%
|
20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
39.111 (99,85%) | ec85ead4-00d5-4e0e-bae8-2bce59293343 | https://www.shibaswap.com | ||||||||
LFJ v2.2 (Arbitrum) |
1,9
Dưới trung bình
|
$1,0 Triệu 36,89%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | b6d62920-2b72-4e43-a5d2-f5e9f7be3351 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | ||||||
Orion (BSC) |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
38.073 (99,43%) | bf258581-3471-413d-b43d-eb42d38e9879 | https://orion.xyz/ | ||||||||
LFJ (Arbitrum) |
1,9
Dưới trung bình
|
$902.964 13,97%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | cb91338a-72d4-4f28-bf1b-9b808d8c5992 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | ||||||
LFJ v2 (Arbitrum) |
1,9
Dưới trung bình
|
$108.329 81,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 77a8c739-9012-4381-8730-02dd424aaf95 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | ||||||
LFJ v2 (Avalanche) |
1,9
Dưới trung bình
|
$15.283 253,45%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | b4123458-b86c-44f0-ad52-da0cbfa46c71 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | ||||||
LFJ (BSC) |
1,9
Dưới trung bình
|
$311 63,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | c77e8998-b1eb-4360-960f-f6066fd16cfb | https://www.traderjoexyz.com | ||||||
LFJ v2.1 (BSC) |
1,9
Dưới trung bình
|
$9 185,77%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 70be05b5-76ed-4b3b-ba90-c531e01a74e9 | https://www.traderjoexyz.com | ||||||
DOEX |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền |
|
|
14.169 (99,26%) | 08a2348a-e62c-4aee-8965-0d196df5c1ae | https://www.doex.com | ||||||||
BVOX |
1,9
Dưới trung bình
|
$24,9 Tỷ 22,67%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
304 Đồng tiền | 379 Cặp tỷ giá |
|
1.029 (99,45%) | eca6988b-17db-4599-8dda-26dbb7e7b21e | https://www.bitvenus.com/ | |||||||
PayBito |
1,9
Dưới trung bình
|
$644,7 Triệu 47,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 52 Đồng tiền | 226 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
18.499 (99,48%) | c1d46ec3-7bc1-4448-a48d-c292a5a2eae8 | https://www.paybito.com | ||||||
4E |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
139 Đồng tiền |
|
|
6.002 (99,35%) | 466d1900-4dab-4d9d-9049-37209f4ba41f | https://www.eeee.com/ | ||||||||
EtherVista |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
33.147 (99,59%) | 8dcef62b-279b-49c8-a2f4-fe918c7a8e72 | https://ethervista.app/ | ||||||||
Orion (ETH) |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
38.073 (99,43%) | ceed1945-2faa-46aa-936b-c660585362a8 | https://orion.xyz/ | ||||||||
Tidex |
1,9
Dưới trung bình
|
$1,4 Tỷ 12,92%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
11.665 (98,04%) | 7d01d8f2-1d4f-432f-b817-ed1de7d34034 | https://tidex.com/ | ||||||
BunnySwap |
1,9
Dưới trung bình
|
$18.760 57,55%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
33.414 (99,51%) | f36feb61-c73b-430b-8a6b-3c5b5825a2ce | https://www.friend.tech/ | ||||||
Minter (Ethereum) |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
34.613 (99,55%) | 1258be27-81d0-4507-988c-62903bedf68c | https://explorer.minter.network/pools | ||||||||
CoinCorner |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
36.465 (99,41%) | 506b5de8-4b11-4d6b-9919-02823b917f68 | https://www.coincorner.com/ | ||||||||
Ekubo |
1,9
Dưới trung bình
|
$24,6 Triệu 20,32%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
33.597 (99,61%) | d9274acc-7f75-45ac-a992-ddb4708c1896 | https://app.ekubo.org/ | ||||||
xExchange |
1,8
Dưới trung bình
|
$2,5 Triệu 12,20%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
29.321 (98,89%) | 37e60997-ccf9-4c8f-a356-7bd414f192af | https://xexchange.com/ | ||||||
Lynex Fusion |
1,8
Dưới trung bình
|
$1,9 Triệu 21,48%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
27.704 (99,40%) | 9cc765e4-8cd4-4cda-a742-e5ff03cbd02a | https://www.lynex.fi/ | ||||||
Cellana Finance |
1,8
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
28.380 (99,31%) | 89f82622-7c1e-4629-90c9-413343de4d7b | https://cellana.finance/ | ||||||||
DeFi Kingdoms (Crystalvale) |
1,8
Dưới trung bình
|
$84.367 47,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
26.563 (99,37%) | 4cc5ac32-5521-4326-97bf-0885cf370c9e | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | ||||||
DeFi Kingdoms |
1,8
Dưới trung bình
|
$1.351 125.950,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
26.563 (99,37%) | 9e36963c-f9f9-428d-9908-24be8d6737dc | https://defikingdoms.com/ | ||||||
SuiSwap |
1,8
Dưới trung bình
|
$40.157 21,13%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
28.833 (99,36%) | e2b083a6-fc4f-4515-a281-ff571b908469 | https://suiswap.app/app/ | ||||||
Defi Kingdoms (Klaytn) |
1,8
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền |
|
|
26.563 (99,37%) | 64a54be3-626e-467c-ac9d-b051d6d2b309 | https://game.defikingdoms.com/ | ||||||||
Kava Swap |
1,8
Dưới trung bình
|
2 Đồng tiền |
|
|
27.368 (99,39%) | c2eb0f4c-dbce-4f19-ab13-0e648fdb0ad7 | https://app.kava.io/swap/ | app.kava.io | |||||||||
BaseSwap |
1,8
Dưới trung bình
|
$81.579 35,21%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
30.464 (99,47%) | c0e70a84-081e-4883-87ff-40f8fdeee6cd | https://baseswap.fi/ | ||||||