Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f6525e07-5b4f-42af-abfe-6d9c80422d34 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
65 Đồng tiền |
|
|
66.247 (99,99%) | af47dc95-8e92-43ca-b3ba-87808b245f13 | https://www.coinp.com/ | |||||||||
![]() |
$2.793 32,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
|
|
80.748 (99,24%) | ca039b10-d5ea-4cb8-8c91-c07cd94ae72e | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
$181.824 31,70%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
107.710 (99,33%) | 16259767-35e4-4ee7-896e-7fa3f9ad4b9f | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$2,9 Triệu 29,62%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | bc49471c-bd89-4ddf-bd44-3a6c20b1a9f1 | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$628,8 Triệu 0,86%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
106.019 (99,21%) | e01d7196-9c77-44b2-863c-f320c78c84fb | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$24.685 16,15%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
107.710 (99,33%) | ad671a14-d34e-4f2d-9903-7f58dc040409 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$940.374 51,55%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | 634115b1-d3cd-4577-aa8e-b84bc156e9c9 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$1.577 75,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
106.371 (99,50%) | 681b5022-7d76-43dd-9947-41ff3808b736 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$441 83,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
106.371 (99,50%) | 131bd811-4f27-4cf2-a8d5-33ce594e8b49 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$386.110 1.108,05%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | 83e78836-1fe5-40db-9cfd-1ada3851509e | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$647.756 41,93%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | e47b538d-1cfa-4871-ba68-3d97b882f3d3 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$45.937 112,54%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | 58ddb4e1-6a63-4a7f-9ffa-a7c73b9014de | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$3.411 40,29%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | d2caefb8-77db-49ef-8f8c-9df8264f42e6 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$58,9 Triệu 6,68%
|
0,04% Các loại phí |
0,01% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
114.039 (99,46%) | 34318ed5-f9b4-4e07-bab7-d359bdad4786 | https://trade.bluefin.io | |||||||
![]() |
$22,2 Triệu 6,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 539 Đồng tiền | 562 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
21.765 (99,33%) | 0ab7ba16-820c-458f-9457-810ec571d189 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
41.732 (99,17%) | 333d52e7-3c9a-44c0-850c-5c7f432d343c | https://www.coincola.com/trading/btc/usdt | |||||||||
![]() |
$105,2 Triệu 1,66%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
141 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
36.778 (99,40%) | d41aa21c-1c54-42ed-8281-ad2bbac37987 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
$109.456 380,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
36.393 (99,25%) | 0a661707-8dfe-4b98-93e2-fd9c9c3f0497 | https://www.paymium.com/ | |||||||
![]() |
$34,2 Triệu 6,00%
|
0,00% |
0,00% |
65 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
78.959 (99,28%) | 5efa43d1-21d9-416a-bb4e-2736daed4eec | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$211.950 29,00%
|
0,00% |
0,00% |
47 Đồng tiền | 57 Cặp tỷ giá |
|
|
78.959 (99,28%) | 8247dc72-b4c6-4ee0-9a05-543483e9ad9e | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$968 37,62%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
75.826 (99,31%) | 4015c5c2-a33f-4d70-b3a3-3aecb0aac8b1 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$1,6 Triệu 12,38%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
94.863 (99,49%) | 1f8bd53a-346d-4fb0-9072-180f00327438 | https://app.kodiak.finance | |||||||
![]() |
$3.870 74,62%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
94.863 (99,49%) | 0ff73e2c-fe23-47f2-99d5-910b5203a062 | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
199 Đồng tiền |
|
|
14.070 (99,04%) | 8feaa472-63c4-4429-a398-8ffb79500de4 | https://levex.com | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 91 Đồng tiền |
|
|
48.972 (98,55%) | 0254d097-9591-4fe6-b958-023e5ce81600 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
$16.354 1,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
57.094 (99,42%) | 955fb4ce-b9cf-48c5-a981-a4cb495e9521 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
$44,6 Triệu 16,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
66.077 (99,30%) | bcbba192-45f7-4078-8bf4-2cc70b54dfa2 | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$6,0 Triệu 14,20%
|
54 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | 76b82783-0272-4c85-a583-12cb564af6a3 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$432.568 21,49%
|
29 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | b868e1a6-2d79-4cff-8f27-61012d7f5ebd | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$476.172 1,37%
|
27 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | 38d4f916-0001-45f2-8de1-0d6bb4e1e66f | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$75.418 19,91%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
75.826 (99,31%) | ad134996-f96c-4acf-bb84-4f11f50d5de6 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$241.456 14,59%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | fa325658-a096-43ec-83c2-947e4293e9e2 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$17.566 6,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
72.554 (99,41%) | a6c1c6e4-596a-4013-b916-33f0fceee8ff | https://swap.thetatoken.org/swap | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 2,05%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | bb17ac68-2c4f-4840-862d-4cbaaa4e0d02 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$9.557 60,86%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | a36993ef-b1bb-4d69-b452-8f0b2b7ebce4 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 97 Đồng tiền |
THB
|
|
51.913 (99,90%) | bb18257f-6819-424d-a3d8-6a2f62411821 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền |
|
|
40.489 (99,40%) | 50afa9a4-3f55-43a2-9dc2-7413495c1d50 | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
![]() |
$1,3 Triệu 0,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 136 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
64.825 (99,89%) | 9c681fd1-f8df-47b2-8e31-c47c3b8a1092 | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
$304,4 Triệu 7,34%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
263 Đồng tiền | 303 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
17.477 (99,37%) | eab0598f-6e35-405a-a2e7-a8dc7cc19b90 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
50.942 (99,00%) | c2a75ac0-75f7-44fc-82d1-7176002e7388 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$23,7 Triệu 2,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
18.898 (99,28%) | f9e9526c-7eb6-4ebf-9a9e-910f9c0b31d8 | https://difx.com/market | |||||||
![]() |
$111,2 Triệu 80,62%
|
226 Đồng tiền | 319 Cặp tỷ giá |
|
|
54.853 (99,49%) | bc7ff5df-7fa3-47f8-a9b6-ab616ab9121c | https://openocean.finance/ | |||||||||
![]() |
$34.175 28,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
56.230 (99,73%) | cc012f12-4295-480e-a446-998e7bb87a4d | https://dedust.io | |||||||
![]() |
$74.343 56,48%
|
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
59.268 (99,56%) | 6b270376-846d-47c8-b74a-18e3f7646ac6 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
$1,7 Triệu 41,15%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
59.268 (99,56%) | 023c1ef0-5b6a-4b4b-9eb4-2071863a20ad | https://minswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
93 Đồng tiền |
|
|
21.859 (98,90%) | dce76d57-0af9-40b9-9ae6-d965c884732b | https://www.batonex.com/ | |||||||||
![]() |
$59.568 53,37%
|
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
28.175 (99,30%) | 37158b29-441c-4b88-be34-df8833c511fb | https://waves.exchange/ | |||||||||
![]() |
$222.301 25,85%
|
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
42.609 (99,86%) | a1df9fcf-d980-4be3-bc5b-699be8267a9b | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$111.995 53,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
43.156 (99,67%) | 2d804696-cfde-40da-b35e-9a5d86212f76 | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
$210.728 40,69%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
40.499 (99,39%) | cfb6c5e6-d5a3-4213-a7d2-0f7edbde98ba | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f6525e07-5b4f-42af-abfe-6d9c80422d34 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
65 Đồng tiền |
|
|
66.247 (99,99%) | af47dc95-8e92-43ca-b3ba-87808b245f13 | https://www.coinp.com/ | |||||||||
![]() |
$2.793 32,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
|
|
80.748 (99,24%) | ca039b10-d5ea-4cb8-8c91-c07cd94ae72e | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
$181.824 31,70%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
107.710 (99,33%) | 16259767-35e4-4ee7-896e-7fa3f9ad4b9f | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$2,9 Triệu 29,62%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | bc49471c-bd89-4ddf-bd44-3a6c20b1a9f1 | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$628,8 Triệu 0,86%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
106.019 (99,21%) | e01d7196-9c77-44b2-863c-f320c78c84fb | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$24.685 16,15%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
107.710 (99,33%) | ad671a14-d34e-4f2d-9903-7f58dc040409 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$940.374 51,55%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | 634115b1-d3cd-4577-aa8e-b84bc156e9c9 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$1.577 75,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
106.371 (99,50%) | 681b5022-7d76-43dd-9947-41ff3808b736 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$441 83,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
106.371 (99,50%) | 131bd811-4f27-4cf2-a8d5-33ce594e8b49 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$386.110 1.108,05%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | 83e78836-1fe5-40db-9cfd-1ada3851509e | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$647.756 41,93%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | e47b538d-1cfa-4871-ba68-3d97b882f3d3 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$45.937 112,54%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | 58ddb4e1-6a63-4a7f-9ffa-a7c73b9014de | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$3.411 40,29%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | d2caefb8-77db-49ef-8f8c-9df8264f42e6 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$58,9 Triệu 6,68%
|
0,04% Các loại phí |
0,01% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
114.039 (99,46%) | 34318ed5-f9b4-4e07-bab7-d359bdad4786 | https://trade.bluefin.io | |||||||
![]() |
$22,2 Triệu 6,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 539 Đồng tiền | 562 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
21.765 (99,33%) | 0ab7ba16-820c-458f-9457-810ec571d189 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
41.732 (99,17%) | 333d52e7-3c9a-44c0-850c-5c7f432d343c | https://www.coincola.com/trading/btc/usdt | |||||||||
![]() |
$105,2 Triệu 1,66%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
141 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
36.778 (99,40%) | d41aa21c-1c54-42ed-8281-ad2bbac37987 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
$109.456 380,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
36.393 (99,25%) | 0a661707-8dfe-4b98-93e2-fd9c9c3f0497 | https://www.paymium.com/ | |||||||
![]() |
$34,2 Triệu 6,00%
|
0,00% |
0,00% |
65 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
78.959 (99,28%) | 5efa43d1-21d9-416a-bb4e-2736daed4eec | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$211.950 29,00%
|
0,00% |
0,00% |
47 Đồng tiền | 57 Cặp tỷ giá |
|
|
78.959 (99,28%) | 8247dc72-b4c6-4ee0-9a05-543483e9ad9e | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$968 37,62%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
75.826 (99,31%) | 4015c5c2-a33f-4d70-b3a3-3aecb0aac8b1 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$1,6 Triệu 12,38%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
94.863 (99,49%) | 1f8bd53a-346d-4fb0-9072-180f00327438 | https://app.kodiak.finance | |||||||
![]() |
$3.870 74,62%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
94.863 (99,49%) | 0ff73e2c-fe23-47f2-99d5-910b5203a062 | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
199 Đồng tiền |
|
|
14.070 (99,04%) | 8feaa472-63c4-4429-a398-8ffb79500de4 | https://levex.com | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 91 Đồng tiền |
|
|
48.972 (98,55%) | 0254d097-9591-4fe6-b958-023e5ce81600 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
$16.354 1,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
57.094 (99,42%) | 955fb4ce-b9cf-48c5-a981-a4cb495e9521 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
$44,6 Triệu 16,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
66.077 (99,30%) | bcbba192-45f7-4078-8bf4-2cc70b54dfa2 | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$6,0 Triệu 14,20%
|
54 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | 76b82783-0272-4c85-a583-12cb564af6a3 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$432.568 21,49%
|
29 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | b868e1a6-2d79-4cff-8f27-61012d7f5ebd | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$476.172 1,37%
|
27 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | 38d4f916-0001-45f2-8de1-0d6bb4e1e66f | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$75.418 19,91%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
75.826 (99,31%) | ad134996-f96c-4acf-bb84-4f11f50d5de6 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$241.456 14,59%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | fa325658-a096-43ec-83c2-947e4293e9e2 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$17.566 6,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
72.554 (99,41%) | a6c1c6e4-596a-4013-b916-33f0fceee8ff | https://swap.thetatoken.org/swap | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 2,05%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | bb17ac68-2c4f-4840-862d-4cbaaa4e0d02 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$9.557 60,86%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | a36993ef-b1bb-4d69-b452-8f0b2b7ebce4 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 97 Đồng tiền |
THB
|
|
51.913 (99,90%) | bb18257f-6819-424d-a3d8-6a2f62411821 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền |
|
|
40.489 (99,40%) | 50afa9a4-3f55-43a2-9dc2-7413495c1d50 | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
![]() |
$1,3 Triệu 0,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 136 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
64.825 (99,89%) | 9c681fd1-f8df-47b2-8e31-c47c3b8a1092 | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
$304,4 Triệu 7,34%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
263 Đồng tiền | 303 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
17.477 (99,37%) | eab0598f-6e35-405a-a2e7-a8dc7cc19b90 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
50.942 (99,00%) | c2a75ac0-75f7-44fc-82d1-7176002e7388 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$23,7 Triệu 2,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
18.898 (99,28%) | f9e9526c-7eb6-4ebf-9a9e-910f9c0b31d8 | https://difx.com/market | |||||||
![]() |
$111,2 Triệu 80,62%
|
226 Đồng tiền | 319 Cặp tỷ giá |
|
|
54.853 (99,49%) | bc7ff5df-7fa3-47f8-a9b6-ab616ab9121c | https://openocean.finance/ | |||||||||
![]() |
$34.175 28,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
56.230 (99,73%) | cc012f12-4295-480e-a446-998e7bb87a4d | https://dedust.io | |||||||
![]() |
$74.343 56,48%
|
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
59.268 (99,56%) | 6b270376-846d-47c8-b74a-18e3f7646ac6 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
$1,7 Triệu 41,15%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
59.268 (99,56%) | 023c1ef0-5b6a-4b4b-9eb4-2071863a20ad | https://minswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
93 Đồng tiền |
|
|
21.859 (98,90%) | dce76d57-0af9-40b9-9ae6-d965c884732b | https://www.batonex.com/ | |||||||||
![]() |
$59.568 53,37%
|
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
28.175 (99,30%) | 37158b29-441c-4b88-be34-df8833c511fb | https://waves.exchange/ | |||||||||
![]() |
$222.301 25,85%
|
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
42.609 (99,86%) | a1df9fcf-d980-4be3-bc5b-699be8267a9b | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$111.995 53,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
43.156 (99,67%) | 2d804696-cfde-40da-b35e-9a5d86212f76 | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
$210.728 40,69%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
40.499 (99,39%) | cfb6c5e6-d5a3-4213-a7d2-0f7edbde98ba | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||